Báo Cáo Chi Tiết: Clean Hydrogen Monitor 2025 - Hydrogen Europe
Ban Thư ký VAHC tóm tắt
Lời Mở Đầu: Ngã Ba Đường Của Ngành Hydrogen Châu Âu
Báo cáo Clean Hydrogen Monitor 2025 của Hydrogen Europe được đưa ra trong bối cảnh ngành hydrogen sạch tại châu Âu đang ở một ngã ba đường quan trọng. Trong khi những tiến bộ công nghệ và chính sách ban đầu đã được ghi nhận, vẫn còn nhiều thách thức và sự không chắc chắn. Báo cáo nhấn mạnh hai xu hướng chính: sự phát triển đáng khích lệ trong lĩnh vực vận tải nhờ các quy định như REDIII, và một bức tranh ảm đạm hơn nhiều trong các ngành công nghiệp tiêu thụ năng lượng lớn, nơi thiếu vắng các biện pháp triển khai cụ thể và phải đối mặt với thách thức về kinh tế. Báo cáo cảnh báo rằng châu Âu có nguy cơ không đạt được các mục tiêu khí hậu của chính mình và trở thành một "khán giả" trong cuộc cách mạng hydrogen toàn cầu nếu không có những hành động chính sách mạnh mẽ và kịp thời.
1. Đánh Giá Thị Trường Hiện Tại: Tăng Trưởng Nhưng Chưa Đủ
Đến tháng 7/2025, công suất điện phân nước lắp đặt tại châu Âu đạt 571 MWₑ, tăng 48% so với tháng 9/2024. Mặc dù có mức tăng trưởng ấn tượng, con số này vẫn thấp hơn rất nhiều so với mục tiêu 6 GWₑ của Chiến lược Hydrogen EU cho năm 2024. Quy mô dự án đang được mở rộng, với hai dự án điện phân trên 50 MWₑ đầu tiên được triển khai tại Đức và Đan Mạch, và dự kiến sẽ có các dự án trên 100 MWₑ vào năm 2026.
Tuy nhiên, các quyết định đầu tư cuối cùng (FID) đang chậm lại. Chỉ 517 MWₑ đạt FID từ tháng 9/2024 đến tháng 7/2025, so với 730 MWₑ chỉ trong Quý 3/2024. Sự phát triển tập trung chủ yếu ở 8 quốc gia, với Đức dẫn đầu (993 MWₑ đang xây dựng).
Về nhu cầu, tiêu thụ hydrogen ở châu Âu năm 2024 ổn định ở mức 7.8 triệu tấn (Mt), với lĩnh vực lọc dầu chiếm 58%. Ngành sản xuất amoniac tiếp tục suy giảm do giá khí đốt cao và cạnh tranh nhập khẩu, dẫn đến việc đóng cửa một số nhà máy. Phương tiện chạy bằng pin nhiên liệu (FCEV) tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là xe tải (tăng 69%) và xe buýt (tăng 32%), dù xuất phát điểm từ con số nhỏ.
2. Triển Vọng Đến Năm 2030: Khoảng Cách Giữa Cung và Cầu
Báo cáo dự báo nguồn cung hydrogen sạch nội khối châu Âu sẽ đạt 2.3 Mt vào năm 2030, bao gồm 1.7 Mt từ điện phân và 0.6 Mt từ nhiệt hóa sạch (có thu giữ carbon). Đáng chú ý, chỉ 26% trong số này (0.6 Mt) đang trong quá trình xây dựng.
Trong khi đó, nhu cầu hydrogen sạch do các quy định (REDIII, ReFuelEU Aviation, FuelEU Maritime) ước tính lên tới 2.8 Mt vào năm 2030. Điều này tạo ra một khoảng cách cung cấp đáng kể. Dự báo cho thấy châu Âu chỉ có thể đáp ứng khoảng 60% nhu cầu quy định thông qua sản xuất trong nước và nhập khẩu.
Phân bổ địa lý không đồng đều: Các nước Bắc Âu (0.51 Mt) và Iberia (0.39 Mt) sẽ dẫn đầu về sản xuất hydrogen điện phân nhờ tiềm năng năng lượng tái tạo lớn và giá điện thấp. Ngược lại, các trung tâm công nghiệp tiêu thụ lớn như Benelux và Đức sẽ không thể đáp ứng nhu cầu trong nước và sẽ phải phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Khu vực Trung Âu được dự báo sẽ tụt hậu xa do chi phí sản xuất cao và nguồn năng lượng tái tạo hạn chế.
Việc chuyển hóa REDIII vào luật quốc gia diễn ra rất chậm. Đến tháng 8/2025, chỉ 4 trong số 27 quốc gia thành viên EU đã hoàn tất việc này. Trong khi các mục tiêu cho giao thông vận tải đang dần được triển khai, thì mục tiêu 42% hydrogen tái tạo trong công nghiệp lại cực kỳ bấp bênh do thiếu các cơ chế khuyến khích hiệu quả và lo ngại về rò rỉ carbon.
3. Nguồn Vốn: Hỗ Trợ Công Chưa Đủ và Thiếu Hiệu Quả
Để đáp ứng nhu cầu 2.8 Mt (tương đương 26 GWₑ công suất điện phân), ngành hydrogen cần khoản đầu tư ít nhất 263 tỷ Euro. Tuy nhiên, các nguồn vốn công hiện tại được đánh giá là không đủ và có nhiều điểm chưa hiệu quả.
-
IPCEI Hydrogen: Mặc dù 13.8 tỷ Euro đã được phân bổ, chỉ 22% số dự án đạt FID. Việc giải ngân chậm và các điều kiện thị trường phức tạp là những trở ngại chính.
-
Quỹ Đổi mới (Innovation Fund): Đã phân bổ 4.3 tỷ Euro cho 65 dự án hydrogen, nhưng chỉ một dự án đi vào vận hành và bảy dự án đang xây dựng.
-
Ngân hàng Hydrogen Châu Âu (EHB): Cuộc đấu giá thứ hai cho thấy chi phí sản xuất hydrogen trung bình giảm xuống 7.1 €/kg (so với 8.4 €/kg năm 2024), nhưng chưa có dự án nào đạt FID.
-
Kết nối Châu Âu (CEF): Đã hỗ trợ 352 triệu Euro cho 41 dự án trạm tiếp nhiên liệu hydrogen, với 41 trạm đã đi vào hoạt động.
Báo cáo kiến nghị cần mở rộng quy mô tài trợ, đẩy nhanh triển khai REDIII, thiết lập cơ chế bảo lãnh để thu hút đầu tư tư nhân, và đơn giản hóa các quy trình phê duyệt.
4. Góc Nhìn Từ Phía Người Sử Dụng Cuối
-
Lọc dầu & Vận tải đường bộ: Đây là động lực thị trường rõ ràng nhất trong ngắn hạn. Các nghĩa vụ của nhà cung cấp nhiên liệu theo REDIII đang thúc đẩy các dự án, với 1.4 Mt hydrogen sạch được công bố cho lĩnh vực này. Mức phạt cho việc không tuân thủ (dao động từ 6-10 €/kg H₂ tại các quốc gia) đang trở thành điểm tham chiếu quan trọng cho giá.
-
Công nghiệp (Amoniac, Methanol): Đây là thị trường tiềm năng lớn (1.3 Mt theo REDIII) nhưng đầy thách thức. Khả năng chi trả thấp, cạnh tranh toàn cầu khốc liệt và rủi ro chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài khiến các dự án khó đạt FID. Các cơ chế hỗ trợ mạnh mẽ hơn là cần thiết.
-
Thép sạch & Nhiên liệu Hàng không Tổng hợp (E-SAF): Đây là hai ứng dụng mới nổi đầy hứa hẹn. Các dự án thép sạch có thể tiêu thụ 0.5 Mt H₂, trong khi E-SAF là 0.3 Mt. Một mức phí "xanh" nhỏ cho thép (khoảng 25%) có thể nâng điểm hòa vốn cho hydrogen lên ~5.0 €/kg, tạo điều kiện khả thi về mặt kinh tế.
-
Hàng hải: Quy định FuelEU Maritime và khuôn khổ Net-Zero của IMO có thể biến amoniac và methanol thành nhiên liệu hàng hải quan trọng, mở ra cơ hội thị trường mới ngoài các ứng dụng công nghiệp truyền thống.
Kết Luận và Khuyến Nghị Chính Sách
Châu Âu đang đứng trước nguy cơ không đạt được các mục tiêu hydrogen và khí hậu nếu không có sự thay đổi mạnh mẽ. Để thúc đẩy thị trường, báo cáo đưa ra các khuyến nghị then chốt:
-
Khung pháp lý: Hoàn thiện và đơn giản hóa các quy định, đặc biệt là định nghĩa về RFNBO và hệ thống chứng nhận.
-
Triển khai quốc gia: Các quốc gia thành viên cần khẩn trương chuyển hóa REDIII với các mục tiêu rõ ràng và hình phạt hiệu quả.
-
Thị trường dẫn dắt: Tạo ra nhu cầu ổn định thông qua các tiêu chuẩn, nhãn carbon và hạn ngạch trong mua sắm công cho các sản phẩm xanh như thép và phân bón.
-
Cơ sở hạ tầng: Tăng tốc xây dựng mạng lưới đường ống và cơ sở lưu trữ hydrogen để kết nối các khu vực sản xuất và tiêu thụ.
-
Tài chính: Mở rộng đáng kể các gói hỗ trợ, kết hợp các công cụ bảo lãnh rủi ro và hỗ trợ OPEX để thu hút đầu tư tư nhân.
Năm 2025 được xác định là thời điểm then chốt khi "tham vọng chính trị phải đối mặt với thực tế", đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách phải hành động quyết đoán để định hướng tương lai cho ngành hydrogen sạch của châu Âu.