Linh hoạt thích ứng để Việt Nam có thể trở thành cứ điểm sản xuất hydro sạch của khu vực

Linh hoạt thích ứng để Việt Nam có thể trở thành cứ điểm sản xuất hydro sạch của khu vực

    Linh hoạt thích ứng để Việt Nam có thể trở thành cứ điểm sản xuất hydro sạch của khu vực

    Tác giả: Lê Ngọc Ánh Minh, Chủ tịch CLB Hydrogen Việt Nam ASEAN (VAHC)


    1. Bối cảnh toàn cầu: Biến động và thách thức trong ngành hydro xanh

    Trong những tháng gần đây, ngành hydro xanh toàn cầu đang trải qua nhiều bất ổn chiến lược. Nhiều dự án lớn ở châu Âu và Úc đã bị hủy bỏ hoặc hoãn vô thời hạn do chi phí cao và thiếu sự ổn định về nhu cầu và hạ tầng phục vụ. Tại châu Âu, các vòng đấu thầu của European Hydrogen Bank (Ngân hàng Hydro châu Âu) chứng kiến hàng loạt dự án phải rút lui, tiêu biểu như dự án điện phân khí đốt ZEÉVONK ở Hà Lan bị hủy do chậm tiến độ hạ tầng, và các dự án khác ở Đức và Tây Ban Nha cũng không thực hiện được cam kết.

    Cùng lúc đó, Liên minh châu Âu đang mở ra các tranh luận gay gắt về việc thiết lập lại tiêu chuẩn hydro xanh – nhằm phân loại rõ từng mức độ “xanh” của hydrogen, tránh tình trạng greenwashing và đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi giá trị.

    Trái lại, Trung Quốc nổi lên mạnh mẽ khi nhanh chóng xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về hydrogen. Từ Tiêu chuẩn và Đánh giá về hydro carbon thấp, hydro sạch và hydro tái tạo được ban hành từ năm 2020, đến hướng dẫn xây dựng hệ thống tiêu chuẩn ngành hydro phiên bản 2023  — đều cho thấy sự chủ động trong xây dựng khung pháp lý. Mô hình của Trung Quốc rất đáng để Việt Nam tham khảo xây dựng tiêu chuẩn phù hợp với điều kiện trong nước.

    Trong khi đó, tại Mỹ, dưới thời chính quyền Donald Trump, năng lượng sạch không được ưu tiên. Các chính sách như cắt giảm ưu đãi năng lượng tái tạo, ngưng cấp phép các dự án gió, hủy hỗ trợ ngành năng lượng xanh như Revolution Wind… đã tạo môi trường thiếu động lực cho hydro xanh phát triển.

    Toàn bộ những diễn biến này tạo nên một môi trường rất bấp bênh cho ngành hydro toàn cầu, đòi hỏi Việt Nam phải thích ứng linh hoạt, đổi mới cách tiếp cận và đặc biệt đa dạng hóa chiến lược phát triển, không chỉ dồn nguồn lực vào một dạng ứng dụng truyền thống.


    2. Cơ hội cho Việt Nam: Lý do cần đa dạng hóa thị trường hydro

    Việt Nam có lợi thế từ nguồn năng lượng tái tạo phong phú (điện mặt trời, gió và thủy điện), cùng vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng ASEAN. Để tận dụng tối đa cơ hội này, chúng ta cần một chiến lược toàn diện, vượt khỏi giới hạn truyền thống.

    2.1. Hydro sức khỏe – theo mô hình Nhật Bản

    Nhật Bản đang tiên phong trong thương mại hóa nước giàu hydro và các thiết bị hít hydro, với mục tiêu cung cấp các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi mô hình này để phát triển ngành công nghiệp dược – thực phẩm – chăm sóc sức khỏe dựa trên hydro xanh, hướng đến thị trường nội địa lẫn xuất khẩu.

    2.2. Hydro nông nghiệp – theo mô hình Nhật Bản và Trung Quốc

    Các nghiên cứu tại Nhật Bản và Trung Quốc đã chứng minh hiệu quả của việc hòa tan hydro vào nước tưới – giúp cây trồng tăng hấp thụ dinh dưỡng, cải thiện sức đề kháng, giảm nhu cầu sử dụng hóa chất. Ứng dụng này rất tiềm năng đối với các sản phẩm nông nghiệp chủ lực tại Việt Nam như lúa gạo, rau màu và thủy sản.

    2.3. Hydro tự nhiên (Hydro trắng): Cơ hội mới cho Việt Nam

    Trong những năm gần đây, hydro tự nhiên (còn gọi là white hydrogen hay geologic hydrogen) nổi lên như một hướng đi đầy tiềm năng trong lộ trình phát triển hydro sạch toàn cầu. Khác với hydro xanh sản xuất từ điện tái tạo hoặc hydro lam từ khí tự nhiên kèm công nghệ thu hồi carbon (CCUS), hydro tự nhiên tồn tại ngay trong lòng đất do các quá trình địa hóa như serpentinization của đá siêu mafic, phân hủy chất hữu cơ hay tương tác địa nhiệt. Nếu được khai thác hiệu quả, hydro tự nhiên có thể trở thành nguồn năng lượng chi phí thấp và ổn định, bổ sung quan trọng cho chuỗi cung ứng hydro toàn cầu.

    Các nghiên cứu và thăm dò quốc tế đang diễn ra sôi động, minh chứng cho tính khả thi của lĩnh vực này. Tại Canada, Công ty Quebec Innovative Materials Corp. (QIMC) vừa công bố phát hiện đáng chú ý tại Nova Scotia, với tuyến đất dài khoảng 4 km có khí hydro rò rỉ, nồng độ trung bình 623 ppm và cao nhất 2.247 ppm – mở đường cho các giếng khoan thăm dò sâu hơn (QIMC, 2025). Ở Đông Nam Á, Philippines đã phát hiện các dòng khí chứa hydro tại khu vực Luzon, trong đó một số vị trí cho thấy dấu hiệu lưu lượng ổn định, khiến chính phủ bắt đầu xem xét cơ chế cấp phép thăm dò. Indonesia cũng đã báo cáo phát hiện ban đầu tại một số điểm, đồng thời kêu gọi hợp tác quốc tế để khảo sát toàn diện. Nhật Bản, thông qua JOGMEC và các viện nghiên cứu, đã triển khai nhiều chương trình khảo sát địa chất và hội thảo chuyên đề nhằm xây dựng nền tảng khoa học cho khai thác thương mại.

    Ở châu Âu, Albania ghi nhận hiện tượng “hydrogen gusher” – dòng phun mạnh hydro tự nhiên từ mỏ sâu; Pháp và Đức đang tiến hành các dự án nghiên cứu trữ lượng tại nhiều địa tầng khác nhau. Báo cáo của Royal Society (Anh, 2023) nhấn mạnh hydro tự nhiên có thể tồn tại với quy mô hàng chục tỷ tấn toàn cầu, trở thành nguồn năng lượng bền vững trong thế kỷ XXI. Nam Phi, Nga và Úc cũng đang đẩy mạnh thăm dò, trong khi Mỹ (Texas, Kansas) đã có những giếng khoan thử nghiệm với dòng khí H₂ đáng kể.

    Ý nghĩa đối với Việt Nam là rõ ràng. Một mặt, hydro tự nhiên có thể giúp giảm chi phí sản xuất hydro sạch, vốn hiện còn cao do phụ thuộc điện tái tạo và công nghệ điện phân. Mặt khác, Việt Nam nằm trong khu vực có hoạt động kiến tạo mạnh, với những dải ophiolite và đá siêu mafic phân bố ở nhiều tỉnh miền Trung và miền Bắc – đây là điều kiện địa chất thuận lợi cho quá trình sinh hydro tự nhiên. Việc triển khai thăm dò sẽ giúp Việt Nam sớm đánh giá tiềm năng và không bỏ lỡ cơ hội chiến lược này.

    Để hiện thực hóa, cần triển khai ba bước chính: (i) Khởi động chương trình khảo sát tích hợp (địa chất, địa vật lý, soil-gas) tại các vùng có triển vọng; (ii) Thiết lập hợp tác với các quốc gia đi trước như Nhật Bản, Canada, Úc nhằm tiếp cận công nghệ phân tích isotop và khoan thử nghiệm; (iii) Xây dựng khung pháp lý cho phép cấp phép thăm dò và khai thác, đồng thời bảo đảm an toàn môi trường.

    Nếu sớm được đưa vào chiến lược quốc gia, hydro tự nhiên có thể giúp Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung, củng cố vị thế trung tâm sản xuất hydro sạch của ASEAN, và đóng góp vào mục tiêu kinh tế xanh – tuần hoàn – sáng tạo trong thập kỷ tới.

    2.4. Ứng dụng đa dạng hóa khác

    • Động cơ đốt trong tái sử dụng: Phun hydro vào buồng đốt của động cơ diesel để giảm tiêu hao nhiên liệu và khí thải, kéo dài chu kỳ sử dụng thiết bị.

    • Pin nhiên liệu hydro: Phục vụ vận tải hạng nặng – như tàu lửa du lịch (tận dụng đầu máy cũ), tàu thủy chở hàng, xe tải đường dài, máy móc tại cảng, sân bay và công trường xây dựng.

    Việc lên kế hoạch trung hạn và dài hạn 2030, 2035, 2040, 2045, 2050 cho ngành hydro là cần thiết.Tuy nhiên, phải chú trọng việc phát triển thị trường ngách, thị trường thiết yếu mà đang cần đến hydro để doanh nghiệp có thu nhập để phát triển, hơn là chỉ theo đuổi các mục tiêu dài hạn.

    Câu chuyện thành công của HB-Green, nhà sản xuất máy hàn sử dụng hydro là một minh chứng rất tốt để chúng ta tham khảo: HB-Green sản xuất máy hàn hydro và bán cho các công ty sản xuất vàng bạc như PNJ, DOJI, máy dùng khí hydro làm sạch động cơ để bán cho các công ty bảo trì động cơ xe máy như Honda, Yamaha đã tạo nguồn thu thực tế khá tốt. Hiện nay, HB-Green đang nghiên cứu chế tạo bếp ăn công nghiệp hydro cho đối tác là khách sạn 5 sao.

    Hoặc như hướng tiếp cận mang tính đổi mới của PV Gas: PV Gas đã tiến hành thử nghiệm thành công phun khí hydro vào động cơ diesel cho công ty Long River phục vụ thiết bị động cơ diesel tại khu cảng Vũng Áng, Hà Tĩnh, giúp khách hàng tiết giảm chi phí nhiên liệu và giảm phát thải đáng kể. Hiện nay, PV Gas đang thiết lập dự án sản xuất hydro sạch tại khu vực Nhà máy nén khí Dinh Cố tại Xã Long Hải, TP Hồ Chí Minh.


    3. Đề xuất chiến lược quốc gia: Lộ trình, tiêu chuẩn và micro-hubs hydro

    3.1. Thiết lập lộ trình phát triển và tiêu chuẩn quốc gia

    Chính phủ cần nhanh chóng xây dựng:

    • Lộ trình tổng thể cho ngành hydro xanh, theo giai đoạn ngắn, trung và dài hạn.

    • Ban hành hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật (an toàn, phân loại, chất lượng) tham chiếu từ ISO, EU, Nhật BảnTrung Quốc để đảm bảo tính tương thích quốc tế.

    3.2. Đa dạng hóa ứng dụng – mở rộng thị trường

    Không chỉ dồn vào ngành năng lượng và vận tải, cần khuyến khích phát triển các lĩnh vực mới: sức khỏe, nông nghiệp, công nghiệp – tạo hệ sinh thái hydro xanh bền vững.

    3.3. Micro-hubs hydro dọc tuyến Bắc–Nam

    Thiết lập khoảng 5 trạm micro-hubs, cách nhau 500–600 km dọc cao tốc Bắc–Nam, tập trung ở khu vực có năng lượng tái tạo dồi dào (nắng, gió, thủy điện) để:

    • Sản xuất và cung ứng hydro xanh tại chỗ.

    • Phục vụ đội xe tải chở hàng từ biên giới Trung–Việt đến đất Mũi Cà Mau, thí điểm mô hình logistics xanh có hệ thống “tiếp tế – nghỉ dưỡng – nạp liệu”.
      Đây có thể trở thành “xương sống” của hành lang logistics xanh trong khu vực.


    4. Kết luận

    Trước những biến động toàn cầu – từ châu Âu, Mỹ đến Trung Quốc – Việt Nam cần chủ động xây dựng chiến lược hydro xanh xuyên suốt, từ lộ trình – tiêu chuẩn đến đa dạng hóa ứng dụnghạ tầng logistics. Với tầm nhìn chiến lược, chúng ta hoàn toàn có thể trở thành cứ điểm sản xuất hydro xanh hàng đầu Đông Nam Á, tạo nền tảng cho nền kinh tế xanh – tuần hoàn – sáng tạo trong thập kỷ tới.

    Zalo
    Hotline