Ngành Điện Đức 2025: Thành Tựu, Thách Thức và Định Hướng Chính Sách
Báo cáo công bố tháng 12/2025 của Renewable Energy Institute đánh giá toàn diện hiện trạng ngành điện Đức và khẳng định rằng nước này đã bước sang giai đoạn trưởng thành của quá trình chuyển dịch năng lượng. Khi năng lượng tái tạo chiếm hơn 50% tổng tiêu thụ điện quốc gia, trọng tâm hiện nay không còn là mở rộng công suất mà là tích hợp hệ thống, đảm bảo an ninh năng lượng, nâng cao tính linh hoạt và thúc đẩy khử carbon.
1. Thực trạng và những thành tựu chính
Năng lượng gió, mặt trời, thủy điện và các nguồn tái tạo khác hiện cung cấp hơn một nửa nhu cầu điện của Đức — một dấu mốc quan trọng định hình lại toàn bộ quá trình chuyển dịch năng lượng. Thay vì chỉ tập trung vào tăng công suất tái tạo, Đức đang chuyển sang mục tiêu xây dựng một hệ thống điện sạch và vận hành ổn định.
Báo cáo khẳng định rằng Đức vẫn đi đúng hướng để đạt các mục tiêu khí hậu và năng lượng tái tạo có tính ràng buộc pháp lý. Kết quả này có được nhờ những bước triển khai sớm, mục tiêu rõ ràng và cơ chế giám sát minh bạch.
2. Các thách thức lớn: Tích hợp, an ninh cung ứng, lưới điện và lộ trình loại bỏ than
Khi tỷ trọng tái tạo ngày càng lớn, Đức phải đối mặt với nhiều thách thức mới:
-
Phát triển lưới điện và linh hoạt hệ thống: Sự biến động của gió và mặt trời đòi hỏi nâng cấp lưới, mở rộng khả năng lưu trữ, quản lý phụ tải và tăng tính linh hoạt vận hành.
-
An ninh năng lượng và trao đổi điện xuyên biên giới: Dù tái tạo chiếm tỷ trọng cao, Đức vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu – xuất khẩu điện. Việc bảo đảm cung ứng liên tục khi giảm sản xuất điện hóa thạch là vấn đề quan trọng.
-
Lộ trình loại bỏ than sau khi loại bỏ điện hạt nhân: Từ năm 2023 Đức không còn nhà máy điện hạt nhân. Bước tiếp theo là loại bỏ than, nhưng tiến trình này phải đi cùng với bảo đảm lưới điện và dự phòng hệ thống.
-
Chuyển đổi kinh tế – xã hội: Việc tái cơ cấu ngành năng lượng ảnh hưởng đến doanh nghiệp, thị trường lao động và các vùng kinh tế. Do đó, chính sách phải cân bằng giữa mục tiêu xanh và ổn định.
3. Định hướng chính sách và khuyến nghị
Báo cáo đề xuất một số định hướng quan trọng cho giai đoạn tới:
-
Chuyển từ mở rộng sang tích hợp hệ thống: Phát triển nguồn tái tạo phải song hành với đầu tư lớn vào lưới điện, lưu trữ, hạ tầng số, cơ chế đáp ứng phụ tải và vận hành linh hoạt.
-
Duy trì khung pháp lý ổn định và dài hạn: Những thành công của Đức dựa trên mục tiêu ràng buộc và giám sát minh bạch. Đây tiếp tục là nền tảng cho giai đoạn mới.
-
Hài hòa giữa khử carbon và an ninh năng lượng: Loại bỏ than chỉ khả thi khi hệ thống đã đủ năng lực dự phòng và vận hành ổn định.
-
Quy hoạch hệ thống đồng bộ: Bao gồm nguồn điện, lưới truyền tải, lưu trữ, cơ chế thị trường, quản lý nhu cầu và hợp tác xuyên biên giới.
4. Ý nghĩa đối với các quốc gia khác
Trường hợp Đức cho thấy: phát triển sớm năng lượng tái tạo kết hợp với chính sách rõ ràng là điều kiện cần, nhưng không đủ. Khi tái tạo chiếm tỷ trọng lớn, thách thức thực sự là ổn định hệ thống và bảo đảm an ninh cung cấp.
Bài học quan trọng cho các nước đang chuyển đổi — bao gồm cả Việt Nam — là quá trình chuyển đổi năng lượng chỉ thành công khi có chiến lược tổng thể từ hạ tầng lưới, lưu trữ, thiết kế thị trường đến quản trị rủi ro.
Báo cáo kết luận rằng mô hình Đức mang lại giá trị tham khảo lớn cho các quốc gia hướng tới hệ thống điện sạch, bền vững và an toàn.
PHÂN TÍCH & BÀI HỌC CHI TIẾT CHO VIỆT NAM TỪ KINH NGHIỆM CHUYỂN DỊCH NĂNG LƯỢNG CỦA ĐỨC
Việc Đức đạt tỷ lệ năng lượng tái tạo vượt 50% và bước vào giai đoạn tích hợp sâu mang đến nhiều bài học quan trọng cho Việt Nam – một quốc gia cũng đang tăng tốc phát triển năng lượng xanh nhưng đối mặt nhiều ràng buộc về lưới điện, thị trường, thể chế và vốn.
Dưới đây là 5 nhóm bài học cốt lõi và gợi ý chính sách cho Việt Nam.
1. Bài học về Quy hoạch hệ thống: Không chỉ tăng nguồn mà phải nâng cấp lưới và hệ thống dự phòng
Bài học từ Đức:
-
Sau khi đạt tỷ trọng tái tạo cao, vấn đề lớn nhất không còn là “công suất bao nhiêu MW”, mà là lưới điện có chịu tải được không, hệ thống có đủ linh hoạt để hấp thụ biến thiên gió–mặt trời không.
-
Đức buộc phải đầu tư đồng bộ: đường dây Bắc–Nam, lưu trữ, đáp ứng phụ tải, linh hoạt vận hành.
Bài học cho Việt Nam:
-
Việt Nam hiện gặp tình trạng “thừa nguồn – thiếu lưới”, đặc biệt ở Ninh Thuận – Bình Thuận – Tây Nguyên, dẫn đến cắt giảm hàng tỷ kWh mỗi năm.
-
Quy hoạch điện VIII cần chuyển mạnh từ “phát triển nguồn” sang “phát triển hệ thống linh hoạt”.
Khuyến nghị chính sách:
-
Ưu tiên đầu tư đường dây truyền tải 500 kV kết nối các trung tâm NLTT với phụ tải phía Nam.
-
Phát triển cơ chế lưu trữ năng lượng (bơm tích, pin quy mô lớn, hydrogen xanh).
-
Cho phép tư nhân đầu tư lưới truyền tải theo mô hình PPP với sự giám sát của Nhà nước.
2. Bài học về Thị trường điện cạnh tranh và tín hiệu giá
Bài học từ Đức:
-
Giá điện thị trường khuyến khích nhà đầu tư tự tối ưu hóa: khi dư điện mặt trời, giá thấp; khi cần công suất đỉnh, giá tăng.
-
Thị trường minh bạch giúp tránh tình trạng xin – cho.
Thực trạng Việt Nam:
-
Thị trường bán buôn mới ở giai đoạn đầu, cơ chế hợp đồng PPA trực tiếp còn thí điểm.
-
Giá chưa phản ánh đúng khan hiếm hệ thống → không kích thích đầu tư pin lưu trữ, nhà máy linh hoạt.
Khuyến nghị chính sách:
-
Đẩy nhanh thị trường bán buôn cạnh tranh hoàn chỉnh.
-
Cho phép PPA trực tiếp giữa doanh nghiệp mua điện và nhà đầu tư NLTT.
-
Xây dựng giá dịch vụ phụ trợ để khuyến khích lưu trữ, linh hoạt vận hành.
3. Bài học về Quản trị minh bạch, mục tiêu ràng buộc và chế độ giám sát
Điểm mạnh của Đức:
-
Luật Năng lượng Tái tạo và Luật Khí hậu đặt ra chỉ tiêu pháp lý bắt buộc.
-
Có báo cáo “giám sát năng lượng quốc gia” hằng năm để đo tiến độ, cập nhật chính sách.
Hạn chế ở Việt Nam:
-
Một số cơ chế thay đổi chậm hoặc thiếu nhất quán (FIT → đấu thầu → chưa ban hành khung giá mới).
-
Nhà đầu tư khó dự báo dài hạn.
Khuyến nghị chính sách:
-
Ban hành các mục tiêu tái tạo ràng buộc pháp lý (ví dụ: 40–45% vào 2030).
-
Xây dựng hệ thống giám sát tiến độ điện lực hằng năm do một cơ quan độc lập thực hiện.
-
Tránh “đổi chính sách giữa đường” gây rủi ro đầu tư.
4. Bài học về An ninh năng lượng trong bối cảnh loại bỏ hóa thạch
Từ kinh nghiệm Đức:
-
Sau khi dừng điện hạt nhân, Đức phải duy trì an ninh năng lượng trong khi đang giảm dần than.
-
Bài toán là giảm phát thải nhưng không để thiếu điện, với sự hỗ trợ của nhập khẩu, pin lưu trữ, LNG, và các hợp đồng điều tiết hệ thống.
Liên hệ Việt Nam:
-
Việt Nam còn phụ thuộc lớn vào than và khí.
-
Nguy cơ thiếu điện mùa khô ở miền Bắc khá rõ ràng.
-
Chưa có chiến lược LNG/than chuyển đổi phù hợp với lộ trình giảm phát thải.
Khuyến nghị chính sách:
-
Xây dựng lộ trình giảm dần điện than nhưng có tính toán kỹ về dự phòng và truyền tải.
-
Đẩy nhanh đầu tư LNG linh hoạt, đặc biệt các tua-bin khí chu trình hỗn hợp để bù vào khi NLTT thiếu.
-
Tăng cường liên kết lưới ASEAN (Lào, Campuchia, Thái Lan).
5. Bài học về Phát triển công nghiệp hỗ trợ, chuỗi cung ứng và đổi mới sáng tạo
Kinh nghiệm của Đức:
-
Chính sách năng lượng đi kèm chiến lược công nghiệp: sản xuất tua-bin gió, công nghệ điều khiển, vật liệu, pin…
-
Khuyến khích dùng chung trung tâm thử nghiệm, R&D.
Cơ hội cho Việt Nam:
-
Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất tấm pin mặt trời, thiết bị lưu trữ, linh kiện gió ngoài khơi…
-
Cần chiến lược thu hút FDI có chọn lọc và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nội địa tham gia chuỗi cung ứng.
Khuyến nghị chính sách:
-
Thành lập khu đổi mới sáng tạo năng lượng tái tạo ở Ninh Thuận hoặc Bình Thuận.
-
Cho phép dùng chung phòng thử nghiệm, đo kiểm chất lượng NLTT.
-
Khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam sản xuất pin lưu trữ, inverter, vật liệu composite cho turbine gió.
6. Nhóm khuyến nghị tổng hợp cho Việt Nam
-
Chuyển trọng tâm sang tích hợp hệ thống, không chỉ chạy theo công suất mới.
-
Nâng cấp lưới truyền tải đồng bộ với NLTT.
-
Phát triển thị trường điện cạnh tranh toàn diện và cơ chế lưu trữ.
-
Minh bạch hóa quản trị năng lượng, đặt mục tiêu ràng buộc và giám sát hằng năm.
-
Xây dựng lộ trình giảm phát thải có tính toán dự phòng.
-
Gắn chuyển dịch năng lượng với chiến lược công nghiệp hỗ trợ để tạo việc làm và giá trị gia tăng trong nước.

