Bước vào kỷ nguyên mới: Biến CO₂ từ gánh nặng thành tài sản chiến lược
Tác giả: Lê Ngọc Ánh Minh — Chủ tịch Điều hành Pacific Group
Việt Nam đang ở ngã rẽ lịch sử của phát triển: vừa phải duy trì tăng trưởng kinh tế vừa phải giảm phát thải. Trong khi bán tín chỉ carbon và thu gom — chôn lưu (CCS) là công cụ cần thiết, tôi cho rằng chúng ta cần nhìn xa hơn: coi CO₂ như một loại tài sản đặc biệt và chủ động phát triển Chiến lược Khai thác và Ứng dụng CO₂ (CCU — Carbon Capture & Utilisation) để tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao (vật liệu xây dựng "carbon-mineralized", nhiên liệu tổng hợp, hóa chất, thực phẩm chế biến, vật liệu cao cấp) phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Dưới đây là lập luận, bằng chứng thực tế và lộ trình đề xuất cho Việt Nam — dựa trên dữ liệu và ví dụ quốc tế đã được kiểm chứng.
1. Tại sao phải xem CO₂ là tài sản, không chỉ là rác thải?
-
Hiện nay khoảng 230 triệu tấn CO₂ được sử dụng hàng năm trên thế giới, chủ yếu trong sản xuất phân ure và bơm cho EOR — điều này cho thấy có sẵn các chuỗi giá trị CCU đang vận hành.
-
Thị trường sản phẩm từ CO₂ đang tăng nhanh: nhiều báo cáo thị trường ước tính giá trị thị trường CCU hàng tỷ USD với tốc độ tăng trưởng hai chữ số trong thập kỷ tới (ví dụ: dự báo ~5.8–6+ tỷ USD năm 2025 và tăng mạnh tới giữa thập kỷ tới). Điều này cho thấy cơ hội lợi nhuận đáng kể nếu Việt Nam sớm có chiến lược.
2. Các hướng ứng dụng CO₂ có tiềm năng thương mại cao (và ví dụ thực tiễn)
a) Vật liệu xây dựng: bê tông/xi măng "ăn" CO₂
-
Công nghệ như CarbonCure tiêm CO₂ vào hỗn hợp bê tông, giúp khoáng hóa CO₂ vĩnh viễn và giảm lượng xi măng cần dùng; CarbonCure thông báo đã tiết kiệm >540,000 tấn CO₂ đến 2024/2025. Công nghệ tương tự (Solidia) báo cáo giảm lớn trong dấu chân carbon (ví dụ Solidia công bố giải pháp có thể giảm tới ~70% trong một số ứng dụng). Những giải pháp này vừa giảm phát thải vừa tạo bê tông/ sản phẩm xây dựng có giá trị vượt trội cho thị trường xanh.
b) Nhiên liệu tổng hợp và methanol từ CO₂ (e-fuels / power-to-X)
-
Nếu kết hợp CO₂ với hydrogen (từ điện tái tạo) bằng công nghệ tổng hợp điện-tới-nhiên liệu, ta có thể sản xuất methanol, dầu tổng hợp, và các nhiên liệu hàng không/ biển (e-kerosene) có giá trị xuất khẩu cao hơn nhiều so với bán tín chỉ thuần túy. IEA và các phân tích về nhiên liệu tái tạo cho thấy nhu cầu e-fuel tăng mạnh đến 2030–2035 nếu ngành hàng không, vận tải biển chuyển đổi.
c) Hóa chất, vật liệu cao cấp (carbon nanotubes, graphene, polymer sinh học)
-
Các startup đoạt Carbon XPRIZE và nhiều nhóm nghiên cứu đã chứng minh khả năng chuyển CO₂ thành ethylene, methanol, carbon nanotubes, hoặc bioplastics — những sản phẩm có giá trị/kg cao hơn rất nhiều so với nhiên liệu. Ví dụ các đội thi XPRIZE và báo cáo công nghiệp nêu các con đường kinh tế khả thi ở quy mô công nghiệp nếu chi phí năng lượng/khử cacbon giảm.
d) Thực phẩm & nuôi trồng: ứng dụng CO₂ trong nông-thủy sản, sản xuất đồ uống, nuôi tảo/biomass
-
CO₂ là nguyên liệu cho nuôi tảo/microalgae giàu dầu và protein, có thể chuyển thành thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, hoặc nguyên liệu cho nhiên liệu sinh học — cho thấy chuỗi giá trị CO₂→sinh khối→sản phẩm giá trị cao. (Xem mục CCU tổng quan IEA và các nghiên cứu ngành).
3. Lợi ích kinh tế — so sánh với bán tín chỉ hay chỉ CCUS lưu trữ
-
Bán tín chỉ carbon phụ thuộc vào thị trường và thường tạo ra nguồn thu một lần/gián đoạn và có rủi ro giá; trong khi phát triển chuỗi giá trị CCU có thể tạo dòng doanh thu liên tục, xuất khẩu giá trị gia tăng và công ăn việc làm cho công nghiệp chế biến. Nhiều báo cáo thị trường dự báo quy mô thị trường CCU tăng gấp đôi/ba trong thập kỷ tới — đó là nguồn thu lớn nếu Việt Nam tham gia chuỗi giá trị chế biến sản phẩm từ CO₂.
4. Hạn chế và rủi ro cần lưu ý
-
Năng lượng sạch phải rẻ và dồi dào: Các quy trình chuyển CO₂ thành nhiên liệu/ hóa chất thường tiêu tốn nhiều điện (đặc biệt khi cần H₂ xanh). Nếu dùng điện từ nhiên liệu hóa thạch, lợi ích khí nhà kính bị triệt tiêu. (IEA và các phân tích năng lượng cảnh báo rõ điều này.)
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao, cần quy mô để giảm chi phí đơn vị.
-
Yêu cầu chuỗi cung ứng CO₂ tập trung và/hoặc DAC (Direct Air Capture) cho một số ứng dụng, cùng với logistics xử lý, lưu giữ.
5. Đề xuất chiến lược cho Việt Nam — Lộ trình 5-10 năm
-
Thành lập Trung tâm Quốc gia về CCU (Vietnam CCU Hub): tập trung R&D, đánh giá chuỗi giá trị cho 4 trụ cột: (i) Vật liệu xây dựng (bê tông/xi măng), (ii) Hóa chất & nhiên liệu tổng hợp (methanol, e-fuels), (iii) Vật liệu kỹ thuật cao (graphene, carbon nanotubes, polymer), (iv) Nông-thủy sản & thực phẩm (nuôi tảo, thức ăn chăn nuôi, carbonation cho ngành thực phẩm). Trung tâm này điều phối hợp tác quốc tế, chuyển giao công nghệ và tiêu chuẩn. (Tham khảo mô hình liên kết chính phủ-đại học-công nghiệp ở nhiều nước).
-
Chương trình Thử nghiệm Thị trường (Demonstration Projects) với ưu tiên ngay cho bê tông/xi măng: vì công nghệ (CO₂ curing, CarbonCure, Solidia, Carbicrete) đã có sản phẩm thương mại; Việt Nam có ngành xây dựng lớn, nên hiệu quả giảm phát thải và giá trị gia tăng là rõ ràng. Hỗ trợ ban đầu qua hợp đồng mua sắm công (public procurement) cho bê tông “carbon-reduced” trong các dự án công.
-
Hỗ trợ tài chính & chính sách ưu đãi: tín dụng thuế đầu tư cho nhà máy CCU, tài trợ R&D chung (cùng doanh nghiệp nước ngoài), giảm rủi ro thị trường qua hợp đồng mua bán trước (offtake agreements). Thị trường xanh châu Âu/Nhật/Hàn sẵn sàng trả premium cho vật liệu và nhiên liệu "low-carbon" — tận dụng kênh xuất khẩu.
-
Liên minh quốc tế & thu hút công nghệ: ký thỏa thuận hợp tác công-tư với các công ty có công nghệ thương mại (ví dụ CarbonCure, Solidia, các nhà sản xuất e-fuel và electrosynthesis) để chuyển giao và đặt nhà máy thí điểm tại Việt Nam. Đồng thời hợp tác với đại học, viện nghiên cứu để thích ứng công nghệ với nguồn CO₂ đặc thù của Việt Nam (nhiệt điện, xi măng, thép, hóa chất).
-
Kết hợp CCU với H2 xanh & năng lượng tái tạo: đầu tư song song vào điện tái tạo và sản xuất H2 xanh để đảm bảo khi sản xuất nhiên liệu tổng hợp và hóa chất từ CO₂, vòng đời carbon thật sự có lợi. IEA nhấn mạnh điểm này như điều kiện cần để CCU có ý nghĩa khí hậu.
6. Kịch bản lợi ích — thí dụ minh họa (ước tính nhanh, mang tính định hướng)
-
Nếu Việt Nam triển khai hàng loạt giải pháp CO₂→bê tông (điều chỉnh ngành xi măng & bê tông), vừa giảm phát thải tại nguồn vừa tạo sản phẩm "low-carbon concrete" có thể được bán ở thị trường nội địa và xuất khẩu với giá premium — hiệu ứng kép là giảm nhập khẩu nguyên liệu, tăng xuất khẩu sản phẩm chế biến, tạo việc làm kỹ thuật cao và doanh thu liên tục hơn so với bán tín chỉ một lần. (Các số liệu về tác động cụ thể phụ thuộc vào quy mô dự án; các ví dụ CarbonCure/Solidia minh họa khả năng tiết giảm hàng trăm nghìn tấn CO₂ và mở đường cho xuất khẩu sản phẩm xây dựng xanh).
7. Kết luận — kêu gọi hành động
Việt Nam không nên giới hạn mình ở vai trò bên bán hạn ngạch hay bên chôn CO₂. Với vị thế nền công nghiệp đang phát triển, nguồn CO₂ tập trung (từ nhiệt điện, xi măng, thép, hóa chất) và thị trường xây dựng nội địa lớn, chúng ta có cơ hội trở thành người chế biến CO₂ thành sản phẩm giá trị gia tăng: từ bê tông, vật liệu xây dựng “ăn” CO₂, đến methanol, polymer cao cấp, và sản phẩm từ tảo. Điều này đòi hỏi tầm nhìn chính sách quốc gia, đầu tư R&D, và hợp tác quốc tế có chiến lược.
Tôi kêu gọi Chính phủ, Bộ Công Thương, Bộ Khoa học & Công nghệ, Bộ Xây dựng, cùng doanh nghiệp lớn trong ngành xi măng, năng lượng và hóa chất — khởi động Kế hoạch Quốc gia về Khai thác & Ứng dụng CO₂ ngay trong khung 2026–2030: đặt mục tiêu rõ ràng cho các dự án thí điểm, tiêu chuẩn sản phẩm low-carbon, ưu đãi tài chính và ký các hợp đồng hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ.
Tài liệu tham khảo chính (một số nguồn chọn lọc)
-
IEA — CO2 Capture and Utilisation (số liệu sử dụng CO₂ hàng năm ~230 Mt; phân bổ: ure ~130 Mt, EOR ~80 Mt). IEA
-
CarbonCure — trang chính thức và báo cáo tiết kiệm CO₂ (>540,000 t CO₂ đã khoáng hóa / lưu giữ tính đến 2024/2025). CarbonCure Technologies Inc.
-
Solidia / báo cáo công nghiệp về bê tông "CO₂-cured" (ví dụ tuyên bố giảm tới ~70% trong một số ứng dụng). Climate Investment+1
-
IEA — Renewables / Renewable fuels analysis về tiềm năng e-fuels và nhu cầu tăng nhanh tới 2030. IEA+1
-
Báo cáo thị trường: CoherentMarketInsights / ResearchNester — ước tính quy mô thị trường Carbon Dioxide Utilization (vài tỷ USD hiện tại, CAGR ~13%+). Coherent Market Insights+1

