Công nghệ sản xuất graphene từ khí thiên nhiên (methane) kèm hydrogen sạch — tổng quan, so sánh và giá thị trường
Ban Thư ký CLB VAHC tổng hợp

1. Giới thiệu & động lực
Trong bối cảnh năng lượng xanh, việc chuyển đổi khí thiên nhiên (CH₄) thành vật liệu carbon có giá trị cao như graphene / carbon rắn đồng thời thu được hydrogen sạch (còn gọi là turquoise hydrogen) được xem là một hướng tiềm năng để “tạo đầu ra kép” (co-product) và tăng tính kinh tế của quy trình.
Thay vì đốt CH₄ hoặc chuyển nó sang CO₂ và H₂ qua steam methane reforming (SMR) có phát thải, các công nghệ mới hướng đến tách CH₄ trực tiếp thành carbon rắn và H₂ — nếu tối ưu, có thể giảm phát thải carbon và tận dụng được tài sản carbon trong khí.
Tuy nhiên, tên gọi “graphene” rất đa nghĩa trong ngành: người ta có thể tạo ra nanoplatelets graphene, graphene oxide, màng monolayer CVD graphene, hay carbon graphitic/graphene-like powders. Chất lượng, ứng dụng và giá thành của mỗi loại rất khác nhau.
2. Các công nghệ và doanh nghiệp tiêu biểu — so sánh chi tiết
Dưới đây là bản so sánh giữa các công nghệ / công ty nổi bật đang theo đuổi hướng methane → carbon rắn + hydrogen:
| Công ty / Nhóm | Công nghệ (ngắn gọn) | Trạng thái triển khai | Sản phẩm ra | Năng suất / độ tinh khiết tham khảo | Rủi ro chính |
|---|---|---|---|---|---|
| Levidian (UK) | LOOP — plasma / microwave nozzle phá CH₄ trực tiếp → carbon rắn (graphene-like powder) + H₂ | Pilot, đã thương mại hóa tại một số site (ví dụ ADNOC Habshan) | Graphene-like powder (bulk graphene) + hydrogen “low-carbon” | Nhà cung cấp tuyên bố “high-quality graphene powder” (dành cho ứng dụng công nghiệp) | Sản phẩm carbon có thể không đạt spec cao cho ứng dụng điện tử; chi phí điện năng & bảo trì; cạnh tranh thị trường graphene powder |
| Monolith Materials (Mỹ) | Methane pyrolysis / thermal cracking → phân ly CH₄ → carbon rắn + H₂ | Đã thương mại hóa — nhà máy Hallam (Nebraska) hoạt động | Carbon black / graphitic products + clean hydrogen | Sản lượng hydrogen & carbon black công bố; carbon chủ yếu là vật liệu carbon công nghiệp | Carbon rắn cần xử lý nếu muốn lên mức graphene chất lượng cao; mở rộng quy mô đòi vốn lớn |
| Graphitic Energy (Mỹ) | Methane pyrolysis pilot | Đang vận hành pilot plant (2025) | Hydrogen + “solid carbon” (graphitic) | Pilot công bố vài trăm kg H₂/ngày + ~1,000 kg carbon/ngày | Rủi ro mở rộng, ổn định sản phẩm carbon, thị trường offtake |
| Turquoise Group (Australia / quốc tế) | Plasma / pyrolysis từ methane → graphene + hydrogen | Giai đoạn pilot / phát triển | Bulk graphene + hydrogen | Công bố khả năng tạo graphene khối và hydrogen | Thiếu dữ liệu công khai về năng suất; cạnh tranh chi phí & thị trường |
| Graphene Manufacturing Group (GMG) | Quy trình proprietary cho graphene powder từ feedstock giá thấp (không chỉ methane) | Đã có sản phẩm, niêm yết công chúng | Graphene powder (bulk) cho ứng dụng công nghiệp | Công bố quy trình đã chứng minh nhưng ít dữ liệu công khai năng suất và % hydrogen | Cạnh tranh thị trường graphene bulk, yêu cầu spec ổn định với khách hàng |
Nhóm R&D / thiết bị cao cấp (ví dụ BeDimensional, các viện đại học, spin-off) cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong sản xuất màng graphene chất lượng cao (monolayer / few-layer) dùng cho điện tử, cảm biến, vi điện tử. Họ thường dùng công nghệ plasma-CVD, floating-catalyst CVD, xúc tác nhiệt thấp, dusty plasma để lắng đọng graphene trực tiếp. Tuy nhiên, những công nghệ này ít liên quan đến quy trình methane → graphene lớn mà hơn là mở rộng khả năng sản xuất device-grade graphene.
3. Bảng giá tham khảo graphene (2024–2025) cho ba chủng loại
Dưới đây là khoảng giá tham khảo (theo nhà cung cấp / catalogue) cho ba loại graphene phổ biến: nanoplatelets, graphene oxide (GO) và màng monolayer CVD (on substrate) — tại thị trường EU / US / Nhật Bản. Lưu ý: giá rất biến động theo spec, kích cỡ lô, điều kiện giao hàng.
3.1 Graphene nanoplatelets (GNPs / bulk graphene powder dùng cho ứng dụng công nghiệp)
-
Phạm vi tham khảo: ~ US$ 50 – US$ 150 / kg cho loại công nghiệp (bulk).
-
EU: các vendor châu Âu hoặc nhập khẩu thường có giá tương đương với đôi chút phí vận chuyển/thuế.
-
US: nhà phân phối nội địa có giá cạnh tranh (ví dụ CTI Materials).
-
Nhật Bản: do nhập khẩu & chi phí logistics, giá có thể cao hơn một chút so với US/EU; và lô nhỏ nghiên cứu có chi phí cao hơn nhiều.
-
Nguồn tham khảo: CTI Materials — danh mục graphene nanoplatelets. (ctimaterials.com)
-
3.2 Graphene oxide (GO) / Huyền phù GO
-
Phạm vi tham khảo: US$ 50 (cho mẫu nhỏ) → US$ 400-700 / kg tùy loại & độ tinh khiết.
-
Ví dụ: Graphenea bán GO dispersion 0,4 wt% từ ~$55; loại 2 wt% có mức ~$550. (graphenea.com)
-
Các báo cáo thị trường cũng chỉ ra GO single-layer công nghiệp có thể đạt ~$400-$700/kg; GO giảm chế (reduced GO) thường giá thấp hơn.
-
Ở EU/US/JP, mức giá tương đương; ở Nhật có thể có thêm premium nhập khẩu hoặc phí nhà phân phối nội địa.
-
3.3 Màng monolayer graphene CVD (on substrate, dùng cho R&D / thiết bị)
-
Giá tính theo diện tích / miếng, không theo kg — vì lớp rất mỏng.
-
Giá mẫu từ Graphenea (Spain):
-
Monolayer trên substrate nhỏ: ~$60
-
On Cu: ~$210
-
Film đến ~$525 tùy độ xử lý / kích thước / chất lượng. (graphenea.com)
-
-
Nếu đổi ra tương đương giá theo diện tích, có thể lên vài USD/cm² hoặc hơn tùy spec.
-
Ở EU, Graphenea là nguồn nội địa; tại Mỹ và Nhật thường phải nhập hoặc mua từ nhà phân phối quốc tế, chi phí logistics / thuế có thể đẩy giá lên cao hơn so với list giá gốc.
4. Phân tích & nhận định
4.1 Ưu điểm chiến lược
-
Tạo hai nguồn doanh thu: hydrogen sạch + vật liệu carbon có giá trị cao giúp cải thiện model kinh doanh so với nhà máy chỉ sản xuất H₂ hoặc chỉ sản xuất graphene.
-
Tận dụng tài sản carbon có sẵn trong khí; không phải đốt, không phải chuyển qua CO₂ trung gian nếu quy trình hiệu quả.
-
Thị trường graphene & vật liệu carbon đang tăng trưởng: nhiều ứng dụng trong composites, điện tử, mực dẫn điện, tản nhiệt, pin, cảm biến, vật liệu tản nhiệt.
4.2 Thách thức & rủi ro
-
Chất lượng sản phẩm carbon: không phải carbon rắn nào cũng là graphene chất lượng cao; việc phân tách, xử lý, tinh chế để đạt spec ứng dụng cao (điện tử, cảm biến) có thể đắt đỏ.
-
Chi phí đầu tư & mở rộng quy mô (CAPEX / OPEX): chuyển từ pilot sang thương mại lớn đòi vốn lớn, thiết bị phức tạp và bảo trì cao.
-
Chi phí năng lượng & điện: đặc biệt với công nghệ plasma / microwave, chi phí điện năng có thể chiếm phần lớn OPEX, ảnh hưởng tính toán kinh tế.
-
Chuỗi chứng nhận “hydrogen sạch / low-carbon”: nếu methane đầu vào là nguồn fossil, phải đảm bảo rò rỉ khí methane, tính toán life-cycle emissions; khách hàng H₂ tiên tiến đòi chứng nhận (ví dụ EU hydrogen taxonomy).
-
Thiếu khách hàng offtake carbon: sản lượng carbon rắn lớn cần thị trường ổn định; nếu không tìm được khách mua đáng tin, tồn kho carbon sẽ gây áp lực.
-
Cạnh tranh thị trường graphene: rất nhiều nhà sản xuất graphene powder / GO / film; niêm yết spec, giá & uy tín rất quan trọng.
5. Kết luận & hướng đi gợi ý
-
Nếu bạn / tổ chức của bạn muốn đầu tư vào lĩnh vực methane → graphene + hydrogen, phải rõ mục tiêu sản phẩm graphene (powder bulk, nanoplatelets, film chất lượng cao) ngay từ đầu, vì công nghệ và thị trường khác nhau rất xa.
-
Công nghệ plasma / microwave (như Levidian LOOP) rất hấp dẫn nếu chi phí điện năng hợp lý và thiết bị ổn định.
-
Công nghệ pyrolysis / cracking (Monolith, Graphitic) có lợi thế thực tế — đã có nhà máy và khách hàng carbon/graphite. Nếu bạn muốn vào thị trường carbon công nghiệp (black, graphitic) thì đây là hướng khả thi hơn so với nhảy thẳng vào graphene film cao cấp.
-
Khi thiết kế đầu tư, cần làm bài toán tài chính chi tiết (CAPEX, OPEX, giá methane, điện, chi phí xử lý carbon, chi phí bán graphene, hợp đồng H₂) để xác định điểm hòa vốn và biên lợi nhuận khả thi.
-
Song song, nên làm mạng lưới offtake carbon / graphene (hợp tác với các nhà sản xuất composite, vật liệu điện tử, mực dẫn điện) để đảm bảo đầu ra cho sản phẩm carbon rắn.

