So sánh ammonia xanh và ammonia thông thường
Tiến trình net-zero là cần thời gian, không thể làm ngay nóng vội. Cần lộ trình và không nên cưỡng ép thái quá bằng các biện pháp chính sách
Amoniac xanh (Green Ammonia)
-
Chi phí sản xuất (LCOA):
-
Hiện tại (2025): Khoảng 720–1.400 USD/tấn.
-
Dự báo đến 2050: Giảm xuống 310–610 USD/tấn nhờ vào tiến bộ công nghệ và quy mô sản xuất lớn hơn. Taylor & Francis Online
-
-
Quá trình sản xuất: Sử dụng điện phân nước để sản xuất hydro từ năng lượng tái tạo (gió, mặt trời), sau đó kết hợp với nitơ để tạo amoniac.
-
Ưu điểm:
-
Giảm phát thải CO₂ gần như hoàn toàn.
-
Hỗ trợ mục tiêu trung hòa carbon và chuyển đổi năng lượng bền vững.
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao.
-
Phụ thuộc vào hạ tầng năng lượng tái tạo và trạm nạp hydro.
-
Amoniac truyền thống (Grey Ammonia)
-
Chi phí sản xuất: Khoảng 360 USD/tấn. IDEAS/RePEc
-
Quá trình sản xuất: Sử dụng quá trình Haber-Bosch kết hợp với khí tự nhiên (methane) để tạo hydro, sau đó kết hợp với nitơ để tạo amoniac.
-
Ưu điểm:
-
Công nghệ đã được tối ưu hóa và phổ biến.
-
Chi phí sản xuất thấp và ổn định.
-
-
Nhược điểm:
-
Phát thải CO₂ cao (khoảng 1,8 kg CO₂eq/kg NH₃).
-
Không bền vững về lâu dài do phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
-
So sánh tổng quan
Tiêu chí | Amoniac xanh | Amoniac truyền thống |
---|---|---|
Chi phí sản xuất | 720–1.400 USD/tấn (2025) | ~360 USD/tấn |
Phát thải CO₂ | Gần như bằng 0 | 1,8 kg CO₂eq/kg NH₃ |
Công nghệ | Mới, dựa trên năng lượng tái tạo | Truyền thống, sử dụng khí tự nhiên |
Tính bền vững | Cao, phù hợp với mục tiêu trung hòa carbon | Thấp, phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch |
Kết luận
Amoniac xanh hiện có chi phí sản xuất cao hơn so với amoniac truyền thống, nhưng với xu hướng giảm chi phí trong tương lai và các chính sách hỗ trợ chuyển đổi năng lượng, nó có thể trở thành lựa chọn bền vững và phù hợp với mục tiêu giảm phát thải toàn cầu.