Tận dụng nguồn lực vàng sau tuổi hưu – Chiến lược linh hoạt cho Việt Nam trong kỷ nguyên dân số già

Tận dụng nguồn lực vàng sau tuổi hưu – Chiến lược linh hoạt cho Việt Nam trong kỷ nguyên dân số già

    Tận dụng nguồn lực vàng sau tuổi hưu – Chiến lược linh hoạt cho Việt Nam trong kỷ nguyên dân số già

    Tác giả: Lê Ngọc Ánh Minh


    Trong bối cảnh Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn dân số già, việc điều chỉnh tuổi nghỉ hưu đang là chủ đề nóng được Quốc hội thảo luận sôi nổi. Theo Bộ luật Lao động 2019Nghị định 135/2020/NĐ-CP, tuổi nghỉ hưu trong điều kiện bình thường đang được điều chỉnh theo lộ trình: nam sẽ đạt 62 tuổi vào năm 2028, còn nữ đạt 60 tuổi vào năm 2035. Đây là chính sách nhằm đảm bảo cân đối quỹ bảo hiểm xã hội và thích ứng với tuổi thọ ngày càng cao của người Việt Nam.

    Tuy nhiên, trong khi việc tăng tuổi hưu là cần thiết về mặt cơ cấu lao động, thì tôi cho rằng chính sách nên linh hoạt hơn: vẫn nên quy định tuổi nghỉ hưu cơ bản theo luật hiện hành (62 đối với nam, 60 đối với nữ), nhưng cần mở rộng cơ chế tự nguyện làm việc sau tuổi hưu cho những người có sức khỏe, kinh nghiệm và mong muốn tiếp tục đóng góp.


    1. Giữ mốc tuổi nghỉ hưu theo lộ trình, nhưng mở rộng lựa chọn linh hoạt

    • Việc duy trì mốc nghỉ hưu như hiện nay (62 tuổi nam, 60 tuổi nữ) giúp bảo đảm tính thống nhất, công bằng và phù hợp xu hướng quốc tế.

    • Tuy nhiên, không nên cứng nhắc giới hạn ở các mốc tuổi này. Với những người còn sức khỏe và tinh thần làm việc tốt, việc cho phép tiếp tục làm việc sau tuổi hưu – dù ở vị trí toàn thời gian, bán thời gian hay cố vấn – sẽ giúp tận dụng nguồn nhân lực giàu kinh nghiệm, đồng thời giảm lãng phí chất xám.

    • Có thể xây dựng cơ chế đăng ký tự nguyện: người lao động đạt tuổi hưu, qua khám sức khỏe định kỳ, nếu đủ điều kiện và doanh nghiệp có nhu cầu, có thể tiếp tục làm việc. Không nên giới hạn trần cố định 65 tuổi; nếu sức khỏe và năng lực cho phép, hoàn toàn có thể làm đến 67, 70 tuổi hoặc lâu hơn.


    2. Trọng dụng “chất xám” trên 60 tuổi – tài sản quý của nền kinh tế

    Ở độ tuổi 60 trở lên, nhiều nhà quản lý, giám đốc, tổng giám đốc, chủ tịch hội đồng quản trị vẫn có tầm nhìn chiến lược, kinh nghiệm và kỹ năng lãnh đạo rất cao. Thực tế cho thấy, sau khi nghỉ hưu, nhiều người vẫn được các tổ chức mời làm cố vấn, chuyên gia đào tạo, hay thành viên hội đồng quản trị độc lập.

    Vì vậy, Nhà nước nên có cơ chế trưng dụng và trọng dụng lớp nhân sự này:

    • Mời họ tham gia các hội đồng tư vấn chiến lược quốc gia, hội đồng doanh nghiệp nhà nước, hoặc chương trình truyền nghề cho thế hệ trẻ.

    • Khuyến khích doanh nghiệp tạo vị trí “cố vấn cấp cao” hoặc “chuyên gia đặc biệt” cho những người trên tuổi hưu có năng lực thực tế.

    • Áp dụng chính sách ưu đãi về thuế, bảo hiểm, và quy trình hợp đồng linh hoạt để họ tiếp tục cống hiến.


    3. Làm việc giúp sống khỏe hơn – lợi ích y tế và xã hội

    Nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước chỉ ra rằng những người tiếp tục làm việc sau tuổi hưu có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt hơn nhiều so với nhóm nghỉ hưu hoàn toàn.

    • Người cao tuổi nếu không có hoạt động xã hội dễ rơi vào trạng thái cô đơn, trầm cảm, ít vận động — dẫn đến bệnh mãn tính, xương khớp, tim mạch.

    • Ngược lại, người tiếp tục lao động, tham gia cố vấn, dạy nghề hay hoạt động cộng đồng thường duy trì trí lực, thể lực tốt và ít bệnh tật hơn.

    • Đây không chỉ là lợi ích cá nhân mà còn là lợi ích xã hội – giảm áp lực chi phí y tế và gánh nặng chăm sóc người cao tuổi.

    Nhật Bản là ví dụ điển hình: khi không được tham gia hoạt động cộng đồng, nhiều người cao tuổi rơi vào cô đơn, thậm chí phạm tội nhỏ để “được vào tù có bạn và được chăm sóc”. Việt Nam không nên để viễn cảnh đó xảy ra. Chúng ta cần sớm thiết kế không gian và cơ chế để người sau tuổi hưu vẫn được làm việc, được cống hiến và được kết nối.


    4. Đề xuất: Chiến lược quốc gia cho người trên 60 tuổi – tầm nhìn 2050, định hướng 2070

    • Giữ nguyên tuổi nghỉ hưu theo lộ trình hiện hành (nam 62, nữ 60) để bảo đảm ổn định hệ thống bảo hiểm xã hội.

    • Thiết lập cơ chế làm việc tự nguyện sau tuổi hưu: linh hoạt theo sức khỏe, năng lực và nhu cầu của doanh nghiệp.

    • Thành lập mạng lưới “chuyên gia cao tuổi quốc gia” – tập hợp các nhà quản lý, kỹ sư, giảng viên, bác sĩ… sẵn sàng tham gia đào tạo, tư vấn và chuyển giao kinh nghiệm.

    • Khuyến khích hoạt động cộng đồng: người cao tuổi có thể giảng dạy, tư vấn khởi nghiệp, huấn luyện nghề, tham gia chương trình thiện nguyện hoặc cố vấn chính sách.

    • Tăng cường chăm sóc sức khỏe và đánh giá định kỳ cho nhóm sau tuổi hưu – vừa để bảo đảm chất lượng nhân lực, vừa duy trì phúc lợi xã hội.


    Kết luận

    Việc nâng tuổi nghỉ hưu là bước đi tất yếu, nhưng chỉ hiệu quả khi đi kèm chính sách linh hoạt và nhân văn. Việt Nam cần một tầm nhìn xa hơn — không chỉ “cho nghỉ muộn hơn” mà còn “cho làm lâu hơn nếu họ muốn và có thể”.

    Người trên 60 tuổi không phải là “gánh nặng”, mà là nguồn lực vàng nếu được trân trọng và tổ chức khai thác đúng cách.
    Một chiến lược quốc gia cho người trên 60 tuổi – tầm nhìn 2050, định hướng 2070 sẽ giúp Việt Nam bước vào thời kỳ dân số già với tâm thế chủ động, biến thách thức thành cơ hội phát triển bền vững.

    Zalo
    Hotline