INDONESIA RA MẮT LỘ TRÌNH QUỐC GIA VỀ HYDRO VÀ AMONIAC

INDONESIA RA MẮT LỘ TRÌNH QUỐC GIA VỀ HYDRO VÀ AMONIAC

    INDONESIA RA MẮT LỘ TRÌNH QUỐC GIA VỀ HYDRO VÀ AMONIAC
    Chính phủ Indonesia đã ra mắt Lộ trình quốc gia về Hydro và Amoniac, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng của đất nước.

    Chúng tôi rất vui khi cung cấp bản tóm tắt ban đầu này bằng tiếng Anh. Hiện tại, tài liệu chính thức chỉ có sẵn bằng tiếng Indonesia và có thể tải xuống tại đây.

    Mặc dù lộ trình không áp đặt các nhiệm vụ hoặc mục tiêu ràng buộc, nhưng nó cung cấp định hướng chiến lược và kế hoạch hoạt động chi tiết, xác định hơn 200 sáng kiến ​​liên quan đến các doanh nghiệp nhà nước, công ty, cơ quan chính phủ, nhóm nghiên cứu, học viện và các bên liên quan khác.

    Do Bộ Năng lượng và Tài nguyên Khoáng sản (MEMR) khởi xướng, lộ trình này phác thảo một lộ trình theo từng giai đoạn từ năm 2025 đến năm 2060, với mục tiêu phát triển các công nghệ và thị trường hydro và amoniac trên khắp các ứng dụng sản xuất điện, vận tải và công nghiệp. Lộ trình phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng của Indonesia đối với hydro như một công cụ để phi cacbon hóa sâu và đa dạng hóa kinh tế.

    Bộ trưởng Bộ Năng lượng và Tài nguyên Khoáng sản, ông Lahadalia (giữa) đã chỉ đạo việc ra mắt lộ trình hydro và amoniac

    Các kịch bản Giai đoạn Khởi động (2025–2034)

    Sử dụng:
    Giai đoạn này bắt đầu bằng các thử nghiệm đồng đốt amoniac và hydro tại các nhà máy điện chạy bằng than. Đồng đốt với amoniac sẽ bắt đầu ở mức 3% vào năm 2025, tăng lên 10% vào năm 2030 và gần 30% vào năm 2034. Đồng đốt hydro đặt mục tiêu đạt 3% vào năm 2030 và gần 10% vào năm 2035. Vào năm 2027, các nhà máy điện pin nhiên liệu hydro-diesel lai sẽ bắt đầu thương mại hóa với tỷ lệ pha trộn là 5–10%.

    Ngành vận tải sẽ khởi xướng các dự án thí điểm và thương mại hóa các trạm tiếp nhiên liệu hydro, xe buýt chạy bằng hydro và xe tải hạng nặng. Vào năm 2026, ngành phân bón cũng sẽ bắt đầu tích hợp hydro sạch.

    Nguồn cung:
    Nghiên cứu sẽ tập trung vào nguồn cung cấp hydro từ sinh khối, khí hóa than bằng CCS, nhiệt phân mêtan, hydro từ năng lượng mặt trời và thậm chí là hydro tự nhiên (hydro vàng). Trong khi các dự án ban đầu chủ yếu tập trung vào hydro xanh, dự kiến ​​phát triển máy điện phân trong nước sẽ đạt 734 MW vào năm 2030, hoặc 0,3% công suất đã công bố trên toàn cầu.

    Mặc dù không có trợ cấp hoặc nhiệm vụ quản lý nào được đưa vào, nhưng lộ trình này cho thấy ý định của chính phủ trong việc phối hợp và hỗ trợ phát triển thị trường. Lộ trình này cũng khuyến khích đầu tư và đổi mới bằng cách nêu bật vai trò của các bên chủ chốt, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước như PLN, Pertamina và Pupuk Indonesia.

    Kịch bản giai đoạn phát triển và tích hợp (2035–2045)

    Sử dụng:
    Việc sử dụng hydro sẽ tăng lên trong giao thông vận tải với các dự án thí điểm cho ô tô chạy bằng pin nhiên liệu, tàu biển và tàu hỏa. Các nhà máy điện sử dụng hoàn toàn amoniac có thể đạt công suất 2,0 GW và việc đốt đồng thời hydro trong tua bin khí dự kiến ​​sẽ đạt 60% vào năm 2045. Việc áp dụng hydro sạch sẽ mở rộng trên khắp các lĩnh vực bao gồm hóa chất, sắt và thép, bột giấy và giấy, dệt may và các ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Trong giai đoạn này, việc sử dụng hydro và amoniac dự kiến ​​sẽ chuyển từ hydro ít carbon sang hydro chủ yếu là xanh.

    Cung cấp và sản xuất:

    Công suất điện phân sẽ tăng lên 15 GW vào năm 2040, chiếm khoảng 0,9% công suất toàn cầu. Sản xuất hydro từ chất thải đô thị và nước thải từ nhà máy dầu cọ (POME) sẽ tăng lên và CCS sẽ chuyển sang thương mại hóa thông qua các nhà máy trình diễn. Các cơ sở tích hợp sử dụng sinh khối và than với CCS sẽ được khám phá, cùng với các nghiên cứu khả thi về hydro dựa trên năng lượng tái tạo.

    Trong sự kiện này, HDF Energy đã ký Biên bản ghi nhớ với Bộ Giao thông vận tải, PT ASDP và PT PLN để thúc đẩy quá trình khử cacbon bằng phà và với PT BAG, một công ty con của PLN, để khử cacbon trong vận tải hàng hóa.

    Giai đoạn tăng tốc và bền vững (2046–2060)

    Sử dụng:
    Công nghệ pin nhiên liệu sẽ được tối ưu hóa và việc sử dụng hydro trong giao thông sẽ đạt quy mô lớn. Công suất điện dựa trên amoniac sẽ tăng lên 8,4 GW, trong khi các nhà máy điện hydro dự kiến ​​sẽ đạt 25,3 GW. Tổng nhu cầu hydro trong lĩnh vực điện dự kiến ​​đạt 4,2 triệu tấn/năm và 6,5 triệu tấn/năm trong lĩnh vực công nghiệp, với xuất khẩu bắt đầu từ năm 2055.

    Dự báo sản lượng, nhu cầu và thặng dư hydro từ năm 2025 đến năm 2060 (Nguồn: RHAN)

    Cung cấp và sản xuất:

    Công suất điện phân để sản xuất hydro xanh sẽ tăng lên khoảng 55 GW vào năm 2050 (2% công suất dự kiến ​​toàn cầu) và 107 GW vào năm 2060. Dự kiến ​​nguồn cung hydro sẽ đạt tới 17,5 triệu tấn mỗi năm vào năm 2060, nguồn cung quốc gia vẫn sẽ bao gồm hydro được sản xuất từ ​​sinh khối và khí hóa than bằng công nghệ CCS. Nguồn cung hydro dư thừa ở mức 160,1 nghìn tấn vào năm 2025 dự kiến ​​sẽ đạt 5,7 triệu tấn vào năm 2060.

    Suy ngẫm và khuyến nghị của chúng tôi

    Chúng tôi khen ngợi Bộ Năng lượng và Tài nguyên Khoáng sản đã dẫn đầu bước đi táo bạo này và khởi xướng một khuôn khổ chiến lược để thúc đẩy nền kinh tế hydro. Lộ trình phản ánh cam kết nghiêm túc trong việc tận dụng hydro và amoniac để khử cacbon cho sản xuất điện, công nghiệp và vận tải đồng thời khám phá tương lai 

    về các cơ hội kinh tế.

    Mặc dù lộ trình là một bước tiến đáng hoan nghênh, một số lĩnh vực có thể được hưởng lợi từ việc xem xét kỹ lưỡng và hiệu chỉnh lại để đảm bảo tính bền vững và khả năng cạnh tranh lâu dài:

    Xem xét lại Hydro từ Hóa thạch và CCS:

    Việc lộ trình tập trung ban đầu vào hydro xanh và các con đường dựa trên hóa thạch như khí hóa than có thể gây ra rủi ro về tình trạng khóa chặt carbon và tài sản bị mắc kẹt. Mặc dù các công nghệ CCS dự kiến ​​sẽ hoàn thiện, nhưng tính khả thi về mặt kinh tế và tính toàn vẹn về mặt môi trường của chúng vẫn chưa chắc chắn. Điều cần thiết là phải xác định rõ ràng mốc thời gian kết thúc đối với hydro từ hóa thạch, với các tín hiệu pháp lý mạnh mẽ ủng hộ việc chuyển sang hydro từ năng lượng tái tạo càng sớm càng tốt.

    Tích hợp Hàng không vào Lộ trình

    Hiện tại, lộ trình thiếu phân tích về vai trò tiềm năng của hydro trong việc khử cacbon cho hàng không, một lĩnh vực trọng tâm toàn cầu chính. Ví dụ, theo Quy định hàng không RefuelEU, EU đã yêu cầu các nhà cung cấp nhiên liệu tăng cường sử dụng Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) và nhiên liệu tổng hợp - nhiều loại trong số đó dựa vào hydro xanh - phải chiếm ít nhất 1,2% nguồn cung cấp nhiên liệu vào năm 2030. Indonesia nên đánh giá tính khả thi của nhiên liệu điện thành nhiên liệu lỏng, đặc biệt nếu nước này có ý định định vị mình là nhà cung cấp SAF chiến lược trong khu vực.

    Đánh giá lại việc đốt đồng thời amoniac trong các nhà máy điện:

    Việc đốt đồng thời amoniac có thể mang lại lợi ích tạm thời, nhưng chi phí cao, hiệu quả thấp và lượng khí thải NOx có thể hạn chế tính thực tiễn của giải pháp này như một giải pháp lâu dài. Chúng tôi khuyến nghị đánh giá lại quy mô và mốc thời gian của các dự án đốt đồng thời amoniac, thay vào đó tập trung vào các giải pháp thay thế năng lượng sạch chuyên dụng hoặc hydro xanh trong các lĩnh vực mà nó có thể mang lại giá trị hệ thống cao hơn.

    Ưu tiên vận tải đường dài và hạng nặng hơn là di chuyển trong đô thị:
    Di chuyển trong đô thị ngày càng được điện khí hóa thông qua các giải pháp chạy bằng pin. Indonesia nên ưu tiên áp dụng pin nhiên liệu hydro trong vận tải đường dài, vận tải hạng nặng, hàng hải và hàng không, nơi pin ít khả thi hơn và hydro có thể mang lại lợi thế kinh tế và vận hành rõ ràng.

    Giải quyết tình trạng cung vượt cầu thông qua nhu cầu trong nước
    Để tránh tình trạng cung vượt cầu và sử dụng không hết hydro trong tương lai, lộ trình phải kết hợp với các ưu đãi chính sách và chiến lược công nghiệp thúc đẩy nhu cầu trên các lĩnh vực khó giảm, đặc biệt là thép, xi măng và hóa chất. Việc sử dụng trong nước phải là trụ cột chính để hỗ trợ nền kinh tế hydro phục hồi, trước khi chỉ dựa vào thị trường xuất khẩu.

    Zalo
    Hotline