Cân bằng giữa Lời hứa và Thực tế: Năng lượng sinh học có thể hỗ trợ An ninh Năng lượng và Giảm phát thải carbon của ASEAN như thế nào
5 tháng 12 năm 2025
[Hội nghị Quản lý Chất thải và Chuyển hóa Chất thải thành Năng lượng Châu Á 2026 – Trọng tâm Việt Nam (Waste Management & Waste to Energy Asia Summit 2026 – Vietnam Focus), nằm trong chuỗi sự kiện Chuyển dịch Năng lượng và Giảm phát thải ASEAN, được kỳ vọng sẽ trở thành diễn đàn hàng đầu khu vực, kết nối chính sách, công nghệ và đầu tư cho mục tiêu phát triển xanh của Việt Nam do INBC Global đồng hành với Pacific Group và CLB Hydrogen Việt Nam ASEAN tổ chức vào ngày 25-26/3/2026 tại TP Hồ Chí Minh. Đăng ký tham gia với tư cách đại biểu, diễn giả và nhà triển lãm: Alice TSAI, Quản lý Kinh doanh Hội nghị, Di động/WhatsAPP/Wechat: +86 151 2102 5563, Email: alice.tsai@inbcglobal.com, contact@vahc.com.vn]
Bởi Tiến sĩ Phetkeo Poumanyvong, Chuyên gia Kinh tế Năng lượng và Nông nghiệp:
ASEAN đang đứng trước thời điểm then chốt. Nhu cầu năng lượng trong khu vực dự kiến sẽ tăng gần gấp đôi vào năm 2050, ngay cả khi các quốc gia vẫn phụ thuộc sâu sắc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, vốn có sự biến động giá cả đe dọa sự ổn định kinh tế và lượng khí thải của chúng đang làm gia tăng rủi ro khí hậu ở Đông Nam Á. Do đó, các nhà hoạch định chính sách đang phải đối mặt với thách thức kép: đảm bảo năng lượng giá cả phải chăng, đáng tin cậy đồng thời đẩy nhanh quá trình giảm phát thải carbon. Những mục tiêu này thường được coi là cạnh tranh, nhưng giờ đây chúng phải được theo đuổi cùng nhau.
Năng lượng sinh học nằm ở giao điểm của những yêu cầu cấp thiết này. Được tạo ra từ sinh khối – vật liệu hữu cơ từ thực vật, động vật và chất thải nông nghiệp hoặc lâm nghiệp – năng lượng sinh học có thể được chuyển đổi thành nhiên liệu rắn, lỏng hoặc khí để phát điện, sưởi ấm, nấu ăn hoặc vận chuyển. Đây là nguồn năng lượng tái tạo dồi dào nhất của ASEAN, gắn liền mật thiết với hệ thống nông nghiệp và lâm nghiệp của khu vực. Khi được phát triển một cách có trách nhiệm, năng lượng sinh học có thể tăng cường an ninh năng lượng, tạo việc làm ở vùng nông thôn, giảm thiểu chất thải và cắt giảm khí thải. Nhưng nếu theo đuổi mà không có các biện pháp bảo vệ, nó có thể gây áp lực lên tài nguyên đất và nước, làm méo mó thị trường thực phẩm và mang lại lợi ích hạn chế cho khí hậu.
Điều quan trọng không phải là ủng hộ hay bác bỏ hoàn toàn năng lượng sinh học mà là quản lý nó một cách khôn ngoan.
Lời hứa: An ninh năng lượng, phát triển nông thôn và giảm thiểu chất thải
Đối với nhiều quốc gia ASEAN, lý do mạnh mẽ nhất để sử dụng năng lượng sinh học là an ninh năng lượng. Không giống như nhiên liệu hóa thạch, khiến các quốc gia dễ bị ảnh hưởng bởi các cú sốc địa chính trị và biến động giá cả, sinh khối có nguồn gốc bản địa và phân bố rộng khắp về mặt địa lý. Nó có thể cung cấp năng lượng ổn định, có thể điều chỉnh được – một lợi thế so với các nguồn năng lượng tái tạo không ổn định như gió hoặc mặt trời – khiến nó đặc biệt có giá trị đối với các đảo, cộng đồng vùng sâu vùng xa và các quốc gia có hệ thống lưới điện kém phát triển.
Năng lượng sinh học cũng là chất xúc tác cho sự phát triển nông thôn. Nông dân trên khắp ASEAN tạo ra một lượng lớn chất thải – rơm rạ, bã mía, bã cọ, thân ngô – thường bị đốt hoặc bỏ không sử dụng. Việc tận dụng những chất thải này làm nguyên liệu đầu vào tạo ra các nguồn thu nhập mới, giảm việc đốt rác thải ngoài trời và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế địa phương toàn diện hơn. Nghiên cứu hợp tác của ERIA cho thấy rằng bã gạo, mía, ngô và dầu cọ là những nguồn sinh khối chưa được khai thác lớn nhất trong khu vực, thế nhưng hàng triệu tấn vẫn tiếp tục bị đốt bừa bãi mỗi năm, góp phần gây ra hiện tượng khói mù, phát thải khí nhà kính và suy thoái đất.
Một số nền kinh tế ASEAN đã chuyển đổi những nguồn tài nguyên này thành các ngành công nghiệp quy mô lớn.
Indonesia đang thực hiện chương trình sản xuất biodiesel B30 và đang mở rộng lên B35, hấp thụ một lượng lớn dầu cọ và củng cố chuỗi giá trị nội địa.
Malaysia đã mở rộng chương trình biodiesel của mình, với tiêu chuẩn B10 cho vận tải đường bộ và B20 được triển khai ở một số khu vực.
Thái Lan dựa vào mía và sắn để pha trộn ethanol.
Philippines chủ yếu lấy ethanol từ mía và mật đường theo chương trình nhiên liệu sinh học của mình.
Những chương trình này chứng minh cách năng lượng sinh học có thể củng cố chuỗi cung ứng nông nghiệp, hỗ trợ nông dân và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu.
Từ góc độ khí hậu, năng lượng sinh học có thể mang lại những giảm thiểu đáng kể về lượng khí thải khi nguyên liệu đầu vào được khai thác bền vững và chuỗi cung ứng được quản lý tốt. Các phân tích về năng lượng sinh học của ERIA và các đối tác trong khuôn khổ AZEC (Cộng đồng Không Phát thải Châu Á) cho thấy việc đồng đốt sinh khối, khí sinh học được nâng cấp và than sinh học mang lại những tiết kiệm đáng kể về lượng khí thải trong toàn bộ vòng đời so với than đá, dầu diesel hoặc khí tự nhiên.
Những hạn chế: Đất đai, Nước, Hậu cần và Khoảng cách về tính bền vững
Tuy nhiên, năng lượng sinh học không phải là giải pháp vô hạn. Việc đánh giá quá cao tiềm năng của nó có nguy cơ dẫn đến sự phụ thuộc quá mức – và cuối cùng là thất bại trong chính sách.
Hạn chế đầu tiên là sự sẵn có của đất đai. Các cây trồng năng lượng quy mô lớn cạnh tranh với sản xuất lương thực và thức ăn chăn nuôi và có thể gây áp lực lên rừng và hệ sinh thái. Công trình hợp tác về Mối liên hệ Nước – Năng lượng – Thực phẩm của ERIA nhấn mạnh rằng tài nguyên đất và nước đã bị quá tải do nhu cầu lương thực ngày càng tăng và biến đổi khí hậu.
Hậu cần là thách thức lớn thứ hai. Sinh khối cồng kềnh, phân tán và theo mùa. Chi phí vận chuyển và thu gom thường vượt quá 50% tổng chi phí chuỗi cung ứng. Trong một số nghiên cứu trường hợp hợp tác của ERIA, khoảng cách vận chuyển chiếm hơn 60% chi phí hậu cần, khiến nhiều nguyên liệu thô trở nên kém cạnh tranh nếu không có các trung tâm thu gom được tổ chức hoặc các giải pháp vận chuyển đường ngắn.
Hạn chế thứ ba là đảm bảo tính bền vững. Một số quốc gia ASEAN có các chương trình chứng nhận mạnh mẽ, nhưng những quốc gia khác lại thiếu các khung giám sát và xác minh cần thiết. Nếu không có các tiêu chuẩn minh bạch và hài hòa, sẽ rất khó để xác nhận lợi ích về giảm phát thải hoặc phát triển thương mại năng lượng sinh học xuyên biên giới.
Thứ tư, mức độ trưởng thành của công nghệ khác nhau. Trong khi nhiên liệu sinh học đã được thiết lập tốt ở Indonesia và ethanol ở Thái Lan, các quốc gia khác phải đối mặt với năng suất cao.
Do chi phí cao, nhu cầu hạn chế hoặc khoảng cách công nghệ. Nhiên liệu sinh học tiên tiến – bao gồm nhiên liệu hàng không bền vững hoặc ethanol sinh học – vẫn đang ở giai đoạn thí điểm ban đầu trên khắp khu vực.
Cuối cùng, khả năng cạnh tranh của năng lượng sinh học biến động theo giá nhiên liệu hóa thạch. Khi giá dầu giảm, nhiên liệu sinh học trở nên kém hấp dẫn hơn nếu không có trợ cấp, làm giảm đầu tư và làm suy yếu kế hoạch dài hạn.
Hướng đi phía trước: Chính sách thông minh, thực tế và phù hợp với khu vực
Tương lai của năng lượng sinh học ở ASEAN sẽ phụ thuộc ít hơn vào sự nhiệt tình mà phụ thuộc nhiều hơn vào kỷ luật chính sách – các phương pháp tiếp cận nghiêm ngặt, minh bạch và thực tế dựa trên bằng chứng và điều kiện địa phương.
Thứ nhất, ưu tiên sử dụng phế phẩm nông nghiệp và hữu cơ hơn là cây trồng chuyên dụng cho năng lượng.
Sử dụng các dòng chất thải giúp giảm thiểu xung đột sử dụng đất và mang lại lợi ích bền vững lớn nhất. Nghiên cứu hợp tác của ERIA xác định rơm rạ, bã mía, vỏ hạt cọ, phế phẩm gỗ cao su và chất thải chăn nuôi là những nguyên liệu đầu vào có khả năng mở rộng quy mô nhất.
Thứ hai, tăng cường quản trị bền vững.
ASEAN nên hướng tới các tiêu chuẩn bền vững hài hòa trong khu vực, hạch toán phát thải vòng đời và hệ thống xác minh. Điều này thúc đẩy niềm tin thị trường và giảm thiểu rủi ro "tẩy xanh" (greenwashing).
Thứ ba, đầu tư vào cơ sở hạ tầng hỗ trợ.
Các hệ thống thu gom hiệu quả, cơ sở lưu trữ, trung tâm sinh khối và mạng lưới hậu cần nông thôn là rất cần thiết để giảm chi phí và cải thiện khả năng huy động vốn.
Thứ tư, thúc đẩy đổi mới và đa dạng hóa.
Than sinh học để cải thiện đất, nhiên liệu sinh học và ethanol cho giao thông vận tải, đồng đốt sinh khối để phát điện, và các hệ thống lai kết hợp năng lượng sinh học với năng lượng mặt trời hoặc lưu trữ pin đều là những con đường khả thi. Các nghiên cứu được thực hiện tại các quốc gia đối tác AZEC nhấn mạnh đồng đốt sinh khối là một lựa chọn chuyển đổi thực tiễn trong ngắn hạn nếu chuỗi cung ứng nguyên liệu có thể được đảm bảo một cách đáng tin cậy.
Thứ năm, mở rộng hợp tác khu vực.
Một số quốc gia ASEAN có nguồn nguyên liệu dư thừa, những quốc gia khác có thế mạnh về công nghệ. Hợp tác xuyên biên giới thông qua các cơ quan ASEAN có liên quan và Trung tâm Không phát thải châu Á của ERIA có thể đẩy nhanh việc chuyển giao công nghệ, huy động nguồn lực và phát triển thị trường khu vực.
Một con đường cân bằng phía trước
Năng lượng sinh học đơn thuần sẽ không thay thế nhiên liệu hóa thạch, cũng không trở thành trụ cột khử carbon chính của ASEAN. Nhưng điều đó không cần thiết. Điểm mạnh của năng lượng sinh học nằm ở khả năng bổ sung cho các nguồn năng lượng tái tạo khác, giảm thiểu chất thải, củng cố nền kinh tế nông thôn và cung cấp nguồn điện có thể điều chỉnh giúp ổn định lưới điện khi ngày càng nhiều nguồn năng lượng tái tạo không ổn định được đưa vào hoạt động.
Nhiệm vụ hiện nay rất rõ ràng: mở rộng quy mô những gì đang hoạt động tốt, khắc phục những gì không hiệu quả và tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ. Với việc hoạch định chính sách thông minh, quản trị minh bạch và đầu tư bền vững, năng lượng sinh học có thể đóng góp ý nghĩa vào một tương lai năng lượng sạch hơn, kiên cường hơn và an toàn hơn cho ASEAN – một tương lai bảo vệ cả tính toàn vẹn môi trường và an ninh lương thực.
Năng lượng sinh học không nên được lý tưởng hóa cũng không nên bị bác bỏ. Nó cần được hiểu, quản lý và sử dụng một cách khôn ngoan. Tiềm năng của nó là có thật – nhưng những hạn chế của nó cũng vậy. Trách nhiệm của khu vực là phải điều hướng cả hai khía cạnh này với tham vọng và tính thực tế.
Bài viết này được viết bởi Tiến sĩ Phetkeo Poumanyvong, Chuyên gia Kinh tế Năng lượng và Nông nghiệp, Viện Nghiên cứu Kinh tế ASEAN và Đông Á (ERIA) và đã được đăng trên tờ The Manila Times.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Quan điểm được bày tỏ hoàn toàn là của tác giả và trong bất kỳ trường hợp nào cũng không được coi là tuyên bố chính thức của Viện Nghiên cứu Kinh tế ASEAN và Đông Á.

