Việt Nam sở hữu cơ hội lớn đón nhà đầu tư dịch chuyển từ TQ và cũng đón các nhà đầu tư lớn từ TQ Đại lục sang đầu tư tại Việt Nam
Quốc gia Châu Á nào có thể được hưởng lợi từ Chiến lược 'Trung Quốc cộng một'?
Khi đa dạng hóa chuỗi cung ứng trở thành tên của trò chơi, một số nước láng giềng của Trung Quốc đang tìm cách cung cấp các lựa chọn thay thế hấp dẫn.
Trung Quốc-Hoa Kỳ. chiến tranh thương mại và đại dịch COVID-19 khiến các công ty không cần phải đa dạng hóa chuỗi cung ứng bên ngoài Trung Quốc. Điều này đã làm nảy sinh chiến lược “Trung Quốc cộng một”, trong đó các công ty đa quốc gia đang chuyển sang các nước khác, ngoài Trung Quốc. Một số quốc gia châu Á đã đưa ra kế hoạch thu hút đầu tư ra nước ngoài khi các công ty tìm kiếm một trung tâm sản xuất hoặc phân phối khác. Những nước này bao gồm Thái Lan, Malaysia và Việt Nam, đã đưa ra các chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào nước này.
Thái Lan đã đạt được những bước tiến trong việc cải thiện tính dễ dàng kinh doanh, hợp lý hóa quy trình xin giấy phép xây dựng và cải thiện bảo vệ nhà đầu tư thiểu số. Các đơn đăng ký FDI tăng 80% ở Thái Lan 80% so với cùng kỳ năm ngoái trong quý đầu tiên của năm 2021. Trong khi lĩnh vực y tế thu hút nhiều dự án FDI nhất, đầu tư trực tiếp nước ngoài cũng đang tăng lên trong các ngành sản xuất, chẳng hạn như kim loại và lĩnh vực máy móc. . Hành lang kinh tế phía Đông của Thái Lan, bao gồm các tỉnh Chonburi, Rayong và Chachoengsao, nhận được nhiều đơn đăng ký FDI nhất, nhiều hơn 39% so với số đơn đăng ký trong quý đầu tiên của năm 2020.
Malaysia cũng nhận được ngày càng nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, một phần là do quốc gia này có hệ thống luật pháp mạnh và khả năng viễn thông và internet cao. Đầu tư trực tiếp nước ngoài chảy vào nước này đã tăng 383,4% so với cùng kỳ năm ngoái, đi vào các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ và chính. Phần lớn khoản đầu tư được hướng đến Penang, nơi được biết đến là nơi cung cấp sản xuất công nghệ cao. Trong tương lai, Chương trình Kế hoạch chi tiết Kỹ thuật số của Malaysia dự kiến sẽ cải thiện hơn nữa dòng vốn FDI vào phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật số phần mềm và phần cứng.
Nhà đầu tư Nhật Bản đi khảo sát dự án tại Long An, Việt Nam
Việt Nam nằm gần Trung Quốc và là một phần quan trọng của chiến lược “Trung Quốc cộng một”, không chỉ đối với các doanh nghiệp phương Tây mà còn đối với các doanh nghiệp Trung Quốc. Trong khi cơ sở hạ tầng của Việt Nam thua xa Trung Quốc, quy hoạch tổng thể về cơ sở hạ tầng giao thông năm 2030 của Việt Nam đặt mục tiêu xây dựng 5.000 km đường cao tốc, cảng nước sâu, các tuyến đường sắt cao tốc và hoàn thành Sân bay Quốc tế Long Thành gần Thành phố Hồ Chí Minh. . Điều này là rất cần thiết, vì các cảng của Việt Nam đã căng thẳng để bắt kịp với nhu cầu ngày càng tăng về sản xuất và xuất khẩu. Một số công ty Trung Quốc đã chọn chuyển đến Việt Nam để tránh thuế quan do Hoa Kỳ áp đặt trong suốt cuộc chiến thương mại. Chúng bao gồm HL Corp, một nhà sản xuất phụ tùng xe đạp; Thâm Quyến H&T Intelligent Controls, một công ty chuyên về các bộ điều khiển thông minh; và TCL Technology, một nhà sản xuất thiết bị điện tử.
Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn đang thu hút một lượng đáng kể đầu tư trực tiếp nước ngoài và tạo ra các khu vực sản xuất hấp dẫn để thúc đẩy tăng trưởng liên tục trong lĩnh vực này. FDI vào Trung Quốc trong quý đầu tiên của năm 2021 lên tới 46,38 tỷ đô la, tăng 39,9% so với cùng kỳ năm ngoái và tăng 24,8% so với năm 2019. Phần lớn FDI vào nội địa Trung Quốc, vào dịch vụ và các ngành công nghiệp công nghệ.
Việc Trung Quốc tập trung xây dựng các khu vực sản xuất hấp dẫn là lý do chính thúc đẩy dòng vốn đầu tư nước ngoài đang diễn ra. Một trong những dự án lớn nhất đang được tiến hành là Khu vực Vịnh Đại Quảng Đông-Hồng Kông-Macao, một cụm thành phố định hướng quốc tế thúc đẩy sự đổi mới và cải cách thị trường. Khu vực này được dự định sẽ trở thành một khu vực lớn có tính cạnh tranh toàn cầu vào năm 2035.
Dòng vốn FDI vào Trung Quốc có thể tăng hơn nữa. Một số nhà phân tích đã dự đoán rằng các hoạt động sản xuất có thể chuyển trở lại Trung Quốc hoặc tạm dừng các động thái rời khỏi Trung Quốc do dịch COVID-19 bùng phát ở Việt Nam và Ấn Độ. Zhiwei Zhang, nhà kinh tế trưởng tại Pinpoint Asset Management, tuyên bố rằng “nếu [chuỗi] cung ứng [ở Ấn Độ và Việt Nam] bị gián đoạn trong một thời gian dài, chúng ta có thể thấy xuất khẩu [hiện tại so với tháng trước] 20%, 30%. tăng trưởng [ở Trung Quốc] sẽ tiếp tục trong năm tới. "
Hiện tại, chiến lược “Trung Quốc cộng một” đang có hiệu quả đối với một số công ty. Một yếu tố quyết định chính về mức độ bền vững của xu hướng là cơ sở hạ tầng có thể được xây dựng nhanh chóng như thế nào để có thể thu hút thêm nhiều công ty di chuyển vào các quốc gia khác. Tuy nhiên, các công ty chọn đa dạng hóa thành các quốc gia Đông Nam Á sẽ tiếp tục có thể tận dụng lợi thế của các nhà cung cấp đa dạng và dễ tiếp cận từ các quốc gia châu Á khác. Ngoài ra, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) được ký kết gần đây sẽ cho phép các công ty có chuỗi cung ứng phân bổ giữa một số quốc gia châu Á tận dụng các quy tắc xuất xứ chung cho toàn khối. Điều này sẽ cho phép các nước RCEP chỉ sử dụng một chứng chỉ xuất xứ duy nhất.
Do đó, chiến lược “Trung Quốc cộng một”, với các công ty đầu tư vào các quốc gia châu Á khác, đã trở thành một xu hướng phổ biến có khả năng tiếp tục trong dài hạn, ngay cả khi một số công ty tập trung sản xuất nhiều hơn vào Trung Quốc trong ngắn hạn. Đặc biệt, Thái Lan, Malaysia và Việt Nam sẽ tiếp tục thu hút các công ty đa quốc gia, đặc biệt là khi các quốc gia này tiếp tục xây dựng cơ sở hạ tầng và năng lực sản xuất.