Nhật Bản đặt mục tiêu đạt 1,4 GW năng lượng địa nhiệt thế hệ mới vào năm 2040 và 7,7 GW vào năm 2050
(Nguồn: Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản – Biên tập: Sosuke Kudo, ngày 14/10/2025)

Tại cuộc họp chuyên gia ngày 26 tháng 9 năm 2025, thuộc Hội đồng công tư thúc đẩy năng lượng địa nhiệt thế hệ tiếp theo (lần thứ 3), Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI) đã công bố báo cáo tạm thời xác định mục tiêu và lộ trình phát triển nguồn điện địa nhiệt thế hệ tiếp theo, hướng tới 1,4 GW vào năm 2040 và 7,7 GW vào năm 2050.
Ba công nghệ địa nhiệt thế hệ mới trọng tâm
Báo cáo định nghĩa ba hướng phát triển công nghệ chủ lực:
-
Địa nhiệt siêu tới hạn (Supercritical Geothermal)
-
Tận dụng nước siêu tới hạn có nhiệt độ và áp suất cực cao gần tầng magma để tạo hơi và phát điện.
-
Có tiềm năng sản lượng vượt trội so với công nghệ địa nhiệt truyền thống.
-
Thách thức chính: kiểm soát thiết bị chịu được môi trường nhiệt – áp cực hạn.
-
-
Hệ thống vòng kín (Closed-loop Geothermal)
-
Khoan giếng vào tầng địa nhiệt không có khe nứt tự nhiên, luân chuyển chất lỏng qua hệ thống ống khép kín để thu nhiệt.
-
Có thể ứng dụng ở những vùng thiếu nước nóng hoặc hơi nước tự nhiên.
-
Thách thức: giảm chi phí khoan và tăng hiệu suất trao đổi nhiệt.
-
-
EGS – Hệ thống địa nhiệt nâng cao (Enhanced Geothermal Systems)
-
Tạo hồ chứa nhân tạo bằng cách gây nứt lớp đá nóng và bơm nước vào để tạo hơi.
-
Mở rộng phạm vi khai thác ra ngoài các khu vực địa nhiệt truyền thống.
-
Kế hoạch phát triển và mục tiêu giai đoạn
METI đặt mục tiêu khai thác khoảng 10% tiềm năng kinh tế khả thi (77 GW), tức 7,7 GW công suất lắp đặt vào năm 2050, thông qua đầu tư, phát triển công nghệ và giảm chi phí khoan – vận hành.
Giai đoạn 2035–2040:
-
Tổng công suất: 1,4 GW, gồm
-
Địa nhiệt siêu tới hạn: 0,2 GW × 4 khu vực = 0,8 GW
-
Closed-loop/EGS: 0,02 GW × 30 khu vực = 0,6 GW
-
Giai đoạn 2041–2050:
-
Tổng công suất bổ sung: 6,3 GW, gồm
-
Siêu tới hạn: 0,2 GW × 14 khu vực = 2,8 GW
-
Closed-loop/EGS: 0,05 GW × 70 khu vực = 3,5 GW
-
→ Tổng công suất dự kiến: 7,7 GW vào năm 2050.
Lộ trình phát triển công nghệ
Báo cáo chia tiến trình thành ba giai đoạn chiến lược:
-
Giai đoạn 1 (đến năm 2030):
-
Đưa địa nhiệt vào chuỗi cung ứng năng lượng quốc gia,
-
Hoàn thiện công nghệ khai thác siêu tới hạn ở 4 khu vực hiện được NEDO khảo sát.
-
-
Giai đoạn 2 (đầu thập niên 2030):
-
Vận hành thử các nhà máy địa nhiệt thế hệ mới,
-
Hoàn thiện hệ thống thu hồi nhiệt của mô hình Closed-loop/EGS.
-
-
Giai đoạn 3 (từ giữa thập niên 2030–2050):
-
Thương mại hóa và mở rộng quy mô toàn quốc,
-
Thúc đẩy đầu tư tư nhân và xuất khẩu công nghệ địa nhiệt tiên tiến.
-
Mục tiêu chi phí và khả năng cạnh tranh
-
Mục tiêu chi phí sản xuất điện: 13,8–36,8 yên/kWh trong giai đoạn đầu, tương đương giá điện địa nhiệt truyền thống.
-
Về lâu dài, giảm xuống 12–19 yên/kWh, ngang bằng các nguồn điện nền tảng khác như than sạch hoặc năng lượng hạt nhân.
Triển vọng dài hạn
Nhật Bản hiện có khoảng 550 MW điện địa nhiệt thương mại, đứng thứ 10 thế giới. Với kế hoạch này, quốc gia đặt mục tiêu tăng gấp 14 lần công suất hiện tại trong 25 năm tới.
Việc phát triển địa nhiệt thế hệ mới không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn năng lượng phi carbon, mà còn tận dụng hiệu quả cấu trúc địa chất đặc trưng của Nhật Bản – một quốc gia có nhiều suối nước nóng và hoạt động magma mạnh.
Nếu lộ trình thành công, địa nhiệt thế hệ mới sẽ trở thành nguồn năng lượng nền tảng ổn định và sạch, song hành cùng hydrogen và amoniac, đóng vai trò trọng yếu trong chiến lược trung hòa carbon 2050 của Nhật Bản.

