PHÂN TÍCH CHI TIẾT LỘ TRÌNH HYDROGEN MALAYSIA: Tiêu chuẩn – Công nghệ – Kinh tế – Sản lượng theo lộ trình

PHÂN TÍCH CHI TIẾT LỘ TRÌNH HYDROGEN MALAYSIA: Tiêu chuẩn – Công nghệ – Kinh tế – Sản lượng theo lộ trình

    PHÂN TÍCH CHI TIẾT LỘ TRÌNH HYDROGEN MALAYSIA: Tiêu chuẩn – Công nghệ – Kinh tế – Sản lượng theo lộ trình

    Tháng 10, năm 2023, Malaysia đã xây dựng Hydrogen Economy & Technology Roadmap (HETR) nhằm định hình hydrogen là trụ cột năng lượng mới, hỗ trợ chuyển dịch năng lượng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh và đưa quốc gia trở thành trung tâm hydrogen trong khu vực ASEAN. HETR xác định các mục tiêu phát triển hydrogen dựa trên tiêu chuẩn quốc tế, công nghệ có thể triển khai, và các chỉ số kinh tế – sản lượng theo giai đoạn.


    1. Chỉ số tiêu chuẩn và khung điều tiết hydrogen

    1.1. Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn

    Malaysia lựa chọn tiếp cận tiêu chuẩn hydrogen theo hướng hòa hợp quốc tế, không phát triển tiêu chuẩn độc lập, nhằm tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế:

    • Tiêu chuẩn chất lượng hydrogen phân loại theo lượng carbon trong vòng đời (green, blue, low-carbon) để làm cơ sở chứng nhận và thương mại xuất khẩu.

    • An toàn kỹ thuật được đặt làm trọng tâm cho sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và sử dụng bình thường trong công nghiệp và giao thông.

    • Tiêu chuẩn này hướng tới tương thích với tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt để phục vụ xuất khẩu sang Nhật Bản, Hàn Quốc và EU.

    Việc áp dụng tiêu chuẩn tiên tiến là bước cần thiết để tạo niềm tin đầu tư, giảm rủi ro vận hành và phát triển thị trường hydrogen quốc tế từ Malaysia.

    (Nguồn: mô tả tổng quan HETR, MOSTI) MSTI Portal


    2. Phát triển công nghệ hydrogen

    2.1. Phân loại công nghệ theo giai đoạn

    HETR đưa ra chiến lược công nghệ hydrogen theo ba giai đoạn:

    1. Giai đoạn thực hiện sớm (đến 2030):

      • Tận dụng hydrogen phụ phẩm công nghiệpblue hydrogen sử dụng cơ sở hạ tầng khí hiện có kèm thu giữ carbon.

      • Khuyến khích nghiên cứu, thí điểm các mô hình sản xuất quy mô đầu tiên.

    2. Giai đoạn trung hạn (2031–2040):

      • Mở rộng sản xuất hydrogen xanh bằng điện phân nước sử dụng năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, thủy điện).

      • Tích hợp hydrogen vào các ứng dụng công nghiệp, điện và giao thông.

      • Phát triển cơ sở hạ tầng lưu trữ, vận chuyển và phân phối.

    3. Giai đoạn dài hạn (sau 2040):

      • Thiết lập thị trường hydrogen quy mô lớn, tăng cường xuất khẩu hydrogen và sản phẩm dẫn xuất như ammonia xanh.

      • Công nghệ được tối ưu hóa để trở nên cạnh tranh quốc tế.

    HETR đặt công nghệ điện phân nước và tích hợp điện tái tạo là trọng tâm cho giai đoạn sau 2030, nhằm giảm chi phí sản xuất hydrogen xanh.

    (Nguồn: phân tích HETR và khuôn khổ phát triển thực hành) MSTI Portal

    2.2. Chi phí công nghệ (định hướng)

    Malaysia chưa công bố trực tiếp số liệu chi phí sản xuất hydrogen theo từng năm, nhưng hoàn toàn phù hợp với xu hướng quốc tế rằng:

    • Hydrogen từ điện phân (green hydrogen) hiện có chi phí cao hơn so với hydrogen từ nhiên liệu hóa thạch, và chi phí được kỳ vọng giảm dần khi quy mô mở rộng và công nghệ cải tiến.

    • Các phân tích thị trường cho thấy chi phí sản xuất hydrogen xanh có thể cao ban đầu (thường 3.5–6 USD/kg) và được kỳ vọng giảm khi công nghệ điện phân và giá điện tái tạo giảm.

    Nhằm đạt mục tiêu kinh tế trong HETR, Malaysia hỗ trợ giảm chi phí bằng các cơ chế chính sách như ưu đãi thuế đầu tư, hỗ trợ tài chính cho đào tạo và R&D.

    (Lưu ý về chi phí dựa trên xu hướng toàn cầu, HETR chưa cụ thể hóa chi phí theo từng mốc thời gian.) arXiv


    3. Mục tiêu sản lượng và dự báo theo lộ trình

    3.1. Mục tiêu sản lượng hydrogen

    Malaysia xác định các chỉ tiêu sản lượng hydrogen theo kịch bản phát triển (Emission Driven Scenario – EDS):

    • 2 triệu tấn hydrogen mỗi năm vào năm 2030

    • 16 triệu tấn hydrogen mỗi năm vào năm 2050

    Những mục tiêu này được phát biểu bởi Bộ trưởng Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Chang Lih Kang, trong khuôn khổ triển khai HETR. MIDA+1

    3.2. Phân kỳ sản lượng theo giai đoạn

    • Tới 2030: tập trung sản xuất quy mô đầu tiên và thí điểm thương mại, chủ yếu hydrogen phụ phẩm và blue hydrogen.

    • 2030–2040: tăng trưởng mạnh sản lượng hydrogen xanh khi đầu tư vào hạ tầng điện phân quy mô lớn.

    • Sau 2040 đến 2050: Malaysia định hình sản lượng lớn, phục vụ cả nội địa và xuất khẩu hydrogen và ammonia xanh.

    Mục tiêu sản lượng hydrogen lớn như vậy cho thấy Malaysia kỳ vọng hydrogen có thể trở thành sản phẩm xuất khẩu chiến lược và động lực phát triển kinh tế dài hạn.


    4. Chỉ số kinh tế liên quan hydrogen

    4.1. Tác động GDP và việc làm

    Triển khai HETR dự kiến mang lại:

    • Đóng góp GDP từ RM49 – RM61 tỷ vào năm 2030

    • Tạo 8.000 – 45.000 việc làm trong lĩnh vực năng lượng sạch đến 2030

    Các số liệu trên được công bố trong báo cáo chính thức của MOSTI và được các nhà chức trách Malaysia trích dẫn tại sự kiện công bố HETR. MSTI Portal

    4.2. Doanh thu và giá trị thị trường

    • Giá trị thị trường hydrogen toàn cầu được dự báo đạt ~US$189 tỷ vào năm 2050

    • Malaysia đặt mục tiêu khai thác 2% thị phần thị trường này nhằm thu về doanh thu lớn vào năm 2050

    • Doanh thu quốc gia từ hydrogen dự báo có thể đạt ~RM905 tỷ vào năm 2050 theo kịch bản EDS.

    Ngành hydrogen được xem là một trong những động lực quan trọng giúp Malaysia thực hiện mục tiêu Low Carbon Nation Aspiration 2040 và cải thiện an ninh năng lượng.

    (Nguồn: dự báo thị trường và mục tiêu Malaysia) MIDA+1

    4.3. Mức giảm phát thải

    HETR hướng tới giảm phát thải:

    • 0.4–1.3% GHG tới 2030

    • Tăng giảm phát thải hơn nữa tới 2050 khi hydrogen xanh trở nên phổ biến hơn

    (Số liệu này phản ánh mục tiêu lộ trình HETR theo MOSTI.) MSTI Portal


    5. Tổng kết và định hướng chi phí theo thời gian

    5.1. Giá hydrogen theo thời gian (định hướng)

    Malaysia không công bố chi phí theo từng năm trong HETR, nhưng theo các phân tích thị trường và xu hướng quốc tế:

    Loại Hydrogen Chi phí tham chiếu toàn cầu (định hướng) Mục tiêu Malaysia
    Hydrogen xám (grey) thấp nhất hiện nay loại bỏ dần tới 2050
    Hydrogen xanh (green) thường 3.5–6 USD/kg hiện nay giảm nhiều khi quy mô tăng
    Hydrogen blue ~2–3.5 USD/kg bước chuyển tiếp giảm thải carbon

    (Chi phí này là chi phí chuẩn theo nghiên cứu quốc tế và định hướng Malaysia theo lộ trình HETR.) arXiv

    5.2. Động lực giảm chi phí theo lộ trình

    • Mở rộng điện tái tạo giá rẻ

    • Tăng quy mô điện phân nước

    • Hợp tác công – tư và ưu đãi đầu tư

    • Thị trường chứng nhận carbon và chứng nhận “xanh”


    Kết luận

    HETR của Malaysia là một lộ trình toàn diện, đặt ra mục tiêu sản lượng lớn (2 triệu tấn hydrogen vào 2030; 16 triệu tấn vào 2050), gắn với tiêu chuẩn quốc tế, chiến lược công nghệ phù hợp nơi khai thác nhiên liệu tái tạo và năng lực công nghiệp nội địa, và dự kiến mang lại tác động kinh tế sâu rộng thông qua GDP, doanh thu thị trường, việc làm và giảm phát thải khí nhà kính. MIDA+1

    Zalo
    Hotline