Trung Quốc, EU, Nhật Bản, bên nào tung ra tiêu chuẩn hydro sạch nghiêm túc hơn?
EU hiện có khung quy tính chặt chẽ nhất (định nghĩa theo vòng đời / lifecycle và ngưỡng ~3.4 kgCO₂e/kg H₂), Nhật ở mức gần tương đương nhưng còn yếu tố thủ tục/áp dụng khác, còn Trung Quốc đang sửa/siết tiêu chuẩn (đã có tiêu chuẩn cũ cao hơn nhưng bản dự thảo 2025 cho một ngưỡng rất nghiêm ngặt với hydrogen “tái tạo”) — tình hình vẫn đang thay đổi. Các điểm chi tiết bên dưới.
1) Những con số (ngưỡng) — hiện báo cáo/đề xuất công khai
-
EU (Delegated Act / RED-III / RFNBO methodology): khung tính theo vòng đời (lifecycle) và ngưỡng thường nhắc đến là tương đương ~3.4 kg CO₂e / kg H₂ (tức ≈28.2 g CO₂e/MJ) — ngưỡng này thể hiện yêu cầu giảm khoảng 70% so với nhiên liệu hóa thạch so sánh. certifhy.eu+1
-
Nhật Bản: trong các tài liệu chính thức/đánh giá ban đầu, chính phủ Nhật đã nêu mốc tham khảo 3.4 kg CO₂/kg H₂ như một chỉ số tham khảo (được dẫn trong báo cáo/interim summary liên quan Hydrogen Society Promotion Act), nhưng cách áp dụng (phạm vi tính, mức áp dụng hỗ trợ) còn có chi tiết kỹ thuật do các nghị định hướng dẫn. White & Case+1
-
Trung Quốc: lịch sử/phiên bản khác nhau — tiêu chuẩn “cũ”/ban hành trước đó mà Trung Quốc từng áp dụng được nêu ở mức tương đối cao (các nguồn trước kia trích dẫn ngưỡng như ~4.9 kg CO₂/kg H₂ cho “clean hydrogen”); nhưng bản dự thảo “Clean and Low-Carbon Hydrogen Evaluation Standard” (2025) mà Bắc Kinh công bố/tham vấn lại đang siết mạnh cho mục “renewable hydrogen” (một số bài phân tích/ tin tức báo chí nói đến ngưỡng ≤2.0 kg CO₂e/kg H₂ cho hydrogen tái tạo — tức rất nghiêm ngặt). Nói cách khác: Trung Quốc đang cập nhật tiêu chuẩn, có phần thắt chặt so với tiêu chuẩn ban đầu. OECD+2ICIS Explore+2
Ghi chú: các con số ở Trung Quốc khác nhau giữa các văn bản/phiên bản — nên coi là đang thay đổi; có nguồn ghi mức cũ ~4.9 kg, nguồn khác nói bản dự thảo 2025 siết xuống gần 2.0 kg.
2) Phạm vi tính (system boundary) — điểm mấu chốt khi so sánh
-
EU: tính theo lifecycle / well-to-gate (và có chuyển đổi sang MJ) — tức bao gồm nguồn điện (điện dùng để điện phân), sản xuất, xử lý, đôi khi cả vận chuyển/đóng gói tùy trường hợp; Delegated Act nêu rõ phương pháp luận để tính tổng GHG. Hệ thống này ưu tiên không dựa vào “offset” (carbon credits) để giảm CI của nhiên liệu tái tạo — EU tập trung vào tính toán thực tế, attribution (về nguồn điện theo các phương pháp được phép) và minh bạch. (EU trước đây cũng duy trì quan điểm thận trọng với các offset quốc tế). certifhy.eu+2Energy+2
-
Nhật Bản: các công bố chính thức (Hydrogen Society Promotion Act + các nghị định) tham khảo ngưỡng 3.4 kgCO₂/kg, nhưng phạm vi tính có thể được điều chỉnh (ví dụ có văn bản tham chiếu tới “gate-to-gate” hoặc điều chỉnh theo điều kiện địa lý/chi phí vận chuyển). Tóm lại: Nhật có ngưỡng tương tự EU nhưng chi tiết phạm vi và quy tắc áp dụng còn mềm dẻo hơn và có nhiều cơ chế hỗ trợ tài chính/khuyến khích. White & Case+1
-
Trung Quốc: tiêu chuẩn mới hướng tới phân loại rõ ràng (renewable / clean / low-carbon) và áp dụng phép tính vòng đời, nhưng vì có nhiều phiên bản (tiêu chuẩn 2020, sửa 2025 draft), việc so sánh trực tiếp cần đọc bản cuối. Một số phân tích nhận xét Trung Quốc có xu hướng tính cả chuỗi (kể cả vận chuyển nội địa) và trong bản dự thảo họ dường như không dựa vào bù trừ carbon mà tính trực tiếp phát thải. Tuy nhiên còn chưa rõ ràng tuyệt đối ở góc quyền tính credits. Fuel Cells Works+1
3) Vấn đề “carbon credits” (offsets) — ai cho phép/không cho phép?
-
EU: khung phương pháp mới chủ yếu tính toán trực tiếp GHG theo lifecycle và không cho phép đơn giản bù bằng mua offset quốc tế để hạ CI của RFNBO/lower-carbon fuels nhằm né quy định (EU từ 2020 có lập trường thận trọng với offset quốc tế; còn đang thảo luận về cơ chế riêng cho removal credits). Tức là EU ưu tiên tính toán thực tế hơn là trông vào tín chỉ bù trừ. certifhy.eu+1
-
Nhật Bản: chính sách hỗ trợ (ví dụ khoản bù chênh lệch giá, các quỹ) tập trung vào khuyến khích sản xuất trong nước và chuỗi cung ứng; báo cáo/luật không khuyến khích tính bằng offset quốc tế để thoả tiêu chuẩn quốc gia — nhưng cơ chế cụ thể về có cho phép dùng tín chỉ carbon nội địa hay quốc tế để điều chỉnh con số CI cần xem văn bản hướng dẫn chi tiết. Nói ngắn: không rõ ràng như EU, có tính linh hoạt hành chính. morihamada.com+1
-
Trung Quốc: theo một số bài phân tích, bản dự thảo mới tập trung vào phát thải vòng đời thực tế và ít nghiêng về cho phép tính bằng tín chỉ ngoại lai; một số văn bản nêu Trung Quốc muốn minh bạch và không phụ thuộc vào offset kém chất lượng — nhưng chưa thấy một văn bản chính thức tuyệt đối cấm mọi loại tín chỉ. Vì vậy nếu bạn nghe “Trung Quốc không tính tín chỉ carbon” thì đó là nội dung hợp lý với tinh thần dự thảo nhưng cần kiểm chứng với văn bản chính thức hoàn chỉnh. Fuel Cells Works+1
4) Vậy ai “làm tốt hơn” về mặt định lượng & tính minh bạch?
-
Về tiêu chí khoa học/khí hậu (ràng buộc ngưỡng thấp + phạm vi vòng đời đầy đủ + không cho phép bù bằng offset yếu): EU hiện có khung chặt và minh bạch hơn (Delegated Act + phương pháp GHG cho RFNBOs). EU đã chuẩn hoá phương pháp luận, yêu cầu tính theo vòng đời và nêu rõ cách attribution điện, nên ít kẽ hở để “làm đẹp” con số bằng tín chỉ kém chất lượng. certifhy.eu+1
-
Nhật Bản: có ngưỡng tham chiếu tương tự (3.4 kg), và chính phủ triển khai nhiều cơ chế tài chính để khuyến khích. Tuy nhiên về mặt phương pháp luận chi tiết và tính đồng bộ quốc tế, Nhật còn đang hoàn thiện — tức thực dụng, hỗ trợ mạnh nhưng về mặt khung tính toán có lúc kém chi tiết so với EU. White & Case+1
-
Trung Quốc: tình trạng đang chuyển động — nếu bản dự thảo mới thực sự chốt ở mức ≲2.0 kgCO₂e/kgH₂ cho “renewable” thì về ngưỡng Trung Quốc sẽ rất nghiêm ngặt; nhưng khác biệt giữa các phiên bản/loại (renewable vs clean vs low-carbon) và cách ghi nhận tín chỉ vẫn khiến độ ổn định/so sánh quốc tế khó khăn. Nói tóm lại: Trung Quốc có thể vừa 'lỏng' (phiên bản trước) vừa 'siết' (dự thảo mới) — nên chưa thể khẳng định hơn hẳn EU về tính nhất quán/quy trình. OECD+1
5) Khuyến nghị ngắn (nếu bạn làm dự án hoặc soạn chính sách)
-
Luôn kiểm tra văn bản cuối cùng (Delegated Act EU / Japan enforcement rules / China final standard) trước khi đưa ra cam kết thương mại — vì cả EU và Trung Quốc đều đã ra/tinh chỉnh quy định mạnh mẽ trong 2024–2025. certifhy.eu+1
-
Để đảm bảo 'market access' vào EU, tốt nhất tuân thủ phương pháp lifecycle của EU (3.4 kgCO₂e/kgH₂) vì EU yêu cầu tính toán vòng đời khi cấp chứng nhận. certifhy.eu
-
Tránh phụ thuộc vào tín chỉ bù trừ yếu khi trình hồ sơ: EU và nhiều cơ chế quốc tế ngày càng thắt chặt tính hợp lệ của offset. Reuters
Tài liệu tham khảo (chọn lọc — đọc ngay)
-
EC Delegated Act & phương pháp tính RFNBO / low-carbon hydrogen (EU, July 2025). certifhy.eu+1
-
Bản tóm tắt / interim reports về Japan Hydrogen Society Promotion Act — tham khảo ngưỡng 3.4 kgCO₂/kg-H₂. White & Case+1
-
Bài phân tích / tin tức về dự thảo tiêu chuẩn hydrogen của Trung Quốc (2025) — nêu việc phân loại renewable/clean/low-carbon và đề xuất ngưỡng mới (bài báo/ICIS, FuelCellsWorks). ICIS Explore+1
-
Tài liệu phân tích/slide về phương pháp quy đổi 3.4 kgCO₂e/kgH₂ ↔ 28.2 gCO₂e/MJ. ercst.org+1