Nhật Bản là nước tiêu thụ khí đốt tự nhiên lớn thứ bảy và là một quốc gia nghèo tài nguyên, nước này phải dựa vào nhập khẩu để đáp ứng những nhu cầu này. 22% lượng nhập khẩu LNG toàn cầu được chuyển đến Nhật Bản, khiến nước này trở thành nhà nhập khẩu khí đốt tự nhiên lớn nhất. Sự phụ thuộc nhiều vào khí đốt tự nhiên và các nhiên liệu hóa thạch khác là lý do chính khiến quốc gia này có tỷ lệ phát thải CO2 cao thứ năm so với một quốc gia, chiếm hơn 2,5% lượng phát thải toàn cầu mỗi năm.

Việc sử dụng khí đốt của Nhật Bản đã tăng đều đặn kể từ những năm 1980 và tăng đột biến đáng kể vào năm 2011. Sau sự cố Fukushima, Nhật Bản đã đóng cửa 54 lò phản ứng hạt nhân của mình . Điều này ngay lập tức tạo ra khoảng trống 30% năng lượng, vốn được lấp đầy bằng nhiên liệu hóa thạch. Tính đến năm 2021, một phần năm tổng năng lượng và hơn một phần ba điện năng của đất nước đến từ khí đốt tự nhiên.
Là một thành viên của G7 , Nhật Bản đang cân bằng giữa việc chấm dứt sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch với việc phát triển công suất năng lượng các-bon thấp cần thiết của mình. Trong khi hầu hết các quốc gia G7 đã cam kết khử cacbon trong ngành điện vào năm 2035, họ cũng đang xem xét hỗ trợ đầu tư khí đốt tự nhiên mới - một ưu tiên của Nhật Bản. Hai chính sách này không tương thích với nhau và việc đầu tư thêm vào khí đốt tự nhiên sẽ làm chậm quá trình chuyển đổi năng lượng.
Khí đốt tự nhiên chắc chắn sẽ là một điểm thảo luận chính tại cuộc họp G7 năm nay tại Nhật Bản.
Làm thế nào để Nhật Bản có được khí đốt tự nhiên?
Khí đốt tự nhiên chiếm 21% tổng mức tiêu thụ năng lượng của Nhật Bản và hơn 90% được nhập khẩu . Trong khi nhập khẩu khí đốt tự nhiên đạt đỉnh điểm vào năm 2014 sau khi tăng mạnh sau thảm họa Fukushima, chúng chỉ giảm nhẹ kể từ đó.

Tính đến năm 2022, Nhật Bản đã nhập khẩu 71,99 triệu tấn khí đốt tự nhiên, giảm 3,1% so với năm trước. Tuy nhiên, những thay đổi về chính sách chỉ là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm này. Nó chủ yếu là từ giá năng lượng cao hơn. Tổng chi tiêu của Nhật Bản cho nhập khẩu khí đốt tự nhiên đã tăng 97,5% từ năm 2021 đến năm 2022.
Sản xuất trong nước
Sản xuất trong nước cực kỳ thấp, chỉ chiếm 2,2% tổng lượng tiêu thụ. Trong khi điều này một phần là do quốc gia này có rất ít mỏ khí đốt tự nhiên, nhiều mỏ khí sẵn có vẫn chưa được khai thác.
Nhật Bản đang thúc đẩy sản xuất khí đốt trong nước như một phần của động thái trở nên độc lập hơn về năng lượng. Điều này bao gồm tài trợ một phần cho sự phát triển của một trong những mỏ khí đốt lớn nhất của đất nước, có công suất 2,8 tỷ mét khối khí đốt tự nhiên. Sau khi trực tuyến, nó sẽ cung cấp 1,2% tổng nhu cầu khí đốt tự nhiên của Nhật Bản.
Tuy nhiên, ngay cả với những dự án này, việc nhập khẩu khí đốt tự nhiên sẽ vẫn là trung tâm của mạng lưới năng lượng của đất nước.
Thống kê nhập khẩu LNG của Nhật Bản
Úc là nước xuất khẩu LNG lớn nhất sang Nhật Bản, quốc gia này đã liên tục tăng thị phần trong thập kỷ qua. Năm 2022, Australia cung cấp cho Nhật Bản 43% tổng nhu cầu khí đốt tự nhiên, tăng 15% so với năm 2021. Tổng giá trị hơn 19 tỷ USD này chiếm 37,9% tổng lượng LNG xuất khẩu của Australia. Sự phụ thuộc này đặt ra câu hỏi cho cả hai quốc gia, những quốc gia dễ bị tổn thương do sản xuất hoặc nhu cầu suy giảm.
Qatar, Malaysia, Mỹ và Nga chiếm phần lớn lượng LNG nhập khẩu còn lại.
Cơ sở hạ tầng và thiết bị đầu cuối khí đốt tự nhiên hóa lỏng của Nhật Bản
Nhật Bản đã phát triển một mạng lưới gồm 37 bến tiếp nhận LNG để tiếp nhận khí nhập khẩu kết nối với mạng lưới đường ống dẫn khí dài 261.167 km. Tuy nhiên, mạng lưới khí đốt vẫn còn tương đối phân mảnh, do các công ty tiện ích và khí đốt trong khu vực sở hữu hầu hết các đường ống dẫn. Không có nhà điều hành hệ thống truyền dẫn duy nhất, giống như nhiều quốc gia khác.

Dung tích kho chứa LNG trên cả nước hiện nay là 18 triệu m3, đủ cung cấp cho cả nước trong 36 ngày.
Tại sao giá gas cao ở Nhật Bản?
Nhật Bản có sản lượng khí đốt tự nhiên trong nước rất thấp và không có đường ống dẫn trực tiếp để nhập khẩu khí đốt, giá khí đốt chưa bao giờ thực sự thấp. Thay vào đó, nó phụ thuộc nhiều vào thị trường LNG toàn cầu, vốn nhạy cảm với nhiều yếu tố như nguồn cung và các sự kiện địa chính trị.
Điều này đang trở thành một mối quan tâm đáng kể, vì giá nhập khẩu khí đốt của Nhật Bản đang đạt mức kỷ lục, đẩy giá điện tiêu dùng lên cao , điều mà một số người coi là một cuộc khủng hoảng năng lượng đang diễn ra.
Nguồn cung không theo kịp nhu cầu
Nguyên nhân chính khiến giá gas tăng đột biến vừa qua là do cung cầu.
Đầu tiên, khả năng tiếp cận toàn cầu đối với khí đốt tự nhiên đã giảm do chiến tranh Nga-Ukraine. Nga là nhà sản xuất khí đốt tự nhiên lớn thứ hai thế giới và vào năm 2022, sản lượng đã giảm khoảng 12% . Điều này đã đẩy giá LNG lên mức kỷ lục vào năm 2022.
Thứ hai, Nhật Bản đã mua khí đốt trong mùa hè năm 2022 để chuẩn bị cho đợt tăng nhu cầu vào mùa đông . Điều này làm trầm trọng thêm giá vốn đã cao bằng cách hạn chế hơn nữa nguồn cung LNG toàn cầu. Trong khi đó, nhu cầu về LNG trên khắp châu Á đã tăng đều đặn. Ngoài ra, nhu cầu ở châu Á sẽ tiếp tục vượt xa nguồn cung khi hoạt động kinh tế phục hồi ở Trung Quốc và quốc gia này giảm bớt các hạn chế về COVID-19. Một số ước tính đã đưa ra mức tăng trưởng nhu cầu của Trung Quốc là 35% trong năm 2023 .

Độc lập Năng lượng Nhật Bản
Nhật Bản trong lịch sử đã phải vật lộn với vấn đề năng lượng vì nước này có nguồn nhiên liệu hóa thạch trong nước hạn chế. Kết quả là, nước này trở nên phụ thuộc nhiều vào năng lượng nhập khẩu, khiến nước này dễ bị ảnh hưởng bởi giá cả thị trường và có thể khiến nước này trở thành một khoản nợ tiềm ẩn đối với các quốc gia đồng minh. Điều này được nhấn mạnh bởi cuộc chiến Nga-Ukraine, trong đó các quốc gia G7 giảm mạnh nhập khẩu LNG từ Nga. Tuy nhiên, Nhật Bản đã không thể theo kịp các đồng nghiệp của mình vì không thể lấp đầy khoảng trống năng lượng tiếp theo.
Tuy nhiên, đây có thể là một trường hợp khác trong tương lai, đặc biệt khi năng lượng tái tạo đã trở nên cạnh tranh về chi phí với nhiên liệu hóa thạch. Nhật Bản có tiềm năng năng lượng gió và địa nhiệt ngoài khơi cao thứ ba với tư cách là một quốc đảo. Sự hỗ trợ của chính phủ để phát triển các nguồn năng lượng tái tạo này sẽ giúp Nhật Bản xây dựng sự độc lập về năng lượng và một mạng lưới năng lượng tái tạo bền vững.