Từ COP30 Belém đến Việt Nam – ứng phó biến đổi khí hậu qua lăng kính bảo vệ rừng, lũ lụt và năng lượng xanh
Lê Ngọc Ánh Minh, Chủ tịch Điều hành Pacific Group, Chủ tịch CLB Hydrogen Việt Nam ASEAN
1. Giới thiệu: thông điệp mạnh mẽ từ COP30 tại Amazon
COP30, được tổ chức từ ngày 10–21/11/2025 tại Belém, bang Pará, Brazil, mang biểu tượng rất sâu sắc khi diễn ra ngay “cửa ngõ” vào rừng Amazon – một trong những lá phổi xanh quan trọng nhất của Trái Đất. Chủ tịch COP30 nhấn mạnh ưu tiên hành động tổng thể: từ chính phủ, doanh nghiệp đến xã hội dân sự và các cộng đồng bản địa.
Việc chọn Belém làm nơi tổ chức COP30 là thông điệp mạnh mẽ rằng bảo vệ rừng nhiệt đới không chỉ là nhiệm vụ môi trường, mà là cốt lõi của cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, bên cạnh thông điệp này cũng tồn tại những mâu thuẫn lớn: chính quyền Brazil bị chỉ trích vì một số dự án xây dựng hạ tầng làm ảnh hưởng rừng, dẫn đến phá rừng. Điều này cho thấy ngay chính nước chủ nhà COP cũng đang vật lộn giữa “phát triển hạ tầng” và “bảo tồn môi trường”. Thông điệp từ Amazon là lời nhắc mạnh mẽ cho toàn cầu: bảo vệ hệ sinh thái rừng phải được đặt ở trung tâm chiến lược khí hậu, và các cam kết quốc gia không thể chỉ là lời nói suông nếu các dự án phát triển làm tổn hại rừng.
2. Thực trạng biến đổi khí hậu và lũ bão tại Việt Nam năm 2025
2.1. Khí hậu cực đoan và lũ lụt gia tăng
Việt Nam trong năm 2025 đang phải đối mặt một chuỗi các cơn bão và mưa lớn gây lũ lụt nghiêm trọng. Lượng mưa ngày càng cực đoan, với các cơn bão mạnh hơn và mưa lớn kéo dài, dẫn đến ngập lụt, sạt lở và thiệt hại nặng cho cơ sở hạ tầng và nông nghiệp.
Biến đổi khí hậu đang làm các cơn bão mang nhiều hơi ẩm hơn, khiến mưa và lũ trở nên tàn khốc hơn. Những trận lũ lớn không chỉ làm mất mùa mà còn làm gián đoạn sản xuất công nghiệp, phá hoại cơ sở hạ tầng, trong khi chi phí để ứng phó biến đổi khí hậu được ước tính rất cao. Hơn nữa, các vùng như cao nguyên dễ bị sạt lở, vùng đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng đối mặt nguy cơ lũ lụt và xói mòn do mưa mạnh, trong khi mực nước biển dâng đe dọa vùng đồng bằng.
2.2. Những vấn đề từ quy hoạch & hạ tầng
Một trong những nguyên nhân khiến tổn thất lũ bão gia tăng là quy hoạch đô thị và hạ tầng kém thích ứng. Nhiều khu đô thị đã mất khả năng tự thoát nước vì bêtông hóa cao, lấp mất các vùng trũng tự nhiên giúp “hấp thụ” mưa lớn. Thêm vào đó, việc phá rừng đầu nguồn hoặc xây dựng thủy điện, thủy lợi mà không cân nhắc đầy đủ hệ sinh thái dẫn đến dòng chảy tự nhiên bị biến đổi, tăng nguy cơ lũ xuống hạ lưu, xói mòn đất.
Kết hợp, hiện trạng này đặt ra một bài toán lớn: Việt Nam không chỉ cần giảm khí thải, mà còn cần tăng cường khả năng chống chọi với thiên tai do biến đổi khí hậu – đặc biệt là bão, mưa lớn và lũ lụt.
3. Liên tưởng từ COP30 Belém: Bài học cho Việt Nam
Từ COP30 tại Belém, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học chiến lược để cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn thiên nhiên, và ứng phó khí hậu:
-
Rừng là phần không thể tách rời trong chiến lược khí hậu
Việc tổ chức COP ngay gần Amazon cho thấy rừng không chỉ là “tài sản môi trường”, mà là nhân tố trung tâm trong thích ứng khí hậu toàn cầu. Tương tự, Việt Nam cần coi rừng – đặc biệt là rừng phòng hộ, rừng đầu nguồn – như trụ cột chiến lược chống lũ, xói mòn và bão. -
Cam kết quốc tế cần đi cùng hành động thực địa
COP30 nhấn mạnh việc kiểm tra cam kết quốc gia (NDC) là trọng tâm. Tuy nhiên, Brazil cũng bị chỉ trích vì việc phát triển hạ tầng làm tổn hại rừng. Điều này cảnh báo rằng Việt Nam cũng cần minh bạch, giám sát chặt chẽ khi thực hiện các dự án, tránh “nói một đằng, làm một nẻo”. -
Vai trò của xã hội dân sự và cộng đồng bản địa
Chủ tịch COP30 nhấn mạnh sự tham gia đa tầng: từ chính phủ đến cộng đồng dân tộc bản địa. Ở Việt Nam, người dân vùng lũ, các tổ chức môi trường và nhà khoa học cần được lắng nghe mạnh mẽ hơn trong quá trình quyết định phát triển dự án, đặc biệt là các dự án lớn như thủy điện, năng lượng tái tạo, hoặc quy hoạch đất.
4. Đề xuất giải pháp chiến lược cho Việt Nam (2025 trở đi)
Dưới đây là một loạt giải pháp chính sách, kỹ thuật và xã hội mà Việt Nam có thể thực hiện, dựa trên bài học COP30 và thực tiễn lũ bão, biến đổi khí hậu:
4.1. Thắt chặt bảo vệ rừng và tăng cường trồng rừng
-
Bảo vệ rừng đầu nguồn, rừng phòng hộ: ưu tiên bảo tồn các khu rừng điều hòa dòng chảy, giữ tầng đất và giảm xói mòn.
-
Phục hồi rừng tự nhiên: trồng lại rừng với các loài bản địa, sử dụng mô hình đa tầng; khôi phục rừng phòng hộ ở những vùng dễ bị lũ, sạt lở.
-
Cơ chế tài chính cho rừng: thiết lập quỹ bảo vệ rừng, khuyến khích vốn tư nhân và quốc tế để giữ rừng có giá trị cao hơn việc chặt phá.
-
Giám sát rừng minh bạch: sử dụng công nghệ (ảnh vệ tinh, UAV, IoT) để theo dõi tình trạng rừng, giám sát phá rừng bất hợp pháp; thành lập cơ chế tham gia của cộng đồng địa phương trong giám sát.
4.2. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) & giám sát dự án lớn
-
ĐTM nghiêm ngặt và minh bạch: các siêu dự án hạ tầng (thủy điện, thủy lợi, điện mặt đất, đường cao tốc…) phải trải qua quy trình ĐTM toàn diện – đánh giá tác động khí hậu, dòng chảy, lũ, hệ sinh thái, đất đai.
-
Thời gian đánh giá lâu hơn: cho phép thời gian đủ để thu thập dữ liệu, phân tích các kịch bản, tổ chức tham vấn công khai, và lắng nghe phản biện xã hội.
-
Tham vấn cộng đồng: đặc biệt là người dân vùng lũ, người dân rừng và các cộng đồng bản địa – họ cần được mời tham gia từ giai đoạn thiết kế dự án, không chỉ “thông báo sau”.
-
Quy định xả lũ minh bạch: quy định rõ ràng về điều kiện xả, lịch xả lũ, công khai kịch bản xả lũ, đảm bảo người dân được thông báo và tham gia giám sát.
-
Cơ chế giám sát liên ngành: thành lập ủy ban giám sát dự án gồm đại diện chính quyền, nhà khoa học, tổ chức môi trường, cộng đồng để theo dõi việc thực hiện cam kết ĐTM, tuân thủ điều kiện môi trường.
4.3. Hệ thống cảnh báo, dự báo lũ & xả lũ
-
Mô hình quan sát & dự báo lũ: hợp tác giữa các nhà khoa học thủy lợi, môi trường, cơ quan khí tượng để xây dựng mô hình dự báo dòng chảy, mực nước và nguy cơ lũ dựa trên mưa, lưu lượng nước và dung tích hồ chứa.
-
Cảnh báo sớm: triển khai hệ thống cảnh báo cộng đồng (SMS, ứng dụng di động, loa cảnh báo), đặc biệt ở các vùng hạ du và vùng lũ dễ bị tổn thương.
-
Xả lũ có kế hoạch: ban hành và thực hiện chính sách xả lũ có kế hoạch rõ ràng, hạn chế xả đột ngột; các nhà máy thủy điện phải tuân thủ kịch bản xả đã được phê duyệt.
-
Tăng cường giám sát cộng đồng: cho phép và hỗ trợ người dân địa phương tham gia giám sát xả lũ, báo cáo bất thường và tham gia vào ban quản lý hồ chứa.
4.4. Phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời
Để giảm phát thải và tăng khả năng thích ứng, năng lượng tái tạo là con đường thiết yếu. Tuy nhiên, Việt Nam cần cân nhắc kỹ lưỡng khi phát triển điện mặt trời, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu mạnh mẽ.
Thiết kế chịu lực cho PV trong bão: nhà đầu tư phải tuân thủ tiêu chuẩn chịu lực rất cao khi lắp đặt pin mặt trời, đặc biệt ở vùng dễ chịu bão hoặc gió mạnh. Khung, giàn, giá đỡ nên được thiết kế chắc chắn, bằng vật liệu bền, neo cố định tốt, chịu được lực gió lớn. Hệ thống tracking (nếu dùng) phải có khả năng “khóa” tấm pin khi cơn bão đến để giảm diện tích chịu gió.
Quy hoạch vị trí PV phù hợp: ưu tiên dự án rooftop PV hoặc agrivoltaics, tránh lắp đặt PV trên đất dễ bị lụt, vùng ngập hoặc đất rừng tự nhiên. Khi xét cấp phép dự án mặt đất, cơ quan quản lý cần yêu cầu ĐTM kỹ càng: đánh giá tác động lên đất, dòng chảy nước mưa, khả năng xói mòn, rủi ro mất tầng đất, ảnh hưởng tới hệ sinh thái lân cận.
Giải pháp kỹ thuật bổ sung: nâng cao khung PV (cho trang trại mặt đất), sử dụng hệ thống chống thấm/thoát nước tốt quanh dãy PV, bảo trì định kỳ kiểm tra neo và kết cấu, ứng dụng hệ thống cảnh báo gió để khóa cấu trúc PV nếu cần, đồng thời mua bảo hiểm rủi ro thiên tai.
Kết hợp PV với rừng xanh & khung cảnh sinh thái: xây dựng mô hình agrivoltaics, trồng cây chắn gió quanh trang trại PV để giảm tốc độ gió, giảm xói mòn và tăng hấp thu carbon. Nhà nước có thể trợ giá, ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ vốn cho các dự án PV thông minh, chịu bão, thân thiện môi trường.
4.5. Chính sách tài chính & quản trị
-
Quỹ quốc gia kháng biến đổi khí hậu: thành lập hoặc tăng cường quỹ quốc gia để đầu tư vào các giải pháp thích ứng như trồng rừng, cảnh báo lũ, cơ sở hạ tầng xanh, năng lượng tái tạo chịu bão.
-
Tận dụng tài chính quốc tế: huy động vốn từ các quỹ khí hậu quốc tế để hỗ trợ các dự án bảo tồn rừng, trồng rừng, cảnh báo sớm lũ, phát triển năng lượng xanh.
-
Cơ chế khuyến khích doanh nghiệp xanh: ưu đãi thuế, hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào PV, hệ thống cảnh báo lũ, công nghệ xanh.
-
Quy định minh bạch và giám sát: thiết lập cơ chế giám sát độc lập gồm chính quyền, giới khoa học, xã hội dân sự để giám sát các cam kết khí hậu, việc thực thi dự án năng lượng, bảo vệ rừng, xả lũ.
4.6. Vai trò cộng đồng và xã hội dân sự
-
Tham vấn công khai & lồng ghép cộng đồng: trong mọi dự án lớn ảnh hưởng khí hậu, cần tổ chức tham vấn công khai, đối thoại với người dân, nhà khoa học, tổ chức môi trường trước khi phê duyệt.
-
Nâng cao nhận thức cộng đồng: giáo dục về biến đổi khí hậu, bão, lũ; vai trò rừng trong điều hòa nước, giảm xói mòn; lợi ích của năng lượng tái tạo, PV an toàn.
-
Giám sát bởi xã hội dân sự: khuyến khích tổ chức môi trường, cộng đồng bản địa tham gia giám sát quá trình thực hiện dự án, đặc biệt giám sát xả lũ và tuân thủ ĐTM.
4.7. Hợp tác quốc tế
-
Học hỏi kinh nghiệm quốc tế: học từ Brazil và các quốc gia có rừng lớn cách cân bằng bảo tồn rừng – phát triển – khí hậu.
-
Tham gia cơ chế đa phương: đóng góp và tham gia các sáng kiến bảo vệ rừng toàn cầu; hợp tác nghiên cứu thích ứng khí hậu, mô hình cảnh báo lũ, tài chính khí hậu.
-
Chuyển giao công nghệ: tiếp nhận công nghệ cảnh báo lũ sớm, mô hình thiết kế PV chịu bão, kỹ thuật trồng rừng thích ứng khí hậu.
5. Thách thức & cảnh báo
Khi triển khai các giải pháp trên, Việt Nam cần lưu ý:
-
Chi phí cao: thiết kế PV chịu gió mạnh, hệ thống neo chống bão và bảo hiểm rủi ro làm chi phí đầu tư tăng.
-
Rào cản hành chính: đánh giá ĐTM nghiêm ngặt, tham vấn cộng đồng và giám sát độc lập có thể làm chậm tiến độ dự án.
-
Năng lực kỹ thuật: các đơn vị xây dựng, nhà đầu tư PV cần được đào tạo về chuẩn chịu bão và kỹ thuật lắp đặt an toàn.
-
Cam kết chính trị & thể chế: cần minh bạch trong cấp phép, giám sát xả lũ, bảo vệ rừng.
-
Sự tham gia cộng đồng: việc lồng ghép cộng đồng, tham vấn người dân vùng lũ và rừng cần cơ chế thực chất, không chỉ hình thức.
6. Kết luận
COP30 tại Belém, với vị trí biểu tượng ngay cạnh rừng Amazon, gửi đi thông điệp sâu sắc về tầm quan trọng của rừng trong cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu. Thực tế của COP30 cũng cho thấy mâu thuẫn trong phát triển hạ tầng và bảo tồn rừng – bài học quan trọng cho Việt Nam.
Việt Nam đang trải qua năm 2025 đầy khốc liệt với bão, mưa lớn, lũ lụt và sạt lở – hậu quả rõ nét của biến đổi khí hậu và quy hoạch chưa thích ứng. Để ứng phó hiệu quả, Việt Nam cần xây dựng chiến lược toàn diện: bảo vệ rừng, đánh giá tác động môi trường nghiêm ngặt cho dự án lớn, xây dựng hệ thống cảnh báo lũ và xả lũ minh bạch, đồng thời phát triển năng lượng tái tạo theo cách thông minh và thích ứng.
Khi phát triển điện mặt trời, cần thiết kế chịu lực cao để chống bão, lựa chọn vị trí phù hợp, áp dụng kỹ thuật bổ sung và cơ chế bảo hiểm rủi ro. Chính sách phải khuyến khích các dự án xanh nhưng không bỏ qua trách nhiệm môi trường – tức là “không làm nhanh, làm ẩu để rồi trả giá bằng thiên tai, tổn thất môi trường”.
Cuối cùng, thành công của chiến lược khí hậu Việt Nam đòi hỏi hợp tác giữa chính quyền, nhà khoa học, tổ chức xã hội dân sự, cộng đồng địa phương và nhà đầu tư. Khi các bên cùng tham gia, giám sát lẫn nhau, Việt Nam mới có thể xây dựng một mô hình phát triển bền vững, an toàn, và thích ứng thật sự với biến đổi khí hậu.

