Đối tác Singapore tìm kiếm nguồn hàng hải sản xuất đi Trung Quốc.
Tôm sú: 30 container/tháng
Mực/bạch tuộc: 30 container/tháng
Liên hệ: Huynh Thanh Minh/Mr. Email: 888@pcgroup.vn. Mobile: 0977552249
Dưới đây là mô tả kỹ thuật và thông tin hàng xuất vào thị trường Trung Quốc
Bảng tóm tắt — Xuất khẩu sang Trung Quốc (Việt Nam → Trung Quốc)
| Sản phẩm | Thị hiếu / nhu cầu ở Trung Quốc | Quy cách con / kích cỡ phổ biến (thực tế thương mại) | Hình thức đóng gói phổ biến | Yêu cầu & tiêu chuẩn an toàn, giấy tờ cần chuẩn bị |
|---|---|---|---|---|
| Tôm sú (Penaeus monodon — “tôm sú / tôm càng/black tiger”) | Thị trường Trung Quốc ưa tôm to, chất lượng cao cho bán lẻ/nhà hàng; cũng có nhu cầu lớn cho tôm đông lạnh chế biến. Nhu cầu tăng với tôm cỡ trung–lớn (ví dụ 16/20, 13/15, 8/12 tùy quy cách trên thị trường nhập). | Quy ước thương mại theo count/kg (ví dụ 16/20, 13/15, 8/12…; cũng có hàng “200/300” cho tôm nhỏ). Có thể giao HOSO (Head-On Shell-On), HOSO-Cooked, PUD/PD (peeled deveined / peeled deveined & tail-on) tùy hợp đồng. | - IQF (Individual Quick Frozen) là phổ biến cho xuất khẩu; - Block frozen (khối) cho nghiền/đóng gói lại; - Glazing (lớp băng bảo vệ) được quy định theo thỏa thuận (thường 10–30% glazing được ghi trên nhãn nếu có). Thùng carton/pallet chuẩn xuất khẩu, túi PE bên trong, hút chân không/khóa ẩm cho hàng PUD. | - Nhà máy xuất khẩu phải được đăng ký/được cấp quyền xuất khẩu sang Trung Quốc (GACC / danh sách nhà máy cho phép). MPR China Certification GmbH - Mỗi lô cần health certificate / sanitary certificate do cơ quan có thẩm quyền VN cấp; nhập khẩu phải có Quarantine Inspection Permit (QIP) do bên nhập khẩu nộp cho GACC/CIQ. USDA Apps - Phân tích phòng thí nghiệm cho các hoạt chất bị cấm/ giới hạn (ví dụ: chloramphenicol, nitrofurans, một số fluoroquinolone như enrofloxacin — theo yêu cầu nhập khẩu) thường được yêu cầu đính kèm. Easy Fish - Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm: HACCP / GMP / ISO22000 / BRC thường được yêu cầu hoặc ưu tiên; kiểm tra tiền xuất hàng (pre-shipment test), truy xuất nguồn gốc. MPR China Certification GmbH |
| Mực (squid) — whole/tubes/rings (mực ống, mực vòng, mực tươi/đông lạnh) | Thị hiếu: mực dạng ống/cắt sẵn (tubes, rings) và mực nguyên con đông lạnh được ưa chuộng; nhập khẩu dùng trong chế biến đồ ăn nhanh, nhà hàng, bán lẻ. Yêu cầu chất lượng, đồng đều về kích cỡ. | Quy cách theo pcs/kg (ví dụ U10, 11/20, 21/40, 41/60, 61/80 pcs/kg đối với mực đã làm sạch), hoặc theo gram/con cho mực lớn; có mã hàng là whole, cleaned, tubes, rings, tentacles. vietasiafoods.com | - IQF mực ống/tube/rings rất phổ biến; - Block frozen cho nguyên con; - Túi PE bên trong, thùng carton tiêu chuẩn xuất khẩu; nhãn nêu %glaze, trọng lượng tịnh. | - Yêu cầu GACC registration của nhà máy xuất khẩu; health certificate kèm kết quả xét nghiệm (tạp chất, dư lượng thuốc), liên quan tới MRLs theo quy định Trung Quốc. MPR China Certification GmbH+1 - Cần tuân thủ tiêu chí HACCP/GMP; các lô có thể bị kiểm tra khi về cửa khẩu (quarantine/CIQ). foodgacc.com |
| Bạch tuộc (octopus) | Nhu cầu ở Trung Quốc tăng cho bạch tuộc đông lạnh, đặc biệt bạch tuộc cỡ nhỏ–vừa dùng cho lẩu, nhà hàng, chế biến; thị hiếu: sản phẩm đồng đều, rõ nguồn gốc. | Thương mại theo kg/con hoặc đã cắt/đóng gói theo trọng lượng (ví dụ 100–300 g/con cho bạch tuộc nhỏ, hoặc cỡ lớn theo thỏa thuận). | - IQF (miếng/ống/miếng cắt) hoặc block frozen; - Bạch tuộc đông lạnh toàn con thường được cấp đông nhanh, đóng thùng carton, túi niêm phong; nêu rõ %glaze nếu có. | - GACC registration + health certificate; kiểm nghiệm dư lượng thuốc, kim loại nặng, vi khuẩn chuyển tải (pathogen) nếu cần. MPR China Certification GmbH+1 - Nếu sản phẩm là chế biến (value-added): cần rõ danh mục thành phần, phụ gia (E-numbers) và tuân thủ nhãn mác theo yêu cầu Trung Quốc. Trade.gov |
Ghi chú quan trọng & khuyến nghị hành động (ngắn)
-
Đăng ký nhà máy với GACC: để xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc, nhà máy/phòng lạnh/đơn vị chế biến cần đăng ký/bảo đảm hồ sơ với GACC — đây là điều bắt buộc. MPR China Certification GmbH
-
Phối hợp với bên nhập khẩu ở Trung Quốc: họ sẽ cần nộp Quarantine Inspection Permit (QIP) cho hợp đồng/lô hàng; nếu không có QIP, hàng có thể bị giữ tại cửa khẩu. USDA Apps
-
Kiểm nghiệm trước xuất khẩu: nhiều lô phải kèm kết quả xét nghiệm từ phòng lab được công nhận (ví dụ kiểm tra chloramphenicol, nitrofurans, enrofloxacin…) — nên có danh sách xét nghiệm chuẩn cho từng lô. Easy Fish
-
Đóng gói & nhãn: ghi rõ tên sản phẩm, trọng lượng tịnh, % glazing (nếu có), phương pháp đóng gói (IQF/block), tiêu chuẩn HACCP/GMP, quốc gia xuất xứ, nhà sản xuất, số lô, ngày đóng gói/hệ số bảo quản. (Quy định nhãn có thể khác nếu bán qua kênh bán lẻ tại Trung Quốc — kiểm tra yêu cầu nhãn hóa chi tiết theo từng tỉnh/cửa khẩu.) Easy Fish+1
Tài liệu/chứng cứ chính
-
GACC — đăng ký bắt buộc cho nhà máy xuất khẩu thực phẩm vào Trung Quốc; yêu cầu hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (HACCP/GMP...), đăng ký theo từng loại hàng. MPR China Certification GmbH
-
USDA / báo cáo hướng dẫn nhập khẩu: quy trình Quarantine Inspection Permit (QIP) và các giấy tờ nhập khẩu tiêu chuẩn. USDA Apps
-
Nguồn ngành/nhà cung cấp: yêu cầu lab report cho các kháng sinh bị cấm/giới hạn đi kèm certificate (ví dụ: báo cáo và hướng dẫn nhà xuất khẩu về test chloramphenicol, nitrofurans, enrofloxacin...). Easy Fish
-
Tài liệu ngành & sourcing guides: mô tả glazing, IQF, block frozen, và cách ghi % glazing; cũng như quy cách count/pcs/kg cho tôm/mực. Easy Fish+2Scribd+2
1. Checklist giấy tờ và yêu cầu kiểm nghiệm
Giấy tờ cần chuẩn bị cho mỗi lô hàng
| Loại giấy tờ | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
|---|---|---|
| Giấy chứng nhận xuất xứ | Giấy chứng nhận xuất xứ hợp lệ | Valid Certificate of Origin |
| Giấy chứng nhận kiểm dịch động thực vật | Giấy chứng nhận kiểm dịch động thực vật hợp lệ | Valid Animal and Plant Quarantine Certificate |
| Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm | Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm hợp lệ | Valid Food Safety and Hygiene Certificate |
| Giấy chứng nhận kiểm nghiệm dư lượng thuốc | Giấy chứng nhận kiểm nghiệm dư lượng thuốc hợp lệ | Valid Residue Testing Certificate |
| Giấy chứng nhận HACCP/GMP | Giấy chứng nhận HACCP/GMP hợp lệ | Valid HACCP/GMP Certificate |
| Giấy chứng nhận GACC | Giấy chứng nhận GACC hợp lệ | Valid GACC Certificate |
Yêu cầu kiểm nghiệm (tùy theo loại sản phẩm)
| Loại sản phẩm | Yêu cầu kiểm nghiệm |
|---|---|
| Tôm sú | Dư lượng thuốc kháng sinh (ví dụ: chloramphenicol, nitrofurans, enrofloxacin) |
| Mực | Dư lượng thuốc kháng sinh, kim loại nặng, vi sinh vật |
| Bạch tuộc | Dư lượng thuốc kháng sinh, kim loại nặng, vi sinh vật |
2. Mẫu nhãn và packing list theo tiêu chuẩn Trung Quốc
Mẫu nhãn (tiếng Anh và tiếng Trung)
| Nội dung | Tiếng Anh | Tiếng Trung |
|---|---|---|
| Tên sản phẩm | Product Name | 产品名称 |
| Thành phần | Ingredients | 成分 |
| Trọng lượng tịnh | Net Weight | 净重 |
| Phương pháp chế biến | Processing Method | 加工方法 |
| Ngày sản xuất | Production Date | 生产日期 |
| Hạn sử dụng | Expiry Date | 保质期 |
| Số lô | Batch Number | 批号 |
| Nhà sản xuất | Manufacturer | 制造商 |
| Địa chỉ nhà sản xuất | Manufacturer's Address | 制造商地址 |
| Số GACC | GACC Number | GACC编号 |
Mẫu packing list (tiếng Anh và tiếng Trung)
| Nội dung | Tiếng Anh | Tiếng Trung |
|---|---|---|
| Tên sản phẩm | Product Name | 产品名称 |
| Số lượng | Quantity | 数量 |
| Trọng lượng tịnh | Net Weight | 净重 |
| Đơn vị đóng gói | Packaging Unit | 包装单位 |
| Tổng trọng lượng | Gross Weight | 毛重 |
| Kích thước thùng | Carton Dimensions | 箱子尺寸 |
| Số lô | Batch Number | 批号 |
| Số GACC | GACC Number | GACC编号 |
3. Danh sách nhà máy Việt Nam đã được GACC chấp thuận
Dưới đây là một số nhà máy chế biến thủy sản tại Việt Nam đã được Cục Quản lý Giám sát Chất lượng Trung Quốc (GACC) chấp thuận:
-
Minh Phu Seafood Joint Stock Company
-
Địa chỉ: Minh Phú, Việt Nam
-
Số GACC: 70418000180
-
Trạng thái: Không hoạt động đến 5/9/2024
-
-
KIEN GIANG TRADING JOINT STOCK COMPANY (KTC)
-
Địa chỉ: Kiên Giang, Việt Nam
-
Số GACC: 70417000510
-
Trạng thái: Không hoạt động đến 5/9/2024
-
-
Go Dang Ben Tre One Member Limited Liability Company (GODACO BEN TRE)
-
Địa chỉ: Bến Tre, Việt Nam
-
Số GACC: 70417000516
-
Trạng thái: Không hoạt động đến 5/9/2024
-
-
Southern Shrimp Joint Stock Company
-
Địa chỉ: Sóc Trăng, Việt Nam
-
Số GACC: 70417000518
-
Trạng thái: Không hoạt động đến 5/9/2024
-
-
Minh Phu Hau Giang Seafood Corp. (DL734)
-
Địa chỉ: Hậu Giang, Việt Nam
-
Số GACC: 70417000519
-
Trạng thái: Không hoạt động đến 5/9/2024
-
Lưu ý: Trạng thái "Không hoạt động" có thể do hết hạn hoặc chưa được gia hạn. Để kiểm tra tình trạng hoạt động hiện tại, bạn có thể tra cứu trên trang web chính thức của GACC hoặc liên hệ với cơ quan chức năng có thẩm quyền.

