Thị trường Hydro Sạch Châu Âu 2025 và Triển vọng đến 2030
(Ban Thư ký VAHC Tổng hợp từ Clean Hydrogen Monitor 2025 – Hydrogen Europe)
1. Giới thiệu & Bối cảnh
Hydro sạch được coi là một trong những trụ cột quan trọng để châu Âu đạt mục tiêu trung hòa carbon, thay thế dần nguồn hydro từ nhiên liệu hóa thạch vốn chiếm hơn 95% sản lượng hiện tại.
Năm 2024, tổng tiêu thụ hydro tại châu Âu đạt 7,8 triệu tấn, chủ yếu trong các ngành lọc dầu (58%), phân bón và hóa chất. Tuy nhiên, hydro sạch mới chỉ chiếm 1,1% thị phần.
Bối cảnh toàn cầu đang cạnh tranh khốc liệt: Trung Quốc và Ấn Độ nổi lên nhanh chóng như trung tâm sản xuất hydro và công nghệ, nhờ chiến lược hỗ trợ mạnh mẽ, chi phí thấp và quy mô lớn. Trong khi đó, châu Âu đối diện rủi ro tụt hậu nếu không có bước đi quyết liệt.
2. Nguồn cung & Triển khai công nghệ
-
Công suất điện phân lắp đặt (tính đến giữa 2025): 571 MW, tăng 48% so với 2024.
-
Công suất đang xây dựng: 2,8 GW, trong đó 94% tập trung ở 8 quốc gia, dẫn đầu là Đức (993 MW).
-
Mục tiêu EU 2024: đạt 6 GW điện phân – chưa hoàn thành.
-
Triển vọng 2030: cần tăng trưởng theo cấp số nhân (149%/năm) để đạt mục tiêu 53 GW.
Đáng chú ý, năm 2025 chứng kiến những dự án điện phân quy mô lớn đầu tiên trên 50 MW tại Đức và Đan Mạch, mở đường cho các dự án 100+ MW từ 2026.
3. Nhu cầu & Ứng dụng chính
-
Lọc dầu: Lĩnh vực tiêu thụ hydro lớn nhất, chiếm 58%, được hưởng lợi từ chính sách REDIII, là động lực chuyển đổi mạnh nhất.
-
Phân bón và hóa chất: Gặp khó khăn do cạnh tranh quốc tế và chi phí cao; một số nhà máy đóng cửa, xu hướng nhập khẩu tăng.
-
Thép: Tiềm năng lớn nhờ ETS và chính sách hỗ trợ, song còn thiếu hạ tầng và thị trường.
-
Nhiên liệu tổng hợp (e-fuels): Được thúc đẩy bởi ReFuelEU Aviation và FuelEU Maritime.
-
Giao thông đường bộ: Xe tải và xe buýt chạy pin nhiên liệu đang tăng trưởng nhanh (2024: xe tải tăng 69%, xe buýt tăng 32%). Tuy nhiên, số lượng tuyệt đối còn nhỏ.
4. Triển vọng cung – cầu đến 2030
-
Nguồn cung dự báo: 2,3 triệu tấn hydro sạch/năm.
-
Trong đó: 1,7 Mt từ điện phân, 0,6 Mt từ công nghệ nhiệt hóa học.
-
Chỉ 26% công suất hiện đang xây dựng – mức quá thấp để đạt mục tiêu.
-
-
Nhu cầu theo quy định (regulatory demand): 2,8 Mt/năm vào 2030 theo REDIII, ReFuelEU và FuelEU Maritime.
-
Gần một nửa đến từ giao thông (1,5 Mt).
-
Công nghiệp nặng (thép, hóa chất) chiếm 1,3 Mt nhưng thiếu cơ chế thúc đẩy rõ ràng.
-
-
Cân đối cung – cầu: EU có thể chỉ đáp ứng ~60% nhu cầu bắt buộc, phải dựa vào nhập khẩu (chủ yếu dưới dạng ammonia và methanol).
-
Theo khu vực:
-
Bắc Âu: 0,51 Mt, nhờ lưới điện khử carbon và chi phí thấp.
-
Iberia (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha): 0,39 Mt, nhờ tiềm năng tái tạo lớn.
-
Đức & Benelux: nhu cầu cao nhưng phụ thuộc nhập khẩu.
-
Trung Âu & Đông Âu: tụt hậu, chi phí sản xuất cao.
-
5. Chính sách & Tài chính
-
REDIII: Là động lực chính, yêu cầu thay thế 42% hydro công nghiệp và ít nhất 1% năng lượng giao thông bằng RFNBOs vào 2030. Tuy nhiên:
-
Mới 4/27 quốc gia EU ban hành kế hoạch triển khai đầy đủ (tính đến 8/2025).
-
Tiến độ chậm, đặc biệt ở các ngành công nghiệp nặng.
-
-
Chi phí sản xuất:
-
Đấu giá Hydrogen Bank 2025: trung bình 7,1 €/kg (giảm từ 8,4 €/kg năm 2024).
-
Tây Ban Nha: 5,5 €/kg – rẻ nhất EU.
-
Đức: 7,4 €/kg – vẫn cao hơn hydro xám truyền thống.
-
-
Nguồn tài chính:
-
Quỹ Đổi mới, Ngân hàng Hydro châu Âu, IPCEI, CEF… đã phân bổ hàng tỷ Euro.
-
Tuy nhiên, nhiều dự án vẫn gặp khó khăn vì thủ tục phức tạp, giải ngân chậm, thiếu cơ chế bảo lãnh để thu hút đầu tư tư nhân.
-
6. Thách thức & Rào cản
-
Thiếu cơ sở hạ tầng: đường ống, lưu trữ, kết nối lưới chưa phát triển.
-
Chi phí cao: hydro sạch đắt gấp 2–3 lần hydro xám.
-
Thiếu thị trường tiêu thụ sẵn sàng trả thêm cho sản phẩm xanh (thép, phân bón, hóa chất).
-
Rủi ro rò rỉ carbon: các ngành khó cạnh tranh sẽ chuyển sản xuất ra ngoài EU.
-
Chính trị & pháp lý: REDIII chưa được các quốc gia lớn như Đức, Pháp, Hà Lan triển khai đầy đủ.
7. Khuyến nghị chính sách
-
Đẩy nhanh hoàn tất REDIII vào cuối 2025, với mục tiêu cụ thể và chế tài rõ ràng.
-
Mở rộng quỹ hỗ trợ, bổ sung cơ chế bảo lãnh để tăng tính khả thi cho dự án.
-
Thiết lập hạ tầng hydrogen toàn EU: mạng lưới đường ống, lưu trữ xuyên biên giới.
-
Khuyến khích thị trường đầu ra: áp dụng quota xanh trong mua sắm công, gắn nhãn carbon cho sản phẩm.
-
Tăng hợp tác quốc tế, đặc biệt trong nhập khẩu hydro/ammonia từ ngoài EU.
8. Kết luận
-
Đến 2030, châu Âu chỉ có thể đáp ứng khoảng 60% nhu cầu hydro sạch theo quy định.
-
Nguy cơ lớn: tụt hậu so với Trung Quốc và Ấn Độ, phụ thuộc nhập khẩu.
-
Cơ hội: nếu hành động nhanh chóng (tăng FID, đơn giản hóa thủ tục, tăng tài chính), hydro sạch có thể vừa hỗ trợ khử carbon, vừa củng cố an ninh năng lượng cho EU.