BÁO CÁO HYDROGEN TOÀN CẦU 2025 CỦA IEA, CHƯƠNG 7: ĐÔNG NAM Á
Điểm nổi bật
• Nhu cầu hydro Đông Nam Á đạt khoảng 4 triệu tấn/năm (Mtpa) trong năm 2024, chủ yếu từ sản xuất amoniac, lọc dầu và methanol.
• Gần 80% sản lượng hydro được sản xuất từ khí tự nhiên chưa thu giữ CO₂; phần còn lại là hydro phụ phẩm.
• Danh mục dự án hydro phát thải thấp trong khu vực có tiềm năng đáng kể nhưng vẫn còn non trẻ – chỉ 6% đã đạt Quyết định Đầu tư Cuối cùng (FID).
• Việt Nam nổi bật với dự án điện phân 240 MW đang xây dựng, một trong số ít dự án quy mô lớn ngoài Trung Quốc đã đạt FID.
• Ứng dụng công nghiệp hiện có và vận tải biển được xem là thị trường tiêu thụ sớm tiềm năng, đặc biệt là sản xuất amoniac xanh và tiếp nhiên liệu tàu biển tại Singapore.
Nhu cầu và sản xuất hiện tại
Đông Nam Á hiện sản xuất và tiêu thụ khoảng 4 Mtpa hydro.
Phân bố theo quốc gia:
• Indonesia: ~35% tổng nhu cầu
• Malaysia, Việt Nam, Singapore: chiếm phần lớn phần còn lại
Phân bố theo lĩnh vực:
• Amoniac: gần 50% nhu cầu (sản xuất phân bón và hóa chất)
• Lọc dầu: khoảng 35%
• Methanol: phần còn lại
Sản xuất hydro tiêu thụ khoảng 8% tổng nguồn cung khí tự nhiên của khu vực và gây ra hơn 1% phát thải CO₂ liên quan năng lượng.
Danh mục dự án hydro phát thải thấp
Tổng công suất tiềm năng đến 2030: ~480.000 tấn/năm hydro phát thải thấp, tập trung chủ yếu tại Indonesia và Malaysia.
• Các dự án điện phân: chiếm hơn 70% tổng danh mục
• Hydro xanh/amoniac xanh: một số dự án thí điểm tại Malaysia (PETRONAS) và Indonesia (Pertamina)
• Chỉ 6% dự án đã đạt FID, đáng chú ý là dự án điện phân 240 MW ở Việt Nam (cung cấp hydro cho công nghiệp và xuất khẩu amoniac xanh).
• Khoảng 40% dự án hướng đến xuất khẩu, chủ yếu là amoniac xanh cho thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc.
Cơ hội sử dụng sớm
-
Sản xuất amoniac xanh
• Indonesia, Malaysia, Việt Nam có các nhà máy amoniac quy mô lớn, có thể chuyển đổi một phần sang hydro xanh hoặc hydro xanh lam để giảm nhập khẩu khí tự nhiên và giảm phát thải. -
Methanol xanh
• Malaysia là nhà sản xuất methanol lớn; chuyển đổi sang e-methanol có thể cung cấp nhiên liệu hàng hải xuất khẩu. -
Thép xanh
• Indonesia và Việt Nam đang mở rộng công suất thép. Hydro có thể được dùng trong công nghệ hoàn nguyên trực tiếp (DRI) để sản xuất thép ít phát thải. -
Tiếp nhiên liệu hàng hải (Bunkering)
• Singapore là trung tâm cung ứng nhiên liệu tàu biển lớn nhất thế giới (20% thị phần).
• Triển khai sớm amoniac xanh hoặc methanol xanh tại Singapore sẽ mở đường cho thị trường nhiên liệu vận tải biển toàn cầu.
Rào cản chính
• Chi phí cao: hydro xanh vẫn đắt gấp 2–3 lần hydro xám sản xuất từ khí tự nhiên.
• Hạ tầng hạn chế: chưa có đường ống hoặc kho lưu trữ hydro quy mô lớn.
• Thiếu chính sách tạo nhu cầu: phần lớn quốc gia chưa có mục tiêu bắt buộc hoặc ưu đãi thuế đủ mạnh cho hydro.
• Khả năng tiếp cận tài chính: nhiều dự án phụ thuộc vào hỗ trợ từ các định chế tài chính quốc tế hoặc đối tác nhập khẩu (như JBIC, KEXIM).
Khuyến nghị chính sách cho Đông Nam Á
IEA khuyến nghị các chính phủ Đông Nam Á:
• Xây dựng lộ trình quốc gia về hydro với mục tiêu sản xuất và tiêu thụ rõ ràng đến 2030.
• Ưu tiên các dự án thí điểm quy mô thương mại trong các lĩnh vực amoniac, methanol và thép để chứng minh tính khả thi.
• Kết hợp triển khai năng lượng tái tạo và nâng cấp hạ tầng điện để giảm chi phí hydro xanh.
• Tạo cơ chế kích cầu nội địa thông qua hạn ngạch hoặc trợ giá cho phân bón và nhiên liệu xanh.
• Thúc đẩy hợp tác khu vực – ví dụ: kết nối sản xuất hydro ở Indonesia/Malaysia với tiêu thụ tại Singapore, và mở rộng hạ tầng cảng, kho lưu trữ dùng chung.
Vai trò của Việt Nam
Việt Nam được nêu như một trường hợp điển hình trong khu vực:
• Dự án điện phân 240 MW đang được xây dựng – một trong những dự án điện phân lớn nhất Đông Nam Á đã đạt FID.
• Mục tiêu năng lượng tái tạo quốc gia (≥30% điện tái tạo đến 2030) tạo điều kiện thuận lợi để phát triển hydro xanh.
• Tiềm năng xuất khẩu amoniac xanh sang Nhật Bản và Hàn Quốc nhờ vị trí địa lý gần và hệ thống cảng nước sâu.
• Thách thức chính: cần cơ chế đấu thầu minh bạch, hỗ trợ giá điện tái tạo ổn định và hạ tầng truyền tải đủ mạnh để cung cấp điện cho các dự án điện phân.
Kết luận Chương 7
Đông Nam Á có tiềm năng lớn để trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu hydro phát thải thấp, đặc biệt là amoniac xanh.
Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành hiện thực, khu vực cần:
• Kích cầu nội địa thông qua chính sách.
• Đầu tư vào hạ tầng năng lượng tái tạo và vận chuyển.
• Hợp tác khu vực để chia sẻ rủi ro và tối ưu chi phí.
• Tăng cường hỗ trợ từ các quốc gia nhập khẩu (Nhật, Hàn, EU) về tài chính và hợp đồng mua bán dài hạn.

