Tiêu chuẩn của Trung Quốc: T/CAB 0078—2020 - Tiêu chuẩn và Đánh giá Đối với Hydro Các-bon Thấp, Hydro Sạch và Hydro Tái Tạo
(Là tài liệu đang được Chính phủ Trung Quốc lấy ý kiến công chúng. Chưa phải là bản chính thức ban hành)
1. Tổng quan
-
Tên: Tiêu chuẩn và Đánh giá Đối với Hydro Các-bon Thấp, Hydro Sạch và Hydro Tái Tạo
-
Mã số: T/CAB 0078—2020
-
Ngày Ban hành & Có hiệu lực: 29 tháng 12 năm 2020
-
Cơ quan Ban hành: Hiệp hội Thúc đẩy Hợp tác Nghiên cứu Giữa Trường học và Doanh nghiệp Trung Quốc
-
Mục đích: Xác định thuộc tính phát thải carbon của hydro và thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ sản xuất hydro các-bon cao sang hydro xanh.
2. Định nghĩa & Yêu cầu Chính
Tiêu chuẩn phân loại hydro dựa trên lượng phát thải carbon cho mỗi 1 kg H₂ (độ tinh khiết ≥99%, áp suất ≥3MPa).
Loại Hydro | Lượng Phát thải Carbon Tối đa (kgCO₂e/kgH₂) | Bắt buộc dùng Năng lượng Tái tạo? |
---|---|---|
Hydro Các-bon Thấp | ≤ 14.51 | Không |
Hydro Sạch | ≤ 4.9 | Không |
Hydro Tái Tạo | ≤ 4.9 | Có |
-
Năng lượng Tái tạo: Bao gồm năng lượng gió, mặt trời, thủy điện, sinh khối, địa nhiệt, năng lượng biển, v.v.
3. Phương pháp Đánh giá
-
Căn cứ: Đánh giá Vòng đời Sản phẩm (LCA) theo GB/T 24040 và GB/T 24044.
-
Ranh giới Hệ thống: Bao gồm giai đoạn thu nhận nguyên liệu, vận chuyển, sản xuất hydro, và lưu trữ/vận chuyển tại chỗ. Loại trừ quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng và các hệ thống phụ trợ.
-
Chu kỳ Đánh giá: Phải bao gồm ít nhất 06 tháng gần nhất hoặc một chu kỳ sản xuất đầy đủ.
4. Quy trình Chứng nhận
-
Đăng ký: Nộp đơn lên một nền tảng dịch vụ công được chỉ định.
-
Thẩm tra Hồ sơ: Nộp các tài liệu (ví dụ: giấy phép kinh doanh, sơ đồ quy trình sản xuất, báo cáo LCA, danh mục thiết bị).
-
Thẩm tra Hiện trường: Đánh giá tính chính xác của dữ liệu và cơ sở sản xuất bởi một tổ chức thẩm định độc lập.
-
Kết luận & Cấp Chứng chỉ: Được cấp nếu đáp ứng đủ yêu cầu. Chứng chỉ phải được đánh giá giám sát hàng năm.
5. Các Phụ lục Quan trọng
-
Phụ lục A: Ví dụ về ranh giới hệ thống cho các công nghệ sản xuất khác nhau (ví dụ: khí hóa than, cải tạo khí tự nhiên, điện phân nước).
-
Phụ lục B: Cho phép sử dụng điện tái tạo mua ngoài (ví dụ: Chứng chỉ Điện Xanh) để đạt tiêu chuẩn Hydro Tái Tạo. Cấm sử dụng tín dụng carbon để bù trừ lượng phát thải.
-
Phụ lục D: Đề xuất sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi và ghi nhận các lô hydro.
-
Phụ lục E: Quy định chi tiết logo/màu sắc chính thức cho từng loại hydro.
Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa tiêu chuẩn của Trung Quốc (T/CAB 0078-2020) với các tiêu chuẩn quốc tế chính, đặc biệt là của Liên minh Châu Âu.
Bảng So sánh Tóm tắt: Tiêu chuẩn Hydrogen "Xanh"
Tiêu chí | Trung Quốc (T/CAB 0078-2020) | Liên minh Châu Âu (RFNBO - Delegated Act) | Điểm Khác biệt Chính |
---|---|---|---|
1. Phân loại & Ngưỡng CO₂ | - Hydro Các-bon Thấp: ≤ 14.51 kgCO₂e/kgH₂ - Hydro Sạch: ≤ 4.9 kgCO₂e/kgH₂ - Hydro Tái tạo: ≤ 4.9 kgCO₂e/kgH₂ |
- Renewable Fuels of Non-Biological Origin (RFNBO): ≤ 3.38 kgCO₂e/kgH₂ (≈70% giảm vs. 3.9kg baseline) - Hydro Các-bon Thấp: Không có định nghĩa chính thức riêng |
EU nghiêm ngặt hơn đáng kể về ngưỡng phát thải cho hydro tái tạo (3.38 so với 4.9). Trung Quốc có thêm hạng mục "Hydro Các-bon Thấp" linh hoạt hơn. |
2. Nguồn Năng lượng | - Hydro Tái tạo: Bắt buộc dùng NLTT. - Cho phép mua Chứng chỉ Điện xanh (GEC) mà không yêu cầu "Additionality". |
- RFNBO: Bắt buộc dùng NLTT. - Yêu cầu "Additionality": Điện tái tạo phải từ dự án mới (≤36 tháng trước cơ sở hydro). - Đồng bộ thời gian thực (Temporal Correlation): Sản xuất hydro phải trùng khớp theo giờ (hoặc tháng) với việc phát điện NLTT. |
EU có yêu cầu cực kỳ nghiêm ngặt về nguồn gốc điện tái tạo ("Additionality" và "Temporal Correlation") để đảm bảo hydro thực sự thúc đẩy lưới điện xanh hơn. Trung Quốc chỉ yêu cầu mua GEC, đơn giản hơn nhiều. |
3. Phương pháp Đánh giá | Đánh giá Vòng đời (LCA) dựa trên các tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T). | Đánh giá Vòng đời (LCA) dựa trên các tiêu chuẩn và phương pháp luận của EU (RED II). | Về cơ bản là tương tự nhau, nhưng khác biệt về các giả định cụ thể (ví dụ: hệ số phát thải lưới điện). |
4. Phạm vi Hệ thống | Nguyên liệu thô -> Vận chuyển -> Sản xuất -> Lưu trữ tại chỗ. | Nguyên liệu thô -> Vận chuyển -> Sản xuất -> Vận chuyển/Xử lý cuối cùng. | EU bao gồm cả quá trình vận chuyển đến điểm tiếp nhận cuối cùng, làm tăng lượng phát thải tính toán. |
5. Cơ chế Linh hoạt | Cho phép mua Chứng chỉ Điện xanh (GEC) mà không có ràng buộc về địa lý. | Cho phép Hợp đồng Mua bán Điện (PPA) trực tiếp, nhưng có ràng buộc chặt chẽ về "Additionality", thời gian và địa lý (trong cùng thị trường điện). | Cách tiếp cận của Trung Quốc linh hoạt và dễ tiếp cận hơn nhiều. Cách tiếp cận của EU nhằm đảm bảo tính toàn vẹn về môi trường cao hơn. |
6. Bù trừ Carbon | Cấm rõ ràng việc sử dụng tín chỉ carbon để bù đắp lượng phát thải. | Cấm rõ ràng việc sử dụng tín chỉ carbon để bù đắp lượng phát thải. | Nhất quán giữa hai tiêu chuẩn. |
Phân tích & Đánh giá Chi tiết
1. Mục tiêu Chiến lược
-
Trung Quốc: Tiêu chuẩn này là một bước đi thực dụng. Nó nhằm thiết lập một khuôn khổ cơ bản để nhanh chóng phân loại và khởi động thị trường hydro carbon thấp trong nước. Việc đưa ra hạng mục "Hydro Các-bon Thấp" (14.51 kgCO₂e) cho thấy sự quan tâm đến việc bao gồm cả hydro từ nhiên liệu hóa thạch có thu giữ carbon một phần, phù hợp với cơ cấu năng lượng hiện tại của Trung Quốc.
-
Liên minh Châu Âu: Mục tiêu của EU rất tham vọng về khí hậu. Tiêu chuẩn RFNBO được thiết kế đặc biệt để đảm bảo rằng mọi kg hydro "xanh" nhập khẩu hoặc sản xuất trong EU đều thực sự góp phần khử carbon cho lưới điện một cách có thể đo lường được ("Additionality") và minh bạch tuyệt đối ("Temporal Correlation"). Nó tập trung vào việc tạo ra một thị trường hydro có tính toàn vẹn môi trường cao.
2. Độ khó và Tính toàn vẹn
-
Tiêu chuẩn của EU được coi là nghiêm ngặt nhất thế giới hiện nay. Các yêu cầu về "Additionality" và "Temporal Correlation" tạo ra rào cản kỹ thuật và chi phí đáng kể cho các nhà sản xuất.
-
Tiêu chuẩn của Trung Quốc dễ đáp ứng hơn, đặc biệt là đối với các nhà sản xuất hiện có. Việc cho phép mua GEC mà không có ràng buộc về thời gian hoặc địa lý giúp các dự án dễ dàng được chứng nhận hơn, nhưng có thể làm dấy lên lo ngại về việc liệu nó có thực sự thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo mới hay chỉ là đánh dấu lại các nguồn năng lượng tái tạo hiện có.
3. Tác động đến Thương mại Toàn cầu
-
Sự khác biệt này sẽ có tác động lớn đến thương mại hydro toàn cầu. Một nhà sản xuất hydro ở nước ngoài (ví dụ: Úc hoặc Chile) có thể dễ dàng đáp ứng tiêu chuẩn của Trung Quốc để xuất khẩu, nhưng sẽ phải thiết kế lại hoàn toàn dự án (về nguồn điện, cách vận hành) để đáp ứng các yêu cầu của EU.
-
Về cơ bản, tiêu chuẩn của EU đang đặt ra "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) de facto cho hydro tái tạo toàn cầu. Các quốc gia có ý định xuất khẩu sang EU sẽ phải tuân thủ theo các quy tắc của EU.
Kết luận
-
Trung Quốc (T/CAB 0078-2020): Là một công cụ thiết thực và phù hợp trong nước để khởi động thị trường, khuyến khích các công nghệ hydro carbon thấp khác nhau và thiết lập hệ thống giám sát, báo cáo, thẩm định (MRV).
-
Liên minh Châu Âu (RFNBO): Là một khuôn khổ chặt chẽ, hướng tới tương lai, nhấn mạnh vào tính toàn vẹn về môi trường và đóng góp thực sự cho quá trình chuyển đổi năng lượng.
Sự lựa chọn tiêu chuẩn nào phụ thuộc vào mục tiêu chiến lược: thúc đẩy sản xuất trong nước một cách nhanh chóng hay xây dựng một thị trường hydro "xanh" có độ tin cậy cao cho các mục tiêu khí hậu lâu dài.