Nỗ lực triển khai các dự án CCS thương mại tại Việt Nam

Nỗ lực triển khai các dự án CCS thương mại tại Việt Nam

    Tại Hội thảo JCM Việt Nam - Nhật Bản ngày 22/7/2027 ở Hà Nội, ông Ayato Kato - Phó Tổng Giám đốc Bộ phận Dự án CCS thuộc Tổ chức Hợp tác Dầu khí, Kim loại và Tài nguyên Quốc gia Nhật Bản (JOGMEC) - nhấn mạnh vai trò then chốt của công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) trong hành trình chuyển đổi năng lượng và đạt mục tiêu trung hòa carbon. CCS không chỉ giúp giảm phát thải CO₂ quy mô lớn trong thời gian ngắn mà còn là giải pháp thiết thực cho các ngành công nghiệp "khó giảm phát thải" như nhiệt điện than, thép, xi măng và hóa dầu tại Việt Nam.

    JOGMEC cùng đối tác PETROVIETNAM và ENEOS Xplora đang phát triển dự án trung tâm CCS tại Khu kinh tế Nghi Sơn, dự kiến khởi động vào giữa thập niên 2030. Dự án tập trung thu giữ 1-3 triệu tấn CO₂ mỗi năm từ các nguồn phát thải chính gồm nhà máy lọc dầu (3 triệu tấn), nhiệt điện than (11.1 triệu tấn từ 2 nhà máy), xi măng (2.2 triệu tấn) và thép (7.8 triệu tấn từ 2 nhà máy). CO₂ sẽ được vận chuyển qua đường ống dài 100km tới khu vực lưu trữ ngoài khơi - nơi có tiềm năng chứa tới 1 tỷ tấn CO₂ trong các lớp đá sa thạch, đảm bảo an toàn nhờ lớp phủ đá sét dày. Mục tiêu tổng giảm phát thải đạt 20-90 triệu tấn sau 20-30 năm vận hành.

    Tuy nhiên, ông Kato chỉ ra thách thức lớn: Việt Nam hiện thiếu khung pháp lý chuyên biệt cho CCS và chưa xây dựng được mô hình kinh doanh khả thi. Đầu tư ban đầu cao, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và nhận thức công chúng hạn chế là những rào cản cần tháo gỡ. Giải pháp được đề xuất là tích hợp CCS vào Cơ chế Tín dụng Chung (JCM), học hỏi từ thành công của Indonesia - nơi đã thông qua hướng dẫn CCS/CCUS năm 2024. Ông nhấn mạnh: "Sự chủ động của Chính phủ Việt Nam trong xây dựng luật pháp, cơ chế khuyến khích và hợp tác quốc tế sẽ quyết định tốc độ thương mại hóa CCS".

    Ngày 22 tháng 7 năm 2027, Hà Nội

    Tác giả: Ông Ayato Kato
    Chức danh: Phó Tổng Giám đốc
    Đơn vị công tác: Bộ phận Dự án CCS, Tổ chức Hợp tác Dầu khí, Kim loại và Tài nguyên Quốc gia Nhật Bản (JOGMEC)


    Giới thiệu Công nghệ Thu giữ và Lưu trữ Carbon (CCS)

    Tại Hội thảo JCM Việt Nam - Nhật Bản, ông Ayato Kato nhấn mạnh vai trò then chốt của CCS trong quá trình chuyển đổi năng lượng và đạt mục tiêu trung hòa carbon (CN). CCS là giải pháp giảm phát thải CO₂ quy mô lớn trong thời gian ngắn, đặc biệt hiệu quả với các ngành công nghiệp "khó giảm phát thải" (hard-to-abate) như:

    • Nhiệt điện than & Thép

    • Xi măng

    • Lọc hóa dầu, Hóa chất...

    Chuỗi giá trị CCS bao gồm:

    1. Thu giữ CO₂ tại nguồn phát thải.

    2. Nén CO₂ sang trạng thái siêu tới hạn để vận chuyển hiệu quả.

    3. Vận chuyển và lưu trữ tại các hồ chứa địa chất dưới đáy biển (độ sâu >800m).

    Dự án Trung tâm CCS tại Khu kinh tế Nghi Sơn, Việt Nam

    JOGMEC hợp tác cùng PETROVIETNAM và ENEOS Xplora triển khai dự án CCS tại Nghi Sơn, dự kiến vận hành vào giữa thập niên 2030:

    • Nguồn phát thải tiềm năng (đến năm 2030):

      • Lọc dầu: 3 triệu tấn CO₂/năm.

      • Nhiệt điện than (2 nhà máy): 11.1 triệu tấn CO₂/năm.

      • Xi măng: 2.2 triệu tấn CO₂/năm.

      • Thép (2 nhà máy): 7.8 triệu tấn CO₂/năm.

    • Hạ tầng chính:

      • Hệ thống đường ống dài ~100 km.

      • Nhà máy nén tập trung.

    • Mục tiêu lưu trữ:

      • Lượng CO₂ bơm/năm: 1–3 triệu tấn.

      • Thời gian vận hành: 20–30 năm.

      • Tổng giảm phát thải: 20–90 triệu tấn CO₂.

    • Tiềm năng lưu trữ:

      • Khu vực ngoài khơi Nghi Sơn có khả năng lưu trữ 1 tỷ tấn CO₂.

      • Đá chứa sa thạch (sandstone) đảm bảo độ an toàn nhờ lớp phủ đá sét (mudstone/shale).

    Thách thức tại Việt Nam

    Ông Kato chỉ ra rào cản chính để triển khai CCS:

    1. Khung pháp lý:

      • Chưa có luật chuyên biệt cho CCS.

      • Thiếu quy định về phân vùng lưu trữ, giới hạn phát thải, và cơ chế khuyến khích.

    2. Mô hình kinh doanh:

      • Đầu tư ban đầu lớn, chưa có cơ chế chia sẻ rủi ro.

      • Thiếu nguồn vốn và động lực cho doanh nghiệp.

    3. Cơ sở hạ tầng:

      • Cần nâng cao hiệu quả thu giữ, vận chuyển và lưu trữ CO₂.

    4. Nhận thức cộng đồng:

      • Cần thuyết phục công chúng về tính an toàn và lợi ích của CCS.

    Giải pháp thông qua Cơ chế Tín dụng Chung (JCM)

    JCM được kỳ vọng là công cụ thúc đẩy CCS tại Việt Nam:

    • Bước 1: Xây dựng khung pháp lý CCS tại Việt Nam.

    • Bước 2: Bổ sung CCS vào phạm vi ngành của JCM.

    • Bước 3: Phát triển tài liệu hướng dẫn đặc thù (giám sát, bồi thường rò rỉ, trách nhiệm pháp lý...).

    • Bài học từ Indonesia:

      • Đã thông qua hướng dẫn CCS/CCUS trong JCM (12/2024).

      • Sửa đổi 6 văn bản pháp lý để tích hợp CCS.

    Kết luận

    Ông Kato nhấn mạnh:

    "CCS là công nghệ không thể thiếu để đạt mục tiêu CN, đặc biệt với tiềm năng lưu trữ lớn tại Việt Nam. Tuy nhiên, sự chủ động của Chính phủ trong xây dựng khung pháp lý và mô hình kinh doanh là yếu tố quyết định. Hợp tác quốc tế thông qua JCM sẽ tạo đà cho thương mại hóa CCS."

    Zalo
    Hotline