Tim Harper (Anh): Pin điện thống trị năng lượng hằng ngày, hydro dẫn đầu các lĩnh vực khó khử carbon
Tác giả: Tim Harper – Oxford, Anh, tháng 11/2025
Theo phân tích mới của chuyên gia năng lượng người Anh Tim Harper, công nghệ pin điện và hydro không phải là đối thủ mà là hai công cụ bổ sung trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Pin điện chiếm ưu thế ở những lĩnh vực có công nghệ trưởng thành, nhu cầu năng lượng ổn định và hạ tầng có thể thích ứng, trong khi hydro sẽ giữ vai trò thiết yếu trong các ứng dụng yêu cầu mật độ năng lượng cao, nhiệt độ vận hành lớn hoặc dùng làm nguyên liệu hóa học.
Pin điện: Công nghệ thống trị
Công nghệ pin đã đạt độ chín thương mại, mang lại hiệu suất vượt trội và chi phí thấp hơn đáng kể trong các ứng dụng có thể điện khí hóa trực tiếp. Những lĩnh vực này bao gồm: xe chở khách (60–70% thị phần vào 2030), xe buýt đô thị (40–50%), xe thương mại hạng nhẹ (50–60%), sưởi ấm dân dụng (80–90%), nhiệt công nghiệp thấp (<200°C, 70–80%), và lưu trữ năng lượng lưới điện (90–95%).
Ở các lĩnh vực này, hiệu suất vòng kín cao, chu kỳ sử dụng ổn định và hạ tầng sạc có sẵn khiến pin điện trở thành lựa chọn kinh tế và thực tiễn nhất.
Hydro: Không thể thay thế trong các ứng dụng đặc thù
Ngược lại, hydro thể hiện tính khả thi nhất trong các lĩnh vực cần năng lượng đậm đặc, vận hành dài hạn hoặc sinh nhiệt cực cao. Bao gồm: sản xuất hóa chất (50–60%), nhiệt công nghiệp >1.000°C (40–50%), luyện thép (15–25%), vận tải biển sâu (30–40%), và nhiên liệu hàng không đường dài (15–20%, dưới dạng SAF).
Hydro không nhằm thay thế pin điện, mà để khử carbon ở những lĩnh vực mà điện khí hóa không khả thi, như hoàn nguyên thép, sản xuất amoniac – methanol, hay nhiên liệu cho tàu và máy bay.
Các lĩnh vực “giao tranh”
Sáu lĩnh vực vẫn còn cạnh tranh giữa hai công nghệ gồm xe tải hạng nặng, đường sắt đường dài, vận tải biển ngắn và phát điện dự phòng. Bản đồ “heat map” của Harper cho thấy pin chiếm ưu thế trong 10/20 lĩnh vực, trong khi hydro chiếm ưu thế hoặc ở mức cao trong 7 lĩnh vực, chỉ còn 6 lĩnh vực chồng lấn trung bình hoặc cao – phản ánh rõ sự phân hóa tự nhiên giữa hai công nghệ.
Chi phí và hàm ý chính sách
Harper nhận định rằng tranh luận về chi phí phải gắn với từng ứng dụng cụ thể. Ở các lĩnh vực như giao thông cá nhân, giao hàng đô thị, sưởi dân dụng, pin có lợi thế tuyệt đối nhờ chi phí giảm nhanh và hiệu suất cao. Ngược lại, với thép, hóa chất, hàng không, hàng hải, hydro là yếu tố bắt buộc để khử carbon sâu – không có giải pháp thay thế khả thi nào khác.
Vì vậy, chiến lược đầu tư nên phản ánh sự chia tách này: 80–90% vốn nên dành cho năng lượng tái tạo và điện khí hóa, còn 10–20% hướng vào hạ tầng hydro phục vụ các ngành đặc thù, tránh đầu tư dàn trải hoặc trùng lặp.
Tương lai bổ sung, không cạnh tranh
Đến năm 2030, một hệ thống năng lượng toàn diện sẽ vận hành pin điện như xương sống của giao thông, sưởi ấm và lưới điện, trong khi hydro đóng vai trò hỗ trợ trọng yếu cho công nghiệp nặng, vận tải đường dài và sản xuất nhiên liệu. Harper kết luận: điện và hydro không loại trừ nhau, mà cùng tạo nên kiến trúc năng lượng bổ sung – con đường hợp lý nhất về kỹ thuật và kinh tế để đạt khử carbon sâu trên quy mô toàn cầu.

