Loạt bài “Bảo vệ và làm cho Nhật Bản mạnh mẽ hơn bằng năng lượng tái tạo” – Kỳ 1
Thoát khỏi phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch, tăng cường an ninh năng lượng
Tác giả:
Takai Etsujiro – Nghiên cứu viên, Viện Năng lượng Tái tạo
Ono Teruyuki – Phó Giám đốc điều hành, Viện Năng lượng Tái tạo
Ngày 24 tháng 12 năm 2025
Điện, nhiên liệu và nhiệt năng là những yếu tố không thể thiếu đối với đời sống hằng ngày, hoạt động sản xuất và nền kinh tế. Tuy nhiên, trong bối cảnh trật tự quốc tế ngày càng bất ổn, hệ thống cung ứng năng lượng của Nhật Bản đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Loạt bài này nhằm trình bày triển vọng giải quyết các thách thức đó thông qua năng lượng tái tạo. Kỳ đầu tiên tập trung vào an ninh năng lượng.
Ba rủi ro lớn do phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
Tỷ lệ tự cung năng lượng của Nhật Bản ở mức đặc biệt thấp
Tỷ trọng nhiên liệu hóa thạch trong tổng tiêu thụ năng lượng sơ cấp (bao gồm điện, khí và nhiên liệu) tại châu Âu – nơi năng lượng tái tạo được triển khai mạnh – đã giảm xuống dưới 70%. Trong khi đó, Nhật Bản, Hoa Kỳ và Trung Quốc vẫn duy trì mức cao, khoảng 80%.
Điểm đặc thù của Nhật Bản là hầu như không có sản lượng nhiên liệu hóa thạch trong nước, đồng thời tốc độ phát triển năng lượng tái tạo còn chậm, dẫn đến tỷ lệ tự cung năng lượng sơ cấp cực kỳ thấp. So với Hoa Kỳ (trên 100%), Trung Quốc (trên 80%) hay châu Âu (61%), tỷ lệ của Nhật Bản chỉ đạt 16,4%.
Sự phụ thuộc nặng nề vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu gây ra ba vấn đề lớn.
Rủi ro thứ nhất: Biến động giá mạnh
Giá nhiên liệu hóa thạch biến động mạnh theo tình hình quốc tế. Cuộc xung đột tại Ukraine đã khiến giá LNG tăng từ 5,9 USD/MMBtu lên 23,7 USD/MMBtu trong giai đoạn 2020–2022, còn giá than tăng từ 50 USD/tấn lên 431 USD/tấn.
Biến động tỷ giá, như xu hướng đồng yên mất giá gần đây, càng làm trầm trọng thêm tác động trong nước. Khi giá nhiên liệu tăng, không chỉ giá điện và xăng dầu mà giá hàng hóa và dịch vụ nói chung cũng tăng theo, trực tiếp gây áp lực lên đời sống người dân. Giá năng lượng chính là nguyên nhân lớn nhất của làn sóng lạm phát gần đây.
Rủi ro thứ hai: Thất thoát của cải quốc gia
Nhập khẩu khối lượng lớn nhiên liệu hóa thạch không chỉ đẩy giá cả tăng cao mà còn gây ra tình trạng “chảy máu của cải quốc gia”.
Năm 2024, kim ngạch nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch và các sản phẩm dầu mỏ của Nhật Bản đạt 24,2 nghìn tỷ yên, trong khi kim ngạch xuất khẩu phương tiện vận tải như ô tô, xe máy chỉ đạt 20,1 nghìn tỷ yên. Điều này đồng nghĩa với việc nguồn ngoại tệ thu được từ ngành công nghiệp mũi nhọn bị xóa sạch bởi chi phí nhập khẩu nhiên liệu.
Sau sự cố Nhà máy điện hạt nhân Fukushima Daiichi năm 2011, các nhà máy điện hạt nhân dừng hoạt động hàng loạt, điện than và điện khí tăng mạnh, khiến nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch gia tăng và Nhật Bản thường xuyên rơi vào tình trạng thâm hụt thương mại, đặc biệt nghiêm trọng trong năm 2022 khi giá nhiên liệu tăng vọt.
Rủi ro thứ ba: Nguy cơ gián đoạn nguồn cung
Phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu đồng nghĩa với việc nếu nguồn cung bị gián đoạn, xã hội và nền kinh tế Nhật Bản sẽ rơi vào khủng hoảng. Xung đột, khủng bố hoặc đứt gãy chuỗi cung ứng có thể dẫn đến dừng phát điện, thiếu xăng dầu, thiếu nhiên liệu sưởi ấm, làm lung lay nền tảng an ninh quốc gia.
Nhật Bản còn đối mặt với rủi ro lớn về tuyến vận chuyển. Phần lớn dầu thô nhập khẩu đi qua hai “điểm nghẽn chiến lược” là eo biển Hormuz và eo biển Malacca, do nguồn nhập khẩu tập trung vào Trung Đông.
Dự trữ năng lượng còn hạn chế
Nhật Bản có hệ thống dự trữ năng lượng, nhưng quy mô rất hạn chế. Dự trữ dầu mỏ tương đương 253 ngày, LPG 120 ngày. Trong khi đó, khí tự nhiên không có nghĩa vụ dự trữ, lượng tồn kho chỉ khoảng 3 tuần. Than đá cũng không có nghĩa vụ dự trữ, chỉ khoảng 30 ngày tồn kho vận hành.
Trong trường hợp khẩn cấp, nguồn dự trữ này có thể nhanh chóng cạn kiệt, gây hỗn loạn kinh tế – xã hội. Do đó, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu là biện pháp căn bản nhất để tăng cường an ninh năng lượng.
Năng lượng tái tạo – trụ cột tăng cường an ninh quốc gia
Mở rộng năng lượng tái tạo có thể nâng tỷ lệ tự cung lên 74%
Viện Năng lượng Tái tạo đã công bố “Kịch bản chuyển đổi năng lượng bằng năng lượng tái tạo” vào tháng 12/2024. Theo đó, để giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu trong giới hạn 1,5°C, Nhật Bản cần triển khai 533 GW công suất năng lượng tái tạo vào năm 2040, và quốc gia này có đủ tiềm năng để làm được điều đó.
Kết hợp với mở rộng lưới điện và tăng cường lưu trữ, hơn 90% điện năng có thể được cung cấp ổn định từ năng lượng tái tạo. Nếu song song thúc đẩy hiệu quả năng lượng và điện hóa, tỷ lệ tự cung năng lượng sơ cấp có thể tăng từ 16,4% lên 74%.
Trong điều kiện giá năng lượng và tỷ giá không đổi, chi phí nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch có thể giảm khoảng 19,6 nghìn tỷ yên, cải thiện đáng kể cán cân thương mại và giảm tác động của biến động quốc tế đến giá cả trong nước.
Sự khác biệt giữa phụ thuộc nhập khẩu nhiên liệu và nhập khẩu thiết bị
Một số ý kiến cho rằng thiết bị năng lượng tái tạo vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu nên rủi ro an ninh không thay đổi. Tuy nhiên, hai hình thức phụ thuộc này hoàn toàn khác nhau.
Nếu nhập khẩu nhiên liệu bị gián đoạn, phát điện từ khí tự nhiên sẽ dừng lại sau khi dùng hết lượng dự trữ chỉ trong vài tuần. Ngược lại, với điện mặt trời hay điện gió, ngay cả khi nhập khẩu thiết bị bị dừng, các hệ thống đã lắp đặt vẫn tiếp tục phát điện nhờ ánh nắng và gió.
Một tàu container chở pin mặt trời có thể tạo ra lượng điện tương đương với nhiên liệu mà khoảng 200 tàu LNG hoặc 250 tàu than phải vận chuyển cho các nhà máy nhiệt điện.
Nội địa hóa thiết bị và đa dạng hóa nguồn nhập khẩu
Chính phủ Nhật Bản đang thúc đẩy phổ cập pin mặt trời perovskite – công nghệ nội địa – với mục tiêu triển khai khoảng 20 GW vào năm 2040. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, do yêu cầu mở rộng nhanh quy mô điện mặt trời, việc đa dạng hóa nguồn nhập khẩu và đầu tư vào nhà sản xuất nước ngoài vẫn là giải pháp cần thiết để giảm rủi ro.
Mở rộng năng lượng tái tạo – con đường hiện thực hóa “tự chủ năng lượng 100%”
Nhiều quốc gia như châu Âu, Trung Quốc, Australia – dù có nguồn nhiên liệu hóa thạch dồi dào – vẫn đẩy mạnh chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. Trong khi đó, việc Nhật Bản tiếp tục phụ thuộc vào nhiệt điện lại là một nghịch lý.
Theo Kế hoạch Năng lượng Cơ bản lần thứ 7, đến năm 2040, Nhật Bản vẫn dự kiến phụ thuộc 30–40% vào nhiệt điện. Các giải pháp như CCS hay đồng đốt amoniac, hydro không những không giảm phụ thuộc nhập khẩu mà còn có nguy cơ tạo ra sự phụ thuộc kép vào nước ngoài.
Đẩy nhanh phát triển năng lượng tái tạo trong nước chính là con đường ngắn nhất để nâng cao tỷ lệ tự cung và củng cố an ninh năng lượng quốc gia.

