Việt Nam đẩy mạnh lộ trình phát thải ròng bằng 0: VPI trình bày giải pháp Hydrogen và thu giữ carbon tại Hội thảo Việt Nam – Nhật Bản
TP. Hồ Chí Minh, ngày 17/10/2025 — Lộ trình chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải carbon của Việt Nam được nhấn mạnh tại Hội thảo Hydrogen Việt Nam – Nhật Bản 2025, với bài tham luận của TS. Nguyễn Hữu Lương, Viện Dầu khí Việt Nam (VPI), mang tên “Tổng quan về phát thải và ô nhiễm không khí tại Việt Nam”.
Sự kiện do Hội Hydrogen Việt Nam (VAHC) phối hợp cùng Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) và Công ty Suiso Japan Co., Ltd tổ chức, quy tụ nhiều chuyên gia, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp hai nước nhằm thúc đẩy hợp tác phát triển công nghệ hydrogen và giảm phát thải carbon.
Ô nhiễm không khí – thách thức ngày càng nghiêm trọng
Mở đầu phần trình bày, TS. Lương đưa ra bức tranh tổng thể về hiện trạng ô nhiễm không khí tại Việt Nam, trích dẫn các nghiên cứu của OECD (2025) và C2ES (2021). Việt Nam hiện xếp thứ 14 trong số 118 quốc gia có mức độ ô nhiễm cao nhất thế giới (2022).
Hai đô thị lớn là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh nằm trong top 15 thành phố ô nhiễm nhất Đông Nam Á, với nồng độ bụi mịn PM2.5 thường xuyên vượt ngưỡng an toàn. Năm 2019, Hà Nội chỉ có 8 ngày và TP.HCM có 36 ngày đạt tiêu chuẩn chất lượng không khí quốc gia (PM2.5 dưới 50 µg/m³).
Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE), các nguồn phát thải chính gồm giao thông, công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp và quản lý chất thải chưa hiệu quả.
Phát thải theo ngành và lộ trình giảm carbon
TS. Lương phân tích hiện trạng phát thải trong các lĩnh vực chính và định hướng cắt giảm phát thải theo các quyết định của Chính phủ:
-
Ngành điện: Theo Quyết định 500/QĐ-TTg (2023) và 768/QĐ-TTg (2025), Việt Nam sẽ mở rộng điện mặt trời, điện gió ngoài khơi và từng bước triển khai đốt đồng thời hydrogen và ammonia (co-firing), kết hợp thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) trong các nhà máy điện khí và LNG.
-
Giao thông vận tải: Theo Quyết định 876/QĐ-TTg (2023), Việt Nam hướng tới 10–20% xe điện vào năm 2040 và 40–60% vào năm 2050, song song với việc sử dụng nhiên liệu sinh học, SAF và hydrogen.
-
Các ngành khó giảm phát thải như xi măng, thép, lọc dầu, phân bón được VPI xác định có 10 cụm phát thải CO₂ tiềm năng; Viện đề xuất phát triển 5 trung tâm CCUS khu vực (Dung Quất, Vũng Áng, Phú Mỹ...) đến năm 2035.
Giải pháp tổng hợp: chính sách – công nghệ – thị trường
TS. Lương nhấn mạnh rằng giảm phát thải cần được tiếp cận toàn diện thông qua:
-
Quản lý phát thải: Xây dựng hệ thống giám sát thời gian thực, quy định giới hạn nồng độ ô nhiễm và lộ trình tiết kiệm năng lượng;
-
Công nghệ tiên tiến: Ứng dụng GH₂/GNH₃, CCUS, EV/FCEV, công nghệ điện phân hydrogen và xử lý khí thải hiện đại (SCR, DEF);
-
Phát triển năng lượng sạch: Mở rộng điện mặt trời, gió, hạt nhân, kết hợp hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS);
-
Chính sách thị trường: Triển khai thị trường carbon quốc gia, với giá carbon dự kiến tăng từ 5 USD/tấn CO₂ hiện nay lên 50–100 USD/tấn CO₂ vào năm 2050.
Hydrogen – động lực cho tương lai không carbon
Kết thúc bài tham luận, TS. Nguyễn Hữu Lương khẳng định Việt Nam đang đi đúng hướng trong tiến trình phát thải ròng bằng 0 (Net Zero), song cần đẩy mạnh đầu tư công nghệ hydrogen, CCUS và năng lượng tái tạo, cùng với hợp tác quốc tế sâu rộng để đạt mục tiêu 2050.
“Hydrogen và thu giữ carbon sẽ là trụ cột của quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững của Việt Nam, nhưng hợp tác quốc tế sẽ là yếu tố quyết định,” ông nhấn mạnh.
Bài trình bày đã nhận được sự quan tâm lớn từ đại biểu Việt Nam và Nhật Bản, góp phần mở rộng hợp tác nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng sạch tại khu vực Đông Nam Á.