Chi phí xe buýt và hệ thống pin nhiên liệu trên xe buýt hydro tại Trung Quốc, nhập khẩu vào Việt Nam và so sánh với Mỹ, EU
CLB VAHC tổng hợp. Số liệu mang tính chất tham khảo
Giá xe buýt hydro
- Giá trúng thầu/giá bán một xe buýt hydro 10–12 mét ở Trung Quốc hiện nay:
¥1,5 – 1,95 triệu ≈ US$205.000 – 266.000
(tùy cấu hình, dung lượng bình H₂ và nhà sản xuất)
Giá hệ thống pin nhiên liệu
- Giá sản xuất hệ thống pin nhiên liệu (stack + hệ thống phụ trợ) đã giảm xuống dưới:
¥4.000/kW ≈ US$550/kW - Nếu một xe buýt sử dụng 100 kW hệ thống pin nhiên liệu ⇒ chi phí khoảng:
¥400.000 ≈ US$55.000
Tỷ trọng chi phí
- Nếu tổng giá xe buýt là ¥1,5 triệu (~US$205.000), hệ thống pin nhiên liệu chiếm khoảng 27% tổng giá trị.
- Nếu tổng giá xe buýt cao hơn (~¥1,95 triệu), tỷ lệ này giảm xuống 20–25%.
- Nếu tính thêm hệ thống phụ trợ (máy nén khí, bơm, bộ làm mát, inverter…), tỷ lệ powertrain có thể chiếm tới 30–40% tổng chi phí xe.
Kết luận
- Chi phí hệ thống pin nhiên liệu trên xe buýt hydro ở Trung Quốc hiện nay chiếm khoảng 25–40% giá xe, tương đương US$50.000 – 100.000 cho một chiếc xe buýt có giá khoảng US$200.000 – 260.000.
- Phần còn lại là bình chứa hydro (khá đắt), khung gầm, hệ thống điều khiển, nội thất và chi phí sản xuất thông thường.
Estimating the cost of importing a hydrogen (H₂) bus into Việt Nam involves many variable factors: CIF price, import duty, special consumption tax, VAT, freight, insurance, modifications, etc. I can lay out a model and ballpark figure based on typical rates. This won’t be exact but gives a sense of magnitude.
Các thành phần chi phí khi nhập xe buýt H₂ vào Việt Nam
Các khoản chi phí chính gồm:
Khoản |
Giải thích |
---|---|
Giá FOB / CIF |
Giá xe buýt ở nước xuất + vận chuyển + bảo hiểm đến cảng Việt Nam (ví dụ TP. HCM hoặc Hải Phòng) |
Thuế nhập khẩu (Customs Duty) |
Tùy theo mã HS, có thể là thuế phổ thông, ưu đãi hoặc ưu đãi đặc biệt nếu có hiệp định thương mại. |
Thuế tiêu thụ đặc biệt (Special Consumption Tax, nếu áp dụng) |
Xe buýt có thể bị xem là phương tiện giao thông loại đặc biệt; cần kiểm xem có phải chịu loại thuế này hay không. |
VAT (Value-Added Tax) |
Việt Nam áp VAT ~10% lên (Giá CIF + Thuế nhập khẩu + (nếu có) SCT). DHL+2PwC Tax Summaries+2 |
Chi phí vận chuyển nội địa, đăng ký, cấp giấy phép, sửa đổi tiêu chuẩn kỹ thuật |
Di chuyển từ cảng đến nơi sử dụng, có thể phải điều chỉnh để đáp ứng các quy định trong nước. |
Các chỉ số thuế & phí tham khảo
- Thuế nhập khẩu: Có thể cao đối với ô tô và xe buýt, đặc biệt nếu không có ưu đãi. Có thông tin rằng thuế nhập khẩu cho ô tô có thể từ 32-50% tùy vào dung tích xi-lanh, tính chất xe. InCorp Vietnam
- VAT: 10%. DHL+1
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Xe ô tô có thể chịu, mức tùy loại xe, chỗ ngồi, động cơ. Xe buýt có từ 24 ghế trở lên thường được xử lý khác trong luật SCT, có thể miễn hoặc mức thấp hơn. Vietnam Briefing+2Baker McKenzie+2
Mô hình chi phí ước tính
Giả sử chúng ta nhập một xe buýt hydro có giá CIF khoảng US$250.000 (giá Trung Quốc + vận chuyển + bảo hiểm đến cảng Việt Nam). Sau đây là bảng ước tính các khoản thuế, phí:
Hạng mục |
% / mức thuế giả định |
Số tiền ước tính |
---|---|---|
Giá CIF |
— |
US$250.000 |
Thuế nhập khẩu |
~ 40% (giả định) |
~ US$100.000 |
Special Consumption Tax (nếu áp dụng) |
giả sử ~ 20% trên giá + thuế (nếu được áp) |
~ US$70.000 |
VAT 10% |
10% trên (CIF + thuế nhập khẩu + SCT) |
~(250.000 + 100.000 + 70.000) × 10% ≈ US$42.000 |
Các chi phí khác (vận chuyển nội địa, sửa chuẩn, đăng ký) |
giả sử ~ 5-10% |
~ US$15.000-25.000 |
Tổng chi phí ước tính khi nhập vào VN
Cộng tất cả:
- Giá CIF: US$250.000
- Thuế nhập khẩu: US$100.000
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: US$70.000
- VAT: US$42.000
- Chi phí phụ trợ: US$20.000
=> Tổng ≈ US$482.000
Bảng so sánh (tất cả bằng USD)
Thị trường |
Giá xe buýt (ước tính) |
Giá FC system (USD/kW) |
Giá FC system (100 kW) |
Giá FC system (200 kW) |
Tỷ trọng (100 kW) |
Tỷ trọng (200 kW) |
---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc |
US$205,000 – 266,000 (thị trường bán buôn/tender) |
~US$550/kW (ước) |
US$55,000 |
US$110,000 |
~20–27% |
~40–54% |
Mỹ / EU |
US$500,000 – 600,000 (xe buýt fuel-cell tiêu chuẩn) |
~US$1,000–1,200/kW (đến gần mục tiêu công nghiệp/đầu tư) |
US$100,000–120,000 |
US$200,000–240,000 |
~17–24% |
~33–40% |
Việt Nam (dự kiến nhập khẩu) |
US$450,000 – 500,000 (CIF + thuế & phí — ước tính ví dụ) |
~US$630/kW (giá China ~550 + 15% tích hợp/import mark-up) |
US$63,000 |
US$126,000 |
~13–14% |
~25–28% |