[日本語はベトナム語の下]
Nhật Bản siết chặt nhập cư bất hợp pháp: Bài học từ thực tế lao động Việt Nam
Tác giả: Lê Ngọc Ánh Minh
Xem bài trước: Khai thác thế mạnh của vựa ‘dân số vàng’ tại Đồng bằng sông Cửu Long
Trong tuần cuối tháng 10/2025, bà Sanae Takaichi chính thức trở thành nữ Thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản, đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong chính trường xứ Phù Tang. Ngay sau khi nhậm chức, bà Takaichi cùng nội các mới tuyên bố sẽ tăng cường các biện pháp kiểm soát nhập cư và trục xuất người cư trú bất hợp pháp, coi đây là ưu tiên trong chính sách an ninh – xã hội của chính phủ.
Theo Bộ Tư pháp Nhật Bản, chỉ riêng năm 2023, nước này ghi nhận 9.753 thực tập sinh nước ngoài “mất dấu” – tức bỏ trốn khỏi nơi làm việc, chiếm khoảng 1,9% tổng số thực tập sinh. Trong số này, công dân Việt Nam chiếm tỷ lệ lớn nhất. Báo cáo của Cơ quan Cảnh sát Quốc gia (NPA) cũng chỉ ra rằng các vụ vi phạm pháp luật liên quan đến người nước ngoài, đặc biệt là các hành vi trộm cắp, vi phạm lưu trú hoặc làm việc bất hợp pháp, có xu hướng tăng.
Những con số ấy không chỉ phản ánh vấn đề quản lý nhập cư, mà còn phơi bày lỗ hổng trong chính sách tiếp nhận lao động trình độ thấp của Nhật Bản suốt nhiều năm qua. Chương trình “thực tập sinh kỹ năng” (TITP) vốn được thiết kế để hỗ trợ chuyển giao kỹ năng cho các nước đang phát triển, nay lại trở thành kênh nhập khẩu lao động giá rẻ cho các ngành thiếu nhân công, từ nông nghiệp đến xây dựng.
Người lao động Việt Nam, phần đông đến từ nông thôn, phải bỏ ra hàng trăm triệu đồng để chi trả phí môi giới, học tiếng và thủ tục trước khi sang Nhật. Khi đặt chân tới, nhiều người đối mặt với thực tế hoàn toàn khác: công việc nặng nhọc, thu nhập thấp, áp lực nợ nần, và khác biệt văn hóa khiến họ dễ bị tổn thương. Một bộ phận vì cùng quẫn đã rời bỏ nơi làm việc, sa vào con đường trộm cắp hoặc cư trú bất hợp pháp.
Điều đáng nói, tình trạng này gần như không xảy ra với nhóm lao động có trình độ đại học, cao học hoặc tay nghề cao, cho thấy mối liên hệ giữa trình độ học vấn, thu nhập và hành vi xã hội. Nếu chính sách nhập cư chỉ tập trung vào lao động giản đơn, Nhật Bản sẽ đối mặt với nguy cơ gia tăng bất ổn xã hội trong 5 năm tới, khi dân số trong nước tiếp tục già hóa và phụ thuộc nhiều hơn vào lao động ngoại quốc.
Từ góc nhìn cá nhân, tôi cho rằng chính phủ Nhật Bản siết chặt nhập cư bất hợp pháp là bước đi đúng và cần thiết. Tuy nhiên, lẽ ra Tokyo nên làm sớm hơn, đồng thời cải tổ toàn diện chính sách visa và chương trình tiếp nhận thực tập sinh, thay vì chỉ tăng biện pháp cưỡng chế. Nhật Bản cũng nên xem xét miễn visa ngắn hạn cho công dân Việt Nam, giống như đối với Hàn Quốc hay Đài Loan, nhằm giảm động cơ “bỏ trốn”. Khi việc nhập cảnh hợp pháp trở nên dễ dàng, các công ty môi giới sẽ không còn đất để thổi phồng “việc nhẹ lương cao” và thu phí vô lý.
Về phía Việt Nam, khái niệm “xuất khẩu lao động” cần được nhìn nhận lại. Nếu người lao động phải đóng tiền để được đi “xuất khẩu”, thì thực chất họ không hề “xuất khẩu” mà đang “mua cơ hội việc làm”. Nhà nước và doanh nghiệp cần định hướng lại chiến lược nguồn nhân lực, khuyến khích phát triển các phân khúc lao động văn phòng, kỹ thuật cao, thay vì cạnh tranh ở những công việc tay chân lặp lại và dễ bị bóc lột. Với số vốn vài trăm triệu đồng, nhiều thanh niên có thể khởi nghiệp tại quê hương, tạo công việc bền vững hơn là vay nợ để sang Nhật làm thuê.
Cuối cùng, các chương trình giao lưu nhân dân giữa các địa phương Nhật – Việt nên được đẩy mạnh. Sự hiểu biết văn hóa và gắn kết xã hội sẽ giúp giảm định kiến, tạo môi trường thân thiện cho lao động quốc tế và duy trì hình ảnh tích cực của người Việt tại Nhật.
Nhật Bản đang đứng trước cơ hội cải tổ chính sách nhập cư để vừa bảo vệ an ninh, vừa duy trì sức sống cho nền kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa nhanh. Con đường này đòi hỏi sự cân bằng giữa kỷ luật và nhân văn, giữa bảo vệ lợi ích quốc gia và tôn trọng con người – điều mà một quốc gia phát triển như Nhật Bản hoàn toàn có thể làm tốt hơn nếu cải cách diễn ra kịp thời và toàn diện.
日本、不法入国・不法滞在を厳格化へ:ベトナム人労働者の現実からの教訓
筆者:レ・ゴック・アイン・ミン
2025年10月末、日本は初の女性首相となる高市早苗氏を選出し、政治史に新たな1ページを刻んだ。就任直後、高市内閣は不法入国者や不法滞在者の取り締まりを強化し、強制送還を進める方針を明確にした。
法務省の統計によると、2023年には技能実習生9,753人が行方不明となり、全体の約1.9%を占めた。その中でもベトナム人が最も多い割合を占めている。警察庁の報告でも、外国人による窃盗や在留資格違反などの事件が増加していることが指摘されている。
これらの数字は、入管管理の課題だけでなく、日本が長年維持してきた低技能労働者受け入れ政策の構造的欠陥を浮き彫りにしている。本来「技能移転」を目的として設計された技能実習制度(TITP)は、実際には農業や建設業などの低賃金労働力の供給手段として機能している。
多くのベトナム人労働者は地方出身で、日本へ行く前に数十万〜数百万円相当の仲介料や語学学習費を支払っている。しかし、来日後の現実は厳しく、重労働・低賃金・文化の違い・借金の重圧などに苦しむケースが多い。その結果、一部は職場を離れ、不法就労や窃盗などの犯罪に巻き込まれることもある。
興味深いことに、大学卒や高技能労働者にはこうした問題はほとんど見られない。これは学歴・スキルと社会的行動との関連性を示している。今後も低技能労働者への依存が続けば、日本社会は5年以内に深刻な不満や摩擦を抱える可能性がある。
筆者の見解では、日本政府が不法入国・滞在を厳しく取り締まることは正しい決断である。しかし、それをもっと早く実行すべきだった。今後は単なる取締り強化ではなく、ビザ制度や実習制度の抜本的な見直しが求められる。また、日本はベトナム人に対して短期ビザ免除を検討すべきである。合法的な入国手続きを容易にすれば、不法滞在の動機を減らし、仲介業者による過大な手数料搾取を抑止できる。
一方、ベトナム側も「労働力輸出」という考え方を再考すべきだ。労働者が海外に行くために多額の費用を払うのであれば、それは「輸出」ではなく「就労機会の購入」である。政府と企業は、高技能・ホワイトカラー人材の育成へと方向転換し、低賃金の単純労働ではなく、付加価値の高い分野を目指すべきだ。数百万円の資金があれば、日本に行くよりも地元で小規模ビジネスを起業した方が、長期的にはより持続可能な選択肢となる。
さらに、日本とベトナムの自治体間での人的交流プログラムを拡充することが望ましい。相互理解と文化的共感を深めることで、偏見を減らし、健全な国際労働環境を築くことができる。
少子高齢化が進む中で、日本は国家安全保障と経済活力の両立という課題に直面している。今こそ、日本は厳格でありながらも人間的な移民政策を実現し、その道徳的・経済的な力を世界に示すべき時である。

