Tỷ lệ cắt giảm sản lượng năng lượng tái tạo tại khu vực Tohoku dự kiến tăng lên 3%
Tăng tại Hokkaido, Tohoku, Shikoku và Kyushu
Ngày 25/9/2025
Lượng điều tiết sản lượng điện tái tạo toàn quốc (2021–2025)
(Đơn vị: 100 triệu kWh)
Nhận xét chính
-
Mô hình theo mùa
-
Việc điều tiết tập trung chủ yếu vào mùa xuân (tháng 3–5) hằng năm.
-
Lý do: nhu cầu điện vào mùa xuân tương đối thấp, trong khi sản lượng điện mặt trời đạt đỉnh, gây thừa nguồn → buộc phải cắt giảm công suất.
-
-
Xu hướng tăng dần
-
Năm tài chính 2021: Lượng điều tiết còn thấp (< 2 tỷ kWh mỗi tháng).
-
Năm 2022: Bắt đầu tăng rõ, đặc biệt vào tháng 4–5 (Kyushu và Tohoku chiếm phần lớn).
-
Năm 2023: Tăng mạnh, riêng tháng 5 gần 5 tỷ kWh bị cắt giảm.
-
Năm 2024: Duy trì mức cao, với đỉnh cắt giảm vào mùa xuân.
-
Dự báo 2025: Cao nhất từ trước đến nay → vượt 7–8 tỷ kWh vào tháng 4–5 trên toàn quốc.
-
-
Đóng góp theo khu vực (theo màu trong biểu đồ)
-
Kyushu (màu xanh đậm): khu vực đóng góp lớn nhất vào cắt giảm mỗi năm.
-
Tohoku (màu đỏ) và Chugoku / Shikoku (màu xám / xanh lá) ngày càng tăng tỷ trọng.
-
Hokkaido (xanh nhạt) và Hokuriku (xanh lá nhạt) ở mức trung bình.
-
Tokyo (tím) và Okinawa (xám nhạt) hầu như không bị cắt giảm.
-
-
Hàm ý chính sách
-
Khối lượng điều tiết dự kiến gần như gấp đôi từ 2021 đến 2025, cho thấy hạn chế của lưới điện.
-
Cần thúc đẩy:
-
Mở rộng lưới điện, tăng liên kết liên vùng (ví dụ đường dây Kyushu–Honshu)
-
Lắp đặt hệ thống lưu trữ năng lượng (BESS)
-
Điều chỉnh phụ tải linh hoạt (demand response, tối ưu sạc xe điện)
-
-
Tại cuộc họp lần thứ 4 của “Nhóm công tác Hệ thống điện thế hệ tiếp theo” do Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (METI) tổ chức ngày 24/9, các chuyên gia báo cáo rằng việc mở rộng năng lượng tái tạo đã khiến phạm vi khu vực phải áp dụng biện pháp cắt giảm sản lượng (output curtailment) ngày càng rộng, và tổng lượng điện bị cắt giảm cũng tăng lên. Điều này chịu ảnh hưởng bởi việc giảm lượng điện truyền tải liên vùng và nhu cầu điện giảm khi nhiều khu vực thực hiện cắt giảm đồng thời.
1. Tỷ lệ điều tiết sản lượng (年間の出力制御量)
-
Kyushu (九州) có tỷ lệ điều tiết cao nhất, liên tục ở mức 3–4% từ 2020–2023 và dự kiến 6.1% trong năm 2025 (cao hơn hẳn các khu vực khác).
-
Hokkaido (北海道) cũng có điều tiết nhưng thấp hơn nhiều (0.04% năm 2024, dự báo 0.3% năm 2025).
-
Các khu vực khác như Tohoku (東北), Chugoku (中国), Shikoku (四国) cũng ghi nhận tỷ lệ 2–3% năm 2024, dự báo tăng nhẹ 2025.
-
Tokyo (東京) và Okinawa (沖縄) gần như không có điều tiết (dưới 0.3%).
2. Công suất lắp đặt năng lượng tái tạo (2025年度時点)
(Đơn vị: kW)
-
Hokkaido: 3,725 MW (Solar 2,361 MW, Wind 1,365 MW)
-
Tohoku: 1,158 MW (Solar 933 MW, Wind 225 MW)
-
Tokyo: 2,149 MW (hầu hết là Solar)
-
Kyushu: 1,308 MW (Solar 1,245 MW – chiếm tỷ trọng lớn)
-
Các khu vực còn lại dao động từ 785 MW (Hokuriku) đến 3,795 MW (Shikoku).
3. Ý nghĩa
-
Các khu vực có nhiều điện mặt trời (Kyushu, Shikoku, Chugoku, Tohoku) có nguy cơ thừa điện trong giờ nắng → cần điều tiết để cân bằng cung-cầu.
-
Kyushu đặc biệt chịu áp lực cao nhất do có tỷ lệ năng lượng tái tạo rất lớn, dẫn đến curtailment (cắt giảm) tăng nhanh.
-
Việc này có thể ảnh hưởng đến doanh thu của các nhà đầu tư điện mặt trời/wind, nên đang có xu hướng mở rộng lưu trữ (BESS) và tăng kết nối lưới liên vùng.
Tình hình cắt giảm sản lượng năm tài chính 2024
-
Kyushu: 4,8% (750 triệu kWh) – cao nhất cả nước
-
Hokkaido: 0,04% (2,69 triệu kWh)
-
Tohoku: 1,3% (210 triệu kWh)
-
Chubu: 0,3% (50,99 triệu kWh)
-
Hokuriku: 0,9% (16,52 triệu kWh)
-
Kansai: 2,1% (200 triệu kWh)
-
Chugoku: 2,3% (210 triệu kWh)
-
Shikoku: 3,2% (160 triệu kWh)
-
Okinawa: 0,15% (0,7 triệu kWh)
Dự báo cập nhật cho năm tài chính 2025
So với dự báo ban đầu (tháng 1/2025), các khu vực có mức tăng tỷ lệ cắt giảm gồm:
-
Hokkaido: 0,3% (từ 0,04%)
-
Tohoku: 3,0% (từ 2,2%)
-
Tokyo: 0,042% (từ 0,009%)
-
Kansai: 0,6% (từ 0,4%)
-
Shikoku: 3,8% (từ 2,4%)
Các khu vực có mức giảm gồm:
-
Chubu: 0,3% (từ 0,4%)
-
Chugoku: 1,5% (từ 2,8%)
-
Kyushu: 5,9% (từ 6,1%)
-
Okinawa: 0,09% (từ 0,2%)
Nguyên nhân chính
-
Làm tăng tỷ lệ cắt giảm: gia tăng công suất năng lượng tái tạo đưa vào vận hành, tăng sản lượng thủy điện do mưa lũ, biến động thời tiết (bức xạ mặt trời tăng), nhu cầu giảm ở một số khu vực, và việc ngừng hoạt động do kiểm tra hoặc sự cố (nhà máy thủy điện tích năng).
-
Làm giảm tỷ lệ cắt giảm: nhu cầu điện tăng ở một số khu vực, sự cố hoặc bảo trì nhà máy nhiệt điện làm giảm nguồn phát, và tăng tỷ lệ khai thác các đường dây liên kết giữa các khu vực.
Nhìn chung, Hokkaido, Tohoku, Shikoku và Kyushu được dự báo sẽ có mức cắt giảm cao hơn trong năm tài chính 2025, với Tohoku đạt 3%, phản ánh thách thức ngày càng lớn trong việc tích hợp năng lượng tái tạo vào lưới điện.
Khu vực | Tỷ lệ cắt giảm (thực tế) | Sản lượng bị cắt (thực tế) | Nếu toàn khu vực đấu nối online (ước tính) | Mức sử dụng đường dây liên kết (hiện tại) | Tỷ lệ cắt giảm FY2025 (dự báo) | Mức sử dụng đường dây liên kết (FY2025) |
---|---|---|---|---|---|---|
Hokkaido | 0.3% | 0.2 TWh | 0.1% (0.1 TWh) | 55% | 0.3% | 50% |
Tohoku | 3.0% | 5.2 TWh | 1.9% (3.3 TWh) | 90% | 2.2% | 85% |
Tokyo | 0.042% | 0.16 TWh | 0.05% (0.1 TWh) | -80% (nhận điện) | 0.009% | -80% (nhận điện) |
Chubu | 0.03% | 0.06 TWh | 0.01% (0.01 TWh) | 5% | 0.4% | 5% |
Hokuriku | 0.6% | 0.7 TWh | 0.5% (0.5 TWh) | -35% (nhận điện) | 2.1% | -20% (nhận điện) |
Kansai | 1.5% | 1.5 TWh | 1.3% (1.3 TWh) | 45% | 0.4% | 20% |
Chugoku | 3.8% | 2.0 TWh | 3.4% (1.8 TWh) | 35% | 2.8% | 35% |
Shikoku | 5.9% | 10.0 TWh | 5.9% (10.0 TWh) | 80% | 6.1% | 80% |
Okinawa | 0.09% | 0.006 TWh | 0.05% (0.003 TWh) | — | 0.2% | — |
Nhận xét chính
-
Kyushu có tỷ lệ cắt giảm cao nhất (5.9%), gần gấp đôi Tohoku và gấp 20 lần Hokkaido.
-
Nếu toàn khu vực đấu nối trực tuyến, tỷ lệ cắt giảm có thể giảm đáng kể, ví dụ Tohoku từ 3.0% xuống còn 1.9%.
-
Mức sử dụng đường dây liên kết (interconnector) rất cao ở Tohoku (90%), Shikoku (80%), nghĩa là năng lực truyền tải đang gần tới giới hạn.
-
Tokyo và Hokuriku là khu vực nhận điện (âm nghĩa là nhập điện từ khu vực khác).