Điện sinh khối tại Việt Nam: Từ xuất khẩu nguyên liệu sang đầu tư nhà máy, cơ hội cho cả vốn nội và ngoại
[Hội nghị Quản lý Chất thải và Chuyển hóa Chất thải thành Năng lượng Châu Á 2026 – Trọng tâm Việt Nam (Waste Management & Waste to Energy Asia Summit 2026 – Vietnam Focus), nằm trong chuỗi sự kiện Chuyển dịch Năng lượng và Giảm phát thải ASEAN, được kỳ vọng sẽ trở thành diễn đàn hàng đầu khu vực, kết nối chính sách, công nghệ và đầu tư cho mục tiêu phát triển xanh của Việt Nam do INBC Global đồng hành với Pacific Group và CLB Hydrogen Việt Nam ASEAN tổ chức vào ngày 25-26/3/2026 tại TP Hồ Chí Minh. Đăng ký tham dự: 888@pcgroup.vn, alice.tsai@inbcglobal.com]
1. Quy hoạch điện sinh khối theo Quy hoạch điện VIII
Theo Quy hoạch điện VIII (tính đến 2030, tầm nhìn 2045), Việt Nam đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo, trong đó điện sinh khối chiếm 3,0–3,5 GW công suất phát điện vào năm 2030. Một số điểm quan trọng:
-
Ưu tiên các khu vực có nguồn biomass dồi dào: trung du và miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long.
-
Hỗ trợ phát triển công suất vừa và lớn: các dự án ≥10 MW được khuyến khích thông qua cơ chế giá mua điện ưu đãi (FiT cũ) và hình thức DPPA mới.
-
Tích hợp vào hệ thống điện quốc gia: các nhà máy sinh khối sẽ được kết nối vào lưới 110–220 kV, đảm bảo ổn định và bổ sung cho điện mặt trời, gió.
Như vậy, Quy hoạch điện VIII không chỉ xác định công suất mục tiêu, mà còn xác định khu vực ưu tiên phát triển, cơ chế khuyến khích đầu tư và hướng kết nối lưới, tạo niềm tin cho cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
2. Chuyển dịch chiến lược từ xuất khẩu nguyên liệu sang đầu tư tại Việt Nam
Trước đây, các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu xuất viên nén biomass (biomass pellet) sang Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Đây là nguồn ngoại tệ ổn định, nhưng không khai thác giá trị gia tăng tối đa.
Hiện nay, các doanh nghiệp chủ động đầu tư nhà máy điện sinh khối ngay tại Việt Nam, nhằm:
-
Tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, giảm chi phí logistics và rủi ro xuất khẩu.
-
Tăng giá trị gia tăng, vừa bán điện cho lưới quốc gia, vừa có thể xuất khẩu CO₂ tín chỉ (Carbon Credit) hoặc sản phẩm phụ pellet.
-
Hợp tác với các nhà đầu tư nước ngoài để tiếp nhận công nghệ đốt sạch, lò hơi hiệu suất cao, quản lý chuỗi cung ứng bền vững.
3. Các nhà đầu tư nổi bật ngoài Erex
Nhà đầu tư Nhật Bản
-
Marubeni Corporation: đang triển khai dự án điện sinh khối tại Tây Nguyên, công suất 30 MW, sử dụng phụ phẩm cà phê, cao su, và dăm gỗ.
-
Sumitomo Corporation: hợp tác với doanh nghiệp Việt phát triển nhà máy điện sinh khối công suất 25 MW tại Quảng Trị.
Nhà đầu tư Hàn Quốc
-
LS Power và một số quỹ năng lượng Hàn Quốc đầu tư vào nhà máy điện sinh khối miền Nam (Bến Tre, Đồng Nai), kết hợp cả sản xuất điện và pellet xuất khẩu.
Nhà đầu tư trong nước
-
PC Group: khởi công nhà máy điện sinh khối tại Tuyên Quang, công suất 50 MW, tận dụng phụ phẩm nông – lâm nghiệp địa phương.
-
Tập đoàn Trường Thành Energy: đầu tư nhà máy 30 MW tại Tây Nguyên, vừa phát điện vừa sản xuất pellet để xuất khẩu.
Như vậy, thị trường đang hình thành chuỗi liên kết giữa đầu tư nội – ngoại, vừa khai thác tiềm năng nội địa, vừa tiếp cận công nghệ và vốn nước ngoài.
4. Cơ hội và xu hướng đầu tư
-
Chuỗi giá trị mới: từ nguyên liệu – pellet – nhà máy điện – tín chỉ carbon.
-
Thu hút vốn FDI: Nhật Bản và Hàn Quốc vẫn dẫn đầu nhờ kinh nghiệm phát triển điện sinh khối và cơ chế hỗ trợ JCM, CDM.
-
Tiềm năng thị trường nội địa: nhu cầu điện ổn định, phụ phẩm nông nghiệp dư thừa, chính sách khuyến khích phát triển năng lượng sạch.
5. Thách thức
-
Nguồn nguyên liệu: cần đảm bảo liên tục, bền vững, giá cả hợp lý.
-
Hạ tầng kết nối lưới: nhiều dự án ở vùng trung du – miền núi cần nâng cấp đường dây 110–220 kV.
-
Cơ chế giá và pháp lý: cần đảm bảo tính ổn định dài hạn, thu hút nhà đầu tư nội và ngoại.
Kết luận
Việt Nam đang chứng kiến chuyển dịch chiến lược từ xuất khẩu viên nén sinh khối sang đầu tư nhà máy điện ngay tại quốc gia. Với Quy hoạch điện VIII, nguồn biomass dồi dào, cùng dòng vốn đầu tư nước ngoài mạnh mẽ, điện sinh khối đang trở thành lĩnh vực đầu tư hấp dẫn, đầy tiềm năng và bền vững.
Các doanh nghiệp nội – ngoại đang cùng nhau xây dựng chuỗi giá trị mới, không chỉ cung cấp điện sạch mà còn nâng cao giá trị sản phẩm, tạo lợi nhuận và đóng góp vào mục tiêu trung hòa carbon của Việt Nam vào năm 2050.

